Từ vựng về hoa quả trong tiếng Anh và các cấu trúc cơ bản cho bé
Chủ đề từ vựng về hoa quả trong tiếng Anh là một trong những chủ đề từ vựng phù hợp để trẻ làm quen với ngôn ngữ này. Cùng tìm hiểu về 100+ từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà với Pasal Junior trong bài viết dưới đây nhé!
1. Các từ vựng tiếng Anh về tên hoa quả cơ bản mà bé nên biết
1.1. Tên các loại hoa quả họ cam quýt trong tiếng Anh (trái cây có múi)
- Orange
– IPA: /ˈɔːrɪndʒ/
– Nghĩa: Cam
- Tangerine
– IPA: /ˈtændʒəriːn/
– Nghĩa: Quýt
- Mandarin
– IPA: /ˈmændərɪn/
– Nghĩa: Quýt
- Clementine
– IPA: /ˈklɛməntaɪn/
– Nghĩa: Quýt
- Lemon
– IPA: /ˈlem.ən/
– Nghĩa: Chanh vàng
- Kumquat
– IPA: /ˈkʌmkwɒt/
– Nghĩa: Quất
- Pomelo
– IPA: /ˈpɒmələʊ/
– Nghĩa: Bưởi
- Grapefruit
– IPA: /ˈɡreɪpfruːt/
– Nghĩa: Bưởi
- Buddha’s hand fruit
– IPA: /ˈbʊdəz hænd fruːt/
– Nghĩa: Quả Phật thủ
- Lime
– IPA: /laɪm/
– Nghĩa: chanh xanh
1.2. Từ vựng về tên các loại hoa quả họ quả hạch trong tiếng Anh
- Peach
– IPA: /piːtʃ/
– Nghĩa: Đào
- Plum
– IPA: /plʌm/
– Nghĩa: Mận
- Apricot
– IPA: /ˈeɪprɪkɒt/
– Nghĩa: Mơ
- Cherry
– IPA: /ˈtʃɛri/
– Nghĩa: Anh đào
- Nectarine
– IPA: /ˈnɛktəriːn/
– Nghĩa: Mận lê
- Almond
– IPA: /ˈɑːmənd/
– Nghĩa: Hạnh nhân
- Walnut
– IPA: /ˈwɔːlnʌt/
– Nghĩa: Hạt óc chó
- Hazelnut
– IPA: /ˈheɪzlˌnʌt/
– Nghĩa: Hạt dẻ cười
- Pistachio
– IPA: /pɪˈstɑːʃioʊ/
– Nghĩa: Hạt dẻ phục vụ
- Coconut
– IPA: /ˈkoʊkəˌnʌt/
– Nghĩa: Dừa
1.3. Từ vựng về tên các loại hoa quả quả mọng trong tiếng Anh
- Blueberry
– IPA: /ˈbluːˌbɛri/
– Nghĩa: Việt quất
- Strawberry
– IPA: /ˈstrɔːˌbɛri/
– Nghĩa: Dâu tây
- Raspberry
– IPA: /ˈræzˌbɛri/
– Nghĩa: Mâm xôi
- Blackberry
– IPA: /ˈblækˌbɛri/
– Nghĩa: Dâu đen
- Cranberry
– IPA: /ˈkrænˌbɛri/
– Nghĩa: Nam việt quất
- Currant
– IPA: /ˈkʌrənt/
– Nghĩa: Việt quất đỏ
- Gooseberry
– IPA: /ˈɡuːsˌbɛri/
– Nghĩa: Việt quất cái
- Mulberry
– IPA: /ˈmʌlˌbɛri/
– Nghĩa: Dâu tằm
- Cherry
– IPA: /ˈtʃɛri/
– Nghĩa: Anh đào
- Grape
– IPA: /ɡreɪp/
– Nghĩa: Nho
1.4. Từ vựng về tên các loại hoa quả họ bầu, bí
- Watermelon
– IPA: /ˈwɔːtərˌmɛlən/
– Nghĩa: Dưa hấu
- Cantaloupe
– IPA: /ˈkæntəˌloʊp/
– Nghĩa: Dưa lưới
- Honeydew
– IPA: /ˈhʌnidjuː/
– Nghĩa: Dưa lê
- Cucumber
– IPA: /ˈkjuːˌkʌmbər/
– Nghĩa: Dưa chuột
- Gourd
– IPA: /ɡɔːrd/
– Nghĩa: Quả bầu
- Pumpkin
– IPA: /ˈpʌmpkɪn/
– Nghĩa: Bí ngô
- Zucchini
– IPA: /zuːˈkiːni/
– Nghĩa: Bí ngòi
- Winter melon
– IPA: /ˈwɪn.t̬ɚ ˌmɛlən/
– Nghĩa: Bí xanh, bí đao
- Butternut squash
– IPA: /ˈbʌtərnʌt skwɑːʃ/
– Nghĩa: Bí nghệ
- Acorn squash
– IPA: /ˈeɪkɔːrn skwɑːʃ/
– Nghĩa: Bí dâu
1.5. Từ vựng về tên các loại hoa quả nhiệt đới trong tiếng Anh
- Pineapple
– IPA: /ˈpaɪˌnæpəl/
– Nghĩa: Dứa
- Banana
– IPA: /bəˈnænə/
– Nghĩa: Chuối
- Mango
– IPA: /ˈmæŋɡoʊ/
– Nghĩa: Xoài
- Papaya
– IPA: /pəˈpaɪə/
– Nghĩa: Đu đủ
- Coconut
– IPA: /ˈkoʊkəˌnʌt/
– Nghĩa: Dừa
- Guava
– IPA: /ˈɡwɑːvə/
– Nghĩa: Ổi
- Passion fruit
– IPA: /ˈpæʃən ˌfruːt/
– Nghĩa: Chanh dây
- Lychee
– IPA: /ˈliːˌtʃi/
– Nghĩa: Vải thiều
- Dragon fruit
– IPA: /ˈdræɡən ˌfruːt/
– Nghĩa: Thanh long
- Durian
– IPA: /ˈdʊriən/
– Nghĩa: Sầu riêng
- Avocado
– IPA: /ˌævəˈkɑːdoʊ/
– Nghĩa: Bơ
- Kiwi
– IPA: /ˈkiːwi/
– Nghĩa: Kiwi
- Star fruit
– IPA: /ˈstɑːr ˌfruːt/
– Nghĩa: Khế
- Pomegranate
– IPA: /ˈpɒmɪˌɡrænɪt/
– Nghĩa: Lựu
- Jackfruit
– IPA: /ˈdʒækˌfruːt/
– Nghĩa: Mít
- Guava
– IPA: /ˈɡwɑːvə/
– Nghĩa: Ổi
- Soursop
– IPA: /ˈsaʊərsɒp/
– Nghĩa: Mãng cầu xiêm
- Longan
– IPA: /ˈlɒŋən/
– Nghĩa: Nhãn
3. Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh với từ vựng về hoa quả thông dụng nhất
- Asking for fruits (Yêu cầu hoa quả):
– “Can I have an apple, please?”
(Tôi có thể được một quả táo không, làm ơn?)
– “Could you give me a banana, please?”
(Bạn có thể cho tôi một quả chuối không, làm ơn?)
- Identifying fruits (Nhận biết hoa quả):
– “Look, that’s an orange!”
(Nhìn kìa, đó là một quả cam!)
– “These are strawberries. They’re red and delicious!”
(Đây là dâu. Chúng có màu đỏ và ngon!)
- Describing fruits (Miêu tả hoa quả):
– “This mango is sweet and juicy!”
(Quả xoài này ngọt và mọng nước!)
– “The pineapple is spiky on the outside but sweet inside.”
(Quả dứa có gai ở bên ngoài nhưng ngọt bên trong.)
- Expressing preferences (Bày tỏ sở thích):
– “I love grapes. They’re my favorite!”
(Tôi thích nho. Chúng là hoa quả yêu thích của tôi!)
– “I don’t like bananas. They’re too mushy.”
(Tôi không thích chuối. Chúng quá nhũn.)
- Sharing fruits (Chia sẻ hoa quả):
– “Do you want some apple?”
(Bạn muốn ăn một ít táo không?)
– “Here, have some grapes!”
(Đây, ăn một ít nho đi!)
- Expressing gratitude (Bày tỏ lòng biết ơn):
– “Thank you for the delicious fruit!”
(Cảm ơn bạn về loại hoa quả ngon lành!)
– “Thanks a lot for the yummy pineapple!”
(Rất cảm ơn về quả dứa thơm ngon!)
Tìm hiểu thêm: Tìm hiểu các loại quả trong tiếng Anh
Lời kết
Hy vọng bài viết trên đây về từ vựng về hoa quả trong tiếng Anh sẽ giúp phụ huynh cùng con học tốt hơn. Pasal Junior rất mong muốn được trở thành người bạn đồng hành cùng cha mẹ trong hành trình chinh phục tri thức. Liên hệ ngay với Pasal Junior để được tư vấn về lộ trình học tiếng Anh phù hợp nhé!
Có thể bạn quan tâm
[Ebook + Audio] Top 10 truyện tiếng Anh cho trẻ em từ 3-6 tuổi học vựng hiệu quả
Nội dung chính1. Các từ vựng tiếng Anh về tên hoa quả cơ bản mà bé nên biết1.1. Tên các loại hoa quả họ cam quýt trong tiếng Anh...
10 Nguyên tắc dạy tiếng Anh cho trẻ em mọi độ tuổi
Nội dung chính1. Các từ vựng tiếng Anh về tên hoa quả cơ bản mà bé nên biết1.1. Tên các loại hoa quả họ cam quýt trong tiếng Anh...
Tất tật ngữ pháp trọng tâm tiếng Anh lớp 5 chương trình mới
Nội dung chính1. Các từ vựng tiếng Anh về tên hoa quả cơ bản mà bé nên biết1.1. Tên các loại hoa quả họ cam quýt trong tiếng Anh...
CUỘC THI NÓI TIẾNG ANH CÙNG PASAL JUNIOR!
Nội dung chính1. Các từ vựng tiếng Anh về tên hoa quả cơ bản mà bé nên biết1.1. Tên các loại hoa quả họ cam quýt trong tiếng Anh...
50+ câu đố thông minh cho học sinh tiểu học bằng tiếng Anh kèm đáp án
Nội dung chính1. Các từ vựng tiếng Anh về tên hoa quả cơ bản mà bé nên biết1.1. Tên các loại hoa quả họ cam quýt trong tiếng Anh...
[Tổng hợp] Tài liệu học tiếng Anh lớp 7 cho mọi trình độ
Nội dung chính1. Các từ vựng tiếng Anh về tên hoa quả cơ bản mà bé nên biết1.1. Tên các loại hoa quả họ cam quýt trong tiếng Anh...
Trại hè 2024 chỉ 50k/ngày: Đón hè rực rỡ – Phát triển toàn năng
Nội dung chính1. Các từ vựng tiếng Anh về tên hoa quả cơ bản mà bé nên biết1.1. Tên các loại hoa quả họ cam quýt trong tiếng Anh...
Top 5 trại hè tiếng Anh 2024 MIỄN PHÍ đáng tham gia nhất cho trẻ em tại Hà Nội
Nội dung chính1. Các từ vựng tiếng Anh về tên hoa quả cơ bản mà bé nên biết1.1. Tên các loại hoa quả họ cam quýt trong tiếng Anh...
Trọn bộ 70+ từ vựng tiếng Anh chủ đề các loại phương tiện giao thông cho bé
Nội dung chính1. Các từ vựng tiếng Anh về tên hoa quả cơ bản mà bé nên biết1.1. Tên các loại hoa quả họ cam quýt trong tiếng Anh...
Các loại màu trong tiếng Anh và ý nghĩa các màu sắc phổ biến nhất
Nội dung chính1. Các từ vựng tiếng Anh về tên hoa quả cơ bản mà bé nên biết1.1. Tên các loại hoa quả họ cam quýt trong tiếng Anh...
Từ vựng về hoa quả trong tiếng Anh và các cấu trúc cơ bản cho bé
Nội dung chính1. Các từ vựng tiếng Anh về tên hoa quả cơ bản mà bé nên biết1.1. Tên các loại hoa quả họ cam quýt trong tiếng Anh...