[Trọn bộ] Tài liệu từ vựng tiếng Anh dành cho trẻ em Tiểu học lớp 1 – 5
Đối với trẻ đang học Tiểu học, việc học từ vựng tiếng Anh được xem là bước nền tảng, giúp trẻ có vốn từ để áp dụng cho các cấu trúc ngữ pháp về sau. Trong bài viết này, Pasal Junior sẽ gửi tặng đến ba mẹ bộ tài liệu từ vựng tiếng Anh dành cho trẻ em Tiểu học hay nhất, giúp trẻ tiến bộ nhanh trong quá trình học tại nhà nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh dành cho trẻ em Tiểu học lớp 1
Từ vựng tiếng Anh dành cho trẻ em Tiểu học lớp 1 thường là những từ đơn về các chủ đề gần gũi như màu sắc, con vật, số đếm,…. Dưới đây là 50 từ vựng kèm phiên âm chuẩn thông dụng nhất dành cho trẻ lớp 1 mà Pasal Junior gợi ý cho ba mẹ học cùng bé mỗi ngày.
1.1. Từ vựng lớp 1 chủ đề Màu sắc
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
White | /waɪt/ | màu trắng |
Brown | /braʊn/ | màu nâu |
Blue | /bluː/ | màu xanh |
Purple | /ˈpɜː.pəl/ | màu tím |
Violet | /ˈvaɪə.lət/ | màu tím |
Beige | /beɪʒ/ | màu be |
Black | /blæk/ | màu đen |
Red | /red/ | màu đỏ |
Gray | /ɡreɪ/ | màu xám |
Pink | /pɪŋk/ | màu hồng |
Orange | /ˈɒr.ɪndʒ/ | màu cam |
Yellow | /ˈjel.əʊ/ | màu vàng |
Green | /ɡriːn/ | màu xanh lá cây |
1.2. Từ vựng lớp 1 chủ đề Con vật
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Cat | /kæt/ | con mèo |
Dog | /dɒɡ/ | con chó |
Duck | /dʌk/ | con vịt |
Chicken | /ˈtʃɪk.ɪn/ | con gà |
Mouse | /maʊs/ | con chuột |
Pig | /pɪɡ/ | con lợn |
Cow | /kaʊ/ | con bò |
Horse | /hɔːs/ | con ngựa |
Buffalo | /ˈbʌf.ə.ləʊ/ | con trâu |
Monkey | /ˈmʌŋ.ki/ | con khỉ |
Elephant | /ˈel.ɪ.fənt/ | con voi |
1.3. Từ vựng lớp 1 chủ đề Số đếm
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Zero | /ˈziːroʊ/ | Số không |
One | /wʌn/ | Số một |
Two | /tuː/ | Số hai |
Three | /θriː/ | Số ba |
Four | /fɔːr/ | Số bốn |
Five | /faɪv/ | Số năm |
Six | /sɪks/ | Số sáu |
Seven | /ˈsevn/ | Số bảy |
Eight | /eɪt/ | Số tám |
Nine | /naɪn/ | Số chín |
Ten | /ten/ | Số mười |
1.4. Từ vựng lớp 1 chủ đề Đồ dùng học tập
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
backpack | /ˈbækˌpæk/ | ba lô |
book | /bʊk/ | sách |
pencil | /ˈpɛnsl/ | bút chì |
pen | /pɛn/ | bút mực |
crayon | /ˈkreɪən/ | bút sáp màu |
ruler | /ˈruːlə/ | thước kẻ |
chair | /ʧeə/ | ghế |
desk | /dɛsk/ | bàn |
eraser/ rubber | /ɪˈreɪzə/ /ˈrʌbə/ | cục tẩy |
1.5. Từ vựng lớp 1 chủ đề Đồ chơi
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Robot | /’rəʊbɒt/ | Rô bốt |
Teddy bear | /’tedibeə[r]/ | Gấu bông |
Doll | /dɔ:l/ | Búp bê |
Ball | /bɔ:l/ | Quả bóng |
Kite | /kait/ | Cái diều |
Car | /kɑ:[r]/ | Ô tô |
Balloon | /bə’lu:n/ | Bóng bay |
Block | /blɒk/ | Bộ đồ chơi xếp hình |
2. Từ vựng tiếng Anh dành cho trẻ em Tiểu học lớp 2
Sau khi đã nắm được các từ vựng nền tảng trong lớp 1, từ vựng tiếng Anh dành cho trẻ em Tiểu học lớp 2 sẽ giúp các bé mở rộng phạm vi hiểu biết với các sự vật xung quanh hơn. Dưới đây là tổng hợp 50 từ vựng theo chủ đề dành cho trẻ học lớp 2, ba mẹ cùng tham khảo nhé!
2.1. Từ vựng tiếng Anh lớp 2 chủ đề Hoạt động hàng ngày
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Cook | /kuk/ | nấu ăn |
Do exercise | / du: eksəsaiz/ | tập thể dục |
Get up | /get Λp/ | thức dậy |
Go home | /gou houm/ | về nhà |
Go to bed | /gou tə bed/ | đi ngủ |
Sleep | /sliːp/ | ngủ |
Study | /ˈstʌd.i/ | học tập |
Wash face | /wɔʃ feis/ | rửa mặt |
2.2. Từ vựng tiếng Anh lớp 2 chủ đề Hoạt động lớp học
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Cook | /kuk/ | nấu ăn |
Do exercise | / du: eksəsaiz/ | tập thể dục |
Get up | /get Λp/ | thức dậy |
Go home | / gou houm/ | về nhà |
Go to bed | /gou tə bed/ | đi ngủ |
Sleep | /sliːp/ | ngủ |
Study | /ˈstʌd.i/ | học tập |
Wash face | /wɔʃ feis/ | rửa mặt |
2.3. Từ vựng tiếng Anh lớp 2 chủ đề Nhà
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Bathroom | /ˈbæθɹuːm/ | Nhà tắm |
Bedroom | /ˈbedruːm/ | Phòng ngủ |
Kitchen | /ˈkɪtʃɪn/ | Bếp |
Living room | /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ | Phòng khách |
Dining room | /ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/ | Phòng ăn |
Toilet | /ˈtɔɪ.lət/ | Nhà vệ sinh |
2.4. Từ vựng tiếng Anh lớp 2 chủ đề Thời tiết
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Sunny | /ˈsʌn.i/ | Có nắng |
Windy | /wɪndi/ | Có gió |
Dry | /draɪ/ | Khô ráo |
Cloudy | /ˈklaʊ.di/ | Có mây |
Snowy | /ˈsnəʊ.i/ | Có tuyết |
Wet | /wet/ | Ẩm ướt |
Hot | /hɒt/ | Oi nóng |
Warm | /wɔːm/ | Ấm áp |
Cold | /kəʊld/ | Lạnh lẽo |
2.5. Từ vựng tiếng Anh lớp 2 chủ đề Quả
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Apple | /’æpl/ | táo |
Orange | /ˈɒrɪndʒ/ | cam |
Banana | /bə’nɑ:nə/ | chuối |
Grapes | /greɪps/ | nho |
Mango | /´mæηgou/ | xoài |
Coconut | /’koukənʌt/ | dừa |
3. Từ vựng tiếng Anh dành cho trẻ em Tiểu học lớp 3
Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em Tiểu học lớp 3 có ý nghĩa rất quan trọng trong quá trình tiến bộ tiếng Anh của trẻ. Nhằm giúp trẻ tăng vốn từ vựng phong phú, Pasal Junior sẽ gợi ý đến ba mẹ 50 từ vựng theo chủ đề dưới đây. Ba mẹ hãy cùng con ôn tập và nhắc lại mỗi ngày nhé.
3.1. Từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề Đặc điểm con người
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Old | /ould/ | Già |
Young | /jʌɳ/ | Trẻ |
Fat | /fæt/ | Béo |
Ugly | /’ʌgli/ | Xấu |
thin | /θin/ | Gầy |
Big | /big/ | To lớn |
Long | /lɔɳ/ | Dài |
Clever | /ˈklev.ər / | Khéo léo |
Stupid | /ˈstuː.pɪd/ | Ngốc nghếch |
Intelligent | /ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/ | Thông minh |
Lazy | ˈleɪ.zi/ | Lười nhác |
Diligent | /ˈdɪl.ɪ.dʒənt/ | Chăm chỉ |
Kind | /kaɪnd/ | Tốt bụng |
Beautiful | /ˈbjuː.tɪ.fəl/ | Xinh đẹp |
Graceful | /ˈgreɪs.fəl/ | Duyên dáng |
Pretty | /ˈprɪt.i/ | Xinh đẹp |
3.2. Từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề Đồ ăn
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Meat | /mi:t/ | Thịt |
Chicken | /’t∫ikin/ | Thịt gà |
Egg | /eg/ | Trứng |
Fish | /fi∫/ | Cá |
Hotdog | /ˈhɑːtˌdɑːg/ | Xúc xích |
Rice | /rais/ | Cơm |
Bread | /bred/ | Bánh mì |
Cake | /keik/ | Bánh ngọt |
Water | /’wɔ:tə[r]/ | Nước |
Fruit juice | /fru:t/ /dʒu:s/ | Nước hoa quả |
Milk | /milk/ | Sữa |
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
3.3. Từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề Vị trí đồ vật
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
On | /ɔn/ | Bên trên |
In | /in/ | Bên trong |
Under | /’ʌndə/ | Bên dưới |
Next to | /nekst/ | Bên cạnh |
Left | left/ | Bên trái |
Right | /rait/ | Bên phải |
3.4. Từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề Thành viên gia đình
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Grandparents | /ˈɡrænpeərənt/ | Ông bà (nói chung) |
Grandmother | /ˈɡrænmʌðə(r)/ | Bà |
Grandfather | /ˈɡrænfɑːðə(r)/ | Ông |
Uncle | /ˈʌŋkl/ | Bác/ cậu/ chú |
Aunt | /ɑːnt/ | Cô/ dì |
Cousin | /ˈkʌzn/ | Anh/ chị em họ |
Parents | /ˈpeərənt/ | Ba mẹ |
Father | /ˈfɑːðə(r)/ | Bố |
Mother | /ˈmʌðə(r)/ | Mẹ |
Sibling | /ˈsɪblɪŋ/ | Anh chị em ruột |
Child | /tʃaɪld/ | Con cái |
Daughter | /ˈdɔːtə(r)/ | Con gái |
Son | /sʌn/ | Con trai |
4. Từ vựng tiếng Anh dành cho trẻ em Tiểu học lớp 4
Đến giai đoạn lớp 4, quá trình học từ vựng tiếng Anh của trẻ sẽ không chỉ dừng lại ở các chủ điểm ngữ pháp cơ bàn mà còn cần mở rộng thêm từ vựng chủ đề xuyên suốt các bài học. Cùng ôn tập qua 50 từ vựng tiếng Anh dành cho trẻ em Tiểu học lớp 4 được Pasal Junior gợi ý dưới đây nhé!
4.1. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 chủ đề Hoạt động thể thao
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Play football | /plei//’futbɔ:l/ | Đá bóng |
Play badminton | /’bædmintən/ | Chơi cầu lông |
Play basketball | /’ba:skitbɔ:l/ | Chơi bóng rổ |
Read book | /ri:d//buk/ | Đọc sách |
Swim | /swim/ | Bơi lội |
Walk | /wɔ:k/ | Đi bộ |
Dance | /dɑ:ns/ | Nhảy |
Listen to music | /’lisn//’mju:zik/ | Nghe nhạc |
Sing | /siɳ/ | Hát |
4.2. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 chủ đề Quốc tịch
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
England | /ˈɪŋ.ɡlənd/ | Nước Anh |
English | /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/ | Người Anh |
Australia | /ɒsˈtreɪ.li.ə/ | Nước Úc |
Australian | /ɒsˈtreɪ.li.ən/ | Người Úc |
Malaysia | /məˈleɪ.zi.ə/ | Nước Ma-lai-xi-a |
Malaysian | /məˈleɪ.zi.ən/ | Người Ma-lai-xi-a |
America | /əˈmer.ɪ.kə/ | Nước Mỹ |
American | /əˈmer.ɪ.kən/ | Người Mỹ |
Japan | /dʒəˈpæn/ | Nước Nhật |
Japanese | /ˌdʒæp.ənˈiːz/ | Người Nhật |
Vietnam | /ˌvjetˈnæm/ | Nước Việt Nam |
Vietnamese | /ˌvjet.nəˈmiːz/ | Người Việt Nam |
nationality | /ˌnæʃ.ənˈæl.ə.ti/ | quốc tịch |
country | /ˈkʌn.tri/ | quốc gia |
4.3. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 chủ đề Thứ trong tuần
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Monday | /ˈmʌn.deɪ/ | thứ hai |
Tuesday | /ˈtʃuːz.deɪ/ | thứ ba |
Wednesday | /ˈwenz.deɪ/ | thứ tư |
Thursday | /ˈθɜːz.deɪ/ | thứ năm |
Friday | /ˈfraɪ.deɪ/ | thứ sáu |
Saturday | /ˈsæt.ə.deɪ/ | thứ bảy |
Sunday | /ˈsʌn.deɪ/ | chủ nhật |
4.4. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Tháng trong năm
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
January | /’dʒænjuəri/ | Tháng một |
february | /‘febrʊəri/ | Tháng hai |
March | /ma:tj/ | Tháng ba |
April | /‘eiprəl/ | Tháng tư |
May | /mei/ | Tháng năm |
June | /d3u:n/ | Tháng sáu |
July | /d3u:’lai/ | Tháng bảy |
August | /ɔ:’gʌst/ | Tháng tám |
September | /sepˈtem.bər/ | Tháng chín |
October | /ɒkˈtəʊ.bər/ | Tháng mười |
November | /nəʊˈvem.bər/ | Tháng mười một |
December | /dɪˈsem.bər/ | Tháng mười hai |
4.5. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 chủ đề Nghề nghiệp
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Doctor | /ˈdɒk.tər/ | bác sĩ |
Chef/Cook | /ʃef/ /kʊk/ | đầu bếp |
Cashier | /kæʃˈɪər/ | thu ngân |
Baker | /ˈbeɪ.kər/ | thợ làm bánh |
Architect | /ˈɑː.kɪ.tekt/ | kiến trúc sư |
Artist | /ˈɑː.tɪst/ | họa sĩ |
Dentist | /ˈden.tɪst/ | nha sĩ |
Actor | /ˈæk.tər/ | diễn viên nam |
Farmer | /ˈfɑː.mər/ | nông dân |
Engineer | /ˌen.dʒɪˈnɪər/ | kỹ sư |
Teacher | /ˈtiː.tʃər/ | giáo viên |
5. Từ vựng tiếng Anh dành cho trẻ em Tiểu học lớp 5
Đến giai đoạn lớp 5, các bé dần bắt đầu nắm chắc các kiến thức cơ bản hơn. Đây là thời điểm thức hợp để ba mẹ cải thiện vốn từ vựng cho con về các sự vật hiện tượng xung quanh. Ba mẹ cùng tham khảo ngay 50 từ vựng tiếng Anh cho trẻ lớp 5 ngay dưới đây nhé!
5.1. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 chủ đề Địa chỉ, địa điểm
Từ vựng | Phiên âm (US) | Nghĩa |
address | /ˈæd.res/ | địa chỉ |
street | /striːt/ | con phố/ đường |
lane | /leɪn/ | làn đường |
tower | /ˈtaʊ.ɚ/ | tòa tháp |
flat/ apartment | /flæt/, /əˈpɑːrt.mənt/ | căn hộ |
road | /roʊd/ | con đường |
village | /ˈvɪl.ɪdʒ/ | ngôi làng |
hometown | /ˈhoʊm.taʊn/ | quê hương |
pretty | /ˈprɪt̬.i/ | xinh đẹp |
modern | /ˈmɑː.dɚn/ | hiện đại |
busy | /ˈbɪz.i/ | bận rộn |
crowded | /ˈkraʊ.dɪd/ | đông đúc |
quiet | /ˈkwaɪ.ət/ | yên tĩnh |
island | /ˈaɪ.lənd/ | hòn đảo |
town | /taʊn/ | thị trấn, thị xã |
5.2. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 chủ đề Quần áo
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Uniform | /’junifɔm/ | đồng phục |
Sneaker | /sniːkə/ | Giày thể thao |
Boots | /buːts/ | Bốt |
Sandals | /sændlz/ | Dép xăng đan |
Hat | /Hæt/ | Mũ |
Beret | /ˈbɛreɪ/ | Mũ nồi |
Sweatshirt | /ˈswetʃɜːt/ | Áo nỉ |
Raincoat | /ˈreɪnkəʊt/ | Áo mưa |
Dress | /drɛs/ | Váy liền |
Gloves | /ɡlʌv/ | Găng tay |
Jeans | /ji:n/ | Quần bò |
Pants | pænts | Quần âu |
Scarf | /skɑːrf/ | Khăn quàng |
Skirt | /skɜːrt/ | Chân váy |
Shorts | /ʃɔ:t/ | Quần soóc |
T-shirt | /’ti:’∫ə:t/ | Áo thun ngắn tay |
Training suit | ’treiniηsjut/ | Bộ đồ tập |
Underwear | /’ʌndəweə/ | Đồ lót |
Briefs | /briːfs/ | Quần đùi |
Stockings | /’stɔkiη/ | Tất da chân |
5.3. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 chủ đề Thời gian biểu và môn học
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
timetable | /ˈtaɪmˌteɪ.bəl/ | thời khóa biểu |
once a week | /wʌns eɪ wik/ | 1 lần 1 tuần |
twice a week | /twaɪs eɪ wik/ | 2 lần 1 tuần |
three times a week | /θri taɪmz eɪ wik/ | 3 lần 1 tuần |
subject | /ˈsʌb.dʒekt/ | môn học |
Math | /mæθ/ | Toán |
Science | /ˈsaɪ.əns/ | Khoa học |
Information Technology (IT) | /ɪnˈfɔrˈmeɪʃən tɛkˈnɑləʤi/ | Công nghệ thông tin |
Physical Education (PE) | /ˈfɪzɪkəl ˌɛʤjuˈkeɪʃən/ | Thể dục |
Music | /ˈmjuː.zɪk/ | Âm nhạc |
Vietnamese | /ˌvjet.nəˈmiːz/ | Tiếng Việt |
English | /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/ | Tiếng Anh |
Art | /ɑːrt/ | Vẽ |
lesson | /ˈles.ən/ | bài học, môn học |
crayon | /ˈkreɪ.ɑːn/ | bút chì màu |
still | /stɪl/ | vẫn |
break time | /breɪk taɪm/ | giờ giải lao |
except | /ɪkˈsept/ | ngoại trừ |
primary school | /ˈpraɪ.mer.i skuːl/ | trường Tiểu học |
6. Download trọn bộ tài liệu từ vựng tiếng Anh dành cho trẻ Tiểu học
Get it up 1, 2, 3 là một trong những bộ tài liệu học tiếng Anh cho trẻ tiểu học được biên soạn chuẩn đầu ra của Bộ giáo dục và đào tạo. Đặc biệt, đây cũng là cuốn sách được nhiều ba mẹ lựa chọn để bổ sung kiến thức từ vựng tiếng Anh cho con.
Bộ Get it up 1, 2, 3 gồm năm cuốn sách, tương ứng với các bậc học từ lớp 1 đến 5. Sách giúp trẻ thông qua việc thực hành bài tập để ghi nhớ được các từ vựng và cấu trúc đã được học. Đồng thời, các dạng bài tập trong giáo trình được thể hiện dưới dạng những hình ảnh minh họa rất thân thiện và gần gũi. Nhờ đó mà trẻ hứng thú hơn với việc học tiếng Anh của mình.
>> Download PDF: Tại đây
Trên đây là những chia sẻ của Pasal Junior về bộ từ vựng tiếng Anh dành cho trẻ em Tiểu học từ lớp 1-5 cực kỳ đa dạng và phong phú. Ba mẹ nên tận dụng bộ tài liệu này để kết hợp với phương pháp học phù hợp, giúp con tiến bộ nhanh chóng nhé!
Có thể bạn quan tâm
[Ebook + Audio] Top 10 truyện tiếng Anh cho trẻ em từ 3-6 tuổi học vựng hiệu quả
Nội dung chính1. Từ vựng tiếng Anh dành cho trẻ em Tiểu học lớp 11.1. Từ vựng lớp 1 chủ đề Màu sắc1.2. Từ vựng lớp 1 chủ đề...
Ba mẹ đồng hành – Con tự tin giỏi tiếng Anh
Nội dung chính1. Từ vựng tiếng Anh dành cho trẻ em Tiểu học lớp 11.1. Từ vựng lớp 1 chủ đề Màu sắc1.2. Từ vựng lớp 1 chủ đề...
Mẹ đồng hành, Con vững bước – Ưu đãi 30% TẤT CẢ Khóa học Tiếng Anh trẻ em
Nội dung chính1. Từ vựng tiếng Anh dành cho trẻ em Tiểu học lớp 11.1. Từ vựng lớp 1 chủ đề Màu sắc1.2. Từ vựng lớp 1 chủ đề...
[A-Z] 6 kỹ năng và phương pháp học tiếng Anh hiệu quả cho trẻ em
Nội dung chính1. Từ vựng tiếng Anh dành cho trẻ em Tiểu học lớp 11.1. Từ vựng lớp 1 chủ đề Màu sắc1.2. Từ vựng lớp 1 chủ đề...
Tổng hợp 10 Bài đọc tiếng Anh cho trẻ em đơn giản dễ học nhất
Nội dung chính1. Từ vựng tiếng Anh dành cho trẻ em Tiểu học lớp 11.1. Từ vựng lớp 1 chủ đề Màu sắc1.2. Từ vựng lớp 1 chủ đề...
Bật mí 7 cách dạy tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em hiệu quả
Nội dung chính1. Từ vựng tiếng Anh dành cho trẻ em Tiểu học lớp 11.1. Từ vựng lớp 1 chủ đề Màu sắc1.2. Từ vựng lớp 1 chủ đề...
30+ Trích Dẫn, Câu Nói Hay Về Trẻ Em Bằng Tiếng Anh
Nội dung chính1. Từ vựng tiếng Anh dành cho trẻ em Tiểu học lớp 11.1. Từ vựng lớp 1 chủ đề Màu sắc1.2. Từ vựng lớp 1 chủ đề...
[Update] 200+ từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề cơ bản nhất
Nội dung chính1. Từ vựng tiếng Anh dành cho trẻ em Tiểu học lớp 11.1. Từ vựng lớp 1 chủ đề Màu sắc1.2. Từ vựng lớp 1 chủ đề...
Chia sẻ 5 kinh nghiệm chọn trung tâm tiếng Anh cho trẻ em 2024
Nội dung chính1. Từ vựng tiếng Anh dành cho trẻ em Tiểu học lớp 11.1. Từ vựng lớp 1 chủ đề Màu sắc1.2. Từ vựng lớp 1 chủ đề...
[Review] 5 giáo trình tiếng Anh trẻ em Oxford Phonic World
Nội dung chính1. Từ vựng tiếng Anh dành cho trẻ em Tiểu học lớp 11.1. Từ vựng lớp 1 chủ đề Màu sắc1.2. Từ vựng lớp 1 chủ đề...
Chứng chỉ dạy tiếng Anh cho trẻ em là gì? Các loại chứng chỉ
Nội dung chính1. Từ vựng tiếng Anh dành cho trẻ em Tiểu học lớp 11.1. Từ vựng lớp 1 chủ đề Màu sắc1.2. Từ vựng lớp 1 chủ đề...