[Trọn bộ] Các từ vựng tiếng Anh lớp 3 cả năm học cập nhật 2024
Để giúp bé học tốt và không bỏ sót các kiến thức quan trọng của môn Tiếng Anh 3. Trong bài viết này Pasal Junior sẽ tổng hợp đầy đủ từ vựng tiếng Anh lớp 3 cả năm học qua các chủ đề thú vị như chào hỏi, gia đình, màu sắc, thiên nhiên,… Ba mẹ hãy tham khảo và giúp con học nhé!
1. Bộ các từ vựng tiếng Anh lớp 3 đầy đủ cả năm học theo từng chủ đề
Chương trình tiếng Anh lớp 3 gồm 20 chủ đề (unit) trong hai học kỳ (10 chủ đề/kỳ). Chi tiết về tất cả chủ đề như sau:
Unit 1: Hello
Trong Unit 1 “Hello”, bé sẽ được học các từ vựng tiếng Anh mới cùng các mẫu câu giao tiếp để có thể nói lời chào với ai đó.
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Am | V | /æm/ | Thì, là, ở |
2 | And | Conj | /ænd/ | Và |
3 | Bye | N | /baɪ/ | Tạm biệt (thân mật hơn so với goodbye) |
4 | Fine | Adj | /faɪn/ | Tốt |
5 | I | Pronoun | /aɪ/ | Tôi |
6 | Hi | N | /haɪ/ | Lời chào (thân mật hơn hello) |
7 | Goodbye | N | /ɡʊdˈbaɪ/ | Chào tạm biệt |
8 | Hello | N | /heˈləʊ/ | Lời chào (thân mật) |
9 | Miss | N | /mis/ | Cô |
Unit 2: What’s your name?
Tiếp nối chủ đề chào hỏi, các bé sẽ học được cách giới thiệu tên của bản thân thông qua các từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 2.
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Are | V | /a:r/ | Thì, là, ở (danh từ số nhiều) |
2 | Is | V | /iz/ | Thì, là, ở (danh từ số ít) |
3 | My | Adj | /maɪ/ | Của tôi |
4 | Name | N | /neɪm/ | Tên |
5 | What | Deter | /wɒt/ | Cái gì |
6 | You | Pronoun | /ju:/ | Bạn |
7 | Your | Adj | /jɔːr/ | Của bạn |
Unit 3: This is Tony
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 3 gồm các từ liên quan đến cách giới thiệu về bạn bè, những người thân quen thông qua cấu trúc là “This is + name”.
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | It | Pronoun | /it/ | Nó |
2 | No | Deter | /nəʊ/ | Không, không phải (phủ định) |
3 | This | Deter | /ðɪs/ | Này (số ít) |
4 | Yes | Deter | /jes/ | Đúng vậy (khẳng định) |
5 | Together | Adv | /təˈɡeð.ər/ | Cùng nhau |
6 | We | Pronoun | /wiː/ | Chúng ta |
Unit 4: How old are you?
Để tiếp nối chủ đề trước, các từ vựng tiếng Anh Unit 4 liên quan đến việc giới thiệu tuổi tác.
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | One | N | /wʌn/ | Một (số 1) |
2 | Two | N | /tu:/ | Hai (số 2) |
3 | Three | N | /θriː/ | Ba (số 3) |
4 | Four | N | /fɔːr/ | Bốn (số 4) |
5 | Five | N | /faɪv/ | Năm (số 5) |
6 | Six | N | /sɪks/ | Sáu (số 6) |
7 | Seven | N | /ˈsev.ən/ | Bảy (số 7) |
8 | Eight | N | /eɪt/ | Tám (số 8) |
9 | Nine | N | /naɪn/ | Chín (số 9) |
10 | Too | Adv | /tu:/ | Cũng |
11 | Jump | V | /dʒʌmp/ | Nhảy (lên và xuống) |
12 | Who | Deter | /hu:/ | Ai |
13 | Year | N | /jɪər/ | Năm |
14 | Mr | N | /ˈmɪs.tər/ | Thầy, ngài, quý ông,… (Xưng hô trang trọng cho nam) |
Unit 5: Are they your friends?
Các từ vựng Tiếng anh lớp 3 về chủ đề “Are they your friends?” sẽ giúp bé làm quen và hiểu cách sử dụng các đại từ nhân xưng số nhiều là “They”. Qua đó biết cách giới thiệu về bạn bè của mình.
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Friend | N | /frend/ | Bạn bè |
2 | They | Pronoun | /ðeɪ/ | Họ |
3 | He | Pronoun | /hiː/ | Anh ấy |
4 | She | Pronoun | /ʃiː/ | Cô ấy |
Unit 6: Stand up!
Từ vựng Unit 6: Stand up bao gồm những từ ngữ liên quan đến diễn tả các câu xin phép, yêu cầu, mệnh lệnh,…thường xuyên xuất hiện bên trong lớp.
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Close | V | /kləʊz/ | Đóng, khép |
2 | Come here | V | /kʌm hɪər/ | Đến đây |
3 | Come in | V | /kʌm ɪn/ | Mời vào (nơi nào đó) |
4 | Don’t talk | V | /dəʊnt tɔːk/ | Đừng nói chuyện |
5 | Good morning | N | /ɡʊd ˈmɔː.nɪŋ/ | Chào buổi sáng (lịch sự) |
6 | May | Modal V | /meɪ/ | Có thể |
7 | Open | V | /ˈəʊ.pən/ | Mở |
8 | Please | Exclamation | /pliːz/ | Vui lòng |
9 | Question | N | /ˈkwes.tʃən/ | Câu hỏi |
10 | Quiet | Adj | /ˈkwaɪ.ət/ | Im lặng |
11 | Write | V | /raɪt/ | Viết |
Unit 7: That’s my school
Các từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 7 giúp các bé có thêm vốn từ về cách giới thiệu ngôi trường, lớp học qua các danh từ chỉ cơ sở vật chất hoặc tính từ về kích thước có trong phòng học,…
Bộ từ vựng TA Unit 7
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Beautiful | Adj | /ˈbjuː.tɪ.fəl/ | Đẹp |
2 | Big | Adj | /bɪɡ/ | To, lớn |
3 | But | Conj | /bʌt/ | Nhưng mà |
4 | Classroom | N | /ˈklɑːs.ruːm/ | Lớp học |
5 | Large | Adj | /lɑːdʒ/ | Rộng |
6 | Library | N | /ˈlaɪ.brər.i/ | Thư viện |
7 | Look | V | /lʊk/ | Nhìn |
8 | New | Adj | /njuː/ | Mới |
9 | Computer | V | /kəmˈpjuː.tər/ | Máy vi tính |
10 | Gym | V | /dʒɪm/ | Nhà đa năng, phòng tập |
11 | Old | Adj | /əʊld/ | Cũ |
12 | Playground | N | /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ | Sân chơi |
13 | Room | N | /ru:m/ | Phòng |
Unit 8: This is my pen
Bộ từ vựng Unit 8 “This is my pen” gồm các từ ngữ quen thuộc với các bé như đồ dùng học tập, các vật dụng hàng ngày.
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Desk | N | /desk/ | Bàn học sinh |
2 | Notebook | N | /ˈnəʊt.bʊk/ | Vở ghi |
3 | Pen | N | /pen/ | Bút |
4 | Pencil | N | /ˈpen.səl/ | Bút chì |
5 | Pencil case | N | /ˈpen.səl keɪs/ | Túi/ hộp bút chì |
6 | Rubber | N | /ˈrʌb.ər/ | Cục tẩy |
7 | These | Deter | /ðiːz/ | Này (số nhiều) |
8 | Ruler | N | /ˈruː.lər/ | Thước kẻ |
9 | School bag | N | /sku:l bæɡ/ | Cặp sách |
10 | School thing | N | /sku:l θɪŋ/ | Dụng cụ học tập |
Unit 9: What color is it?
Màu sắc là một chủ đề ôn tập các từ vựng tiếng Anh lớp 3 không thể thiếu của các bé. Nắm vững được các từ vựng chủ đề này, con sẽ dễ dàng mô tả về các đối tượng (người, vật) trong cuộc sống.
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Color | N | /ˈkʌl.ər/ | Màu sắc |
2 | Green | N | /gri:n/ | Màu xanh lá cây |
3 | Orange | N | /ˈɒr.ɪndʒ/ | Màu da cam |
4 | Pencil sharpener | N | /ˈpen.səl ˈʃɑː.pən.ər/ | Cái gọt bút chì |
5 | Red | N | /red/ | Màu đỏ |
6 | Yellow | N | /ˈjel.əʊ/ | Màu vàng |
Unit 10: What do you do at break time?
Thông qua một số từ vựng chủ đề “What do you do at break time?”, bé có thể mô tả những trò chơi, hoạt động giải trí sau những thời gian trên lớp.
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Badminton | N | /ˈbæd.mɪn.tən/ | Cầu lông |
2 | Basketball | N | /ˈbɑː.skɪt.bɔːl/ | Bóng rổ |
3 | Blind man’s buff | N | /ˌblaɪnd.mænz ˈbʌf/ | Trò chơi bịt mắt bắt dê |
4 | Football | N | /ˈfʊt.bɔːl/ | Bóng đá |
5 | Chess | N | /ches/ | Cờ |
6 | Hide-and-seek | N | /ˌhaɪd.ənˈsiːk/ | Trò chơi trốn tìm |
7 | Play | V | /pleɪ/ | Chơi |
8 | Skating | N | /ˈskeɪ.tɪŋ/ | Trượt băng / pa-tanh |
9 | Table tennis | N | /ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/ | Bóng bàn |
Unit 11: This is my family
Những từ vựng tiếng Anh lớp 3 về chủ đề gia đình khá đơn giản và rất gần gũi với các bé. Đây là những từ vựng cần thiết để con giao tiếp hàng ngày cũng như hoàn thành các bài viết tiếng Anh ở trên lớp.
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Brother | N | /ˈbrʌð.ər/ | Anh/ em trai |
2 | Family | N | /ˈfæm.əl.i/ | Gia đình |
3 | Grandfather | N | /ˈɡræn.fɑː.ðər/ | Ông |
4 | Grandmother | N | /ˈɡræn.mʌð.ər/ | Bà |
5 | In | Prep. | /in/ | Bên trong |
6 | Man | N | /mæn/ | Người đàn ông |
7 | Photo | N | /ˈfəʊ.təʊ/ | Bức ảnh/hình |
8 | Sister | N | /ˈsɪs.tər/ | Chị/ em gái |
9 | Woman | N | /ˈwʊm.ən/ | Người phụ nữ |
Unit 12: This is my house
Bộ các từ vựng Unit 12 về chủ đề nhà ở sẽ giúp các em học sinh hiểu được tên gọi tiếng Anh của các khu vực có trong ngôi nhà của mình.
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Bathroom | N | /ˈbɑːθ.ruːm/ | Phòng tắm |
2 | Bedroom | N | /ˈbed.ruːm/ | Phòng ngủ |
3 | Dining room | N | /ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/ | Phòng ăn |
4 | Fence | N | /fens/ | Hàng rào |
5 | Garage | N | /ˈɡær.ɑːʒ/ | Ga ra để ô tô |
6 | Garden | N | /ˈɡɑː.dən/ | Vườn |
7 | Gate | N | /ɡeɪt/ | Cổng |
8 | Kitchen | N | /ˈkɪtʃ.ən/ | Phòng bếp |
9 | Living room | N | /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ | Phòng khách |
10 | Pond | N | /pɒnd/ | Cái ao |
11 | Tree | N | /tri:/ | Cây |
12 | Yard | N | /jɑːd/ | Sân |
Unit 13: Where’s my book?
Đến với Unit 13, các em sẽ giới thiệu bộ từ mới liên quan đến các đồ vật quen thuộc cùng các giới từ chỉ vị trí của chúng ở trong căn nhà.
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Ball | N | /bɔːl/ | Quả bóng |
2 | Bed | N | /bed/ | Cái gường |
3 | Behind | Prep. | /bɪˈhaɪnd/ | Ở đằng sau |
4 | Chair | N | /tʃeər/ | Cái ghế |
5 | Coat | N | /kəʊt/ | Cái áo khoác |
6 | Desk | N | /desk/ | Bàn học |
7 | Here | adv | /hɪər/ | Ở đây |
8 | Near | Prep. | /nɪər/ | Ở gần |
9 | On | Prep. | /on/ | Ở trên |
10 | Picture | N | /ˈpɪk.tʃər/ | Bức tranh |
11 | Poster | N | /ˈpəʊ.stər/ | Tấm áp phích |
12 | Table | N | /ˈteɪ.bəl/ | Cái bàn |
13 | There | adv | /ðeər/ | Ở kia |
14 | Under | Prep. | /ˈʌn.dər/ | Ở dưới |
15 | Wall | N | /wɔːl/ | Tường |
16 | Where | Deter | /weər/ | Ở đâu |
Unit 14: Are there any posters in the room?
Các vựng tiếng Anh lớp 3 trong Unit 14 vẫn mang đến cho bé từ mới về các đồ vật gần gũi ở xung quanh. Ngoài ra chủ đề này còn giới thiệu đến bé các danh từ số ít và dạng số nhiều của chúng.
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Count | V | /kaʊnt/ | Đếm |
2 | Cup | N | /kʌp/ | Cái cốc |
3 | Cupboard | N | /ˈkʌb.əd/ | Tủ trà |
4 | Door | N | /dɔːr/ | Cửa ra vào |
5 | Fan | N | /fæn/ | Cái quạt |
6 | How many | /haʊ ˈmen.i/ | Có bao nhiêu | |
7 | Map | N | /mæp/ | Bản đồ |
8 | Mirror | N | /ˈmɪr.ər/ | Gương soi |
9 | Sofa | N | /ˈsəʊ.fə/ | Cái ghế sô pha |
10 | Wardrobe | N | /ˈwɔː.drəʊb/ | Tủ quần áo |
11 | Window | N | /ˈwɪn.dəʊ/ | Cửa sổ |
Unit 15: Do you have any toys?
Chủ đề từ vựng trong Unit 15 xoay quanh về các món đồ chơi quen thuộc, đồng thời tiếp tục liệt kê danh từ số ít về chủ đề đồ chơi và dạng số nhiều của chúng.
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Do/Does | V | /du/, /dʌz/ | Làm |
2 | Doll | N | /dɒl/ | Búp bê |
3 | Kite | N | /kaɪt/ | Con diều |
4 | Plane | N | /pleɪn/ | Máy bay |
5 | Puzzle | N | /ˈpʌz.əl/ | Trò chơi ghép hình |
6 | Robot | N | /ˈrəʊ.bɒt/ | Người máy |
7 | Ship | N | /ʃɪp/ | Tàu thuỷ |
8 | Skipping | N | /skipɪŋ/ | Dây nhảy |
9 | Train | N | /treɪn/ | Tàu hoả |
10 | Yo-yo | N | /ˈjəʊ.jəʊ/ | Yo-yo |
Unit 16: Do you have any pets?
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 16 về động vật, đặc biệt là thú cưng nhận được rất nhiều sự yêu thích của các em. Bộ từ vựng bao gồm tên gọi của nhiều loại thú cưng cũng như những vật dụng dùng để chăm sóc chúng.
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Cat | N | /kæt/ | Con mèo |
2 | Dog | N | /dɒɡ/ | Con chó |
3 | Fish tank | N | /ˈfɪʃ ˌtæŋk/ | Bể cá |
4 | Goldfish | N | /ˈɡəʊld.fɪʃ/ | Cá vàng |
5 | In front of | Prep. | /in frʌnt əv/ | Trước |
6 | Next to | Prep. | /nekst tu:/ | Bên cạnh |
7 | Parrot | N | /ˈpær.ət/ | Con vẹt |
8 | Rabbit | N | /ˈræb.ɪt/ | Con thỏ |
Unit 17: What toys do you like?
Tiếp tục với chủ đề đã xuất hiện tại Unit 15, từ vựng ở chủ đề “What toys do you like?” trang bị cho các bé một vốn từ mới để giới thiệu, mô tả về món đồ chơi sở hữu.
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Different | Adj | /ˈdɪf.ər.ənt/ | Khác nhau |
2 | Keep | V | /ki:p/ | Để, giữ |
3 | Like | V | /laik/ | Thích |
4 | Park | N | /pa:k/ | Công viên |
5 | Toy room | N | /tɔɪ ru:m/ | Phòng đồ chơi |
6 | Truck | N | /trʌk/ | Xe tải |
Unit 18: What are you doing?
Trong Unit 18 “What are you doing?”, các từ vựng Tiếng Anh lớp 3 xoay quanh về những hoạt động thường nhật.
Chi tiết như sau:
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Homework | N | /ˈhəʊm.wɜːk/ | Bài tập về nhà |
2 | Draw | V | /drɔː/ | Vẽ |
3 | Know | V | /nəʊ/ | Hiểu, biết |
4 | Play the piano | V | /pleɪ ðə piˈæn.əʊ/ | Chơi piano |
5 | Read | V | /ri:d/ | Đọc |
6 | Sing | V | /sing/ | Hát |
7 | Skate | V | /skeit/ | Trượt băng |
8 | Skating | N | /skeitɪŋ/ | Trò chơi trượt patin |
9 | Skip | V | /skip/ | Nhảy dây |
10 | Watch TV | V | /wɒtʃ ti: vi:/ | Xem ti vi |
Unit 19: They are in the park
Unit 19 “ They’re in the park” giới thiệu cho bé các từ vựng về chủ đề vị trí, đặc biệt là những địa điểm diễn ra các hoạt động vui chơi.
Bên cạnh đó, chủ đề này còn cung cấp thêm một số từ vựng về thời tiết, giúp bé mở có thể sử dụng để mô tả tình hình thời tiết nơi mình ở.
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Cloudy | Adj | /ˈklaʊ.di/ | Trời mây mù |
2 | Cycle | V | /ˈsaɪ.kəl/ | Đi xe đạp |
3 | Fly kites | V | /flaɪ kaɪts/ | Thả diều |
4 | Great | Adj | /ɡreɪt/ | Tuyệt vời |
5 | Rainy | Adj | /ˈreɪ.ni/ | Trời mưa |
6 | Snowy | Adj | /ˈsnəʊ.i/ | Trời có tuyết |
7 | Stormy | Adj | /ˈstɔː.mi/ | Trời bão |
8 | Sunny | Adj | /ˈsʌn.i/ | Trời nắng |
9 | Windy | Adj | /ˈwɪn.di/ | Trời giông gió |
Unit 20: Where’s Sa Pa?
Unit 20 với chủ đề “Where’s Sapa” giới thiệu đến các bé bộ từ vựng mới mô tả vị trí, cảnh quan tại một số địa điểm.
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Central | /ˈsen.trəl/ | Miền trung |
2 | Far (from) | /fɑːr/ (/frɒm/) | Xa (một nơi nào đó) |
3 | North | /nɔːθ/ | Miền bắc |
4 | Place | /pleɪs/ | Nơi chốn |
5 | South | /saʊθ/ | Miền nam |
6 | Bay | /beɪ/ | Vịnh |
7 | Lake | /leɪk/ | Hồ |
8 | Mountain | /ˈmaʊn.tɪn/ | Núi |
9 | Museum | /mjuːˈziː.əm/ | Thư viện |
10 | Temple | /ˈtem.pəl/ | Đền, ngôi đền |
11 | Theater | /ˈθɪə.tər/ | Rạp hát |
12 | Town | /taʊn/ | Thị trấn |
13 | Village | /ˈvɪl.ɪdʒ/ | Ngôi làng |
2. Nguyên tắc học tiếng Anh từ chuyên gia A.J Hoge
Chuyên gia Tiến sĩ người Mỹ A.J. Hoge – Giảng viên có bằng Master of T.E.S.O.L (Teaching English to Speakers of Other Languages) sau hơn 12 năm dạy Anh ngữ đã phát triển một phương pháp học tiếng Anh hoàn toàn mới. Phương pháp này giúp trẻ nâng cao khả năng nói tiếng Anh chỉ trong thời gian ngắn. Đó là phương pháp Efforless English.
Hệ thống phương pháp Effortless English hướng tới việc giúp khơi gợi đam mê, động lực, truyền cảm hứng học tiếng Anh cho trẻ. Từ đó khiến con không còn cảm thấy mệt mỏi hay bị ép buộc khi học tiếng Anh. Hiện nay, Effortless English đã được ứng dụng trên 54 quốc gia và giúp hàng triệu người trên thế giới có thể giao tiếp tiếng Anh thành thạo.
Có 7 nguyên tắc chính trong hệ thống phương pháp Effortless English là:
- Học theo cụm từ, không học từng từ đơn lẻ;
- Học ngữ pháp bằng cách lắng nghe, ghi nhớ cụm từ, thay vì viết ra giấy rồi học thuộc;
- Học kỹ năng nghe đầu tiên;
- Học sâu – chậm mà chắc;
- Học ngữ pháp thông qua những câu chuyện;
- Học tiếng Anh giao tiếp thực tế và tạm bỏ những cuốn giáo trình;
- Nghe và trả lời thông qua các mẩu chuyện.
Và ngoài các quy tắc trên, ba mẹ cần cùng các con kiên trì rèn luyện thói quen sử dụng tiếng Anh hàng ngày hoặc cho con tham gia khóa học tiếng Anh tại Pasal Junior để trải nghiệm phương pháp Effortless English độc quyền nhé!
Lời kết
Trên đây là tổng hợp trọn bộ các từ vựng tiếng Anh lớp 3 cả năm học trong SGK của bộ Giáo dục & Đào tạo. Bắt đầu năm học lớp 3, các con sẽ có nhiều rất nhiều từ vựng cũng như lượng kiến thức cần phải ghi nhớ. Vì thế ba mẹ hãy giúp con học và vận dụng từ vựng thường xuyên để có thể ghi nhớ hiệu quả các từ vựng này nhé!
Có thể bạn quan tâm
[Ebook + Audio] Top 10 truyện tiếng Anh cho trẻ em từ 3-6 tuổi học vựng hiệu quả
Nội dung chính1. Bộ các từ vựng tiếng Anh lớp 3 đầy đủ cả năm học theo từng chủ đềUnit 1: HelloUnit 2: What’s your name?Unit 3: This is...
Ba mẹ đồng hành – Con tự tin giỏi tiếng Anh
Nội dung chính1. Bộ các từ vựng tiếng Anh lớp 3 đầy đủ cả năm học theo từng chủ đềUnit 1: HelloUnit 2: What’s your name?Unit 3: This is...
Mẹ đồng hành, Con vững bước – Ưu đãi 30% TẤT CẢ Khóa học Tiếng Anh trẻ em
Nội dung chính1. Bộ các từ vựng tiếng Anh lớp 3 đầy đủ cả năm học theo từng chủ đềUnit 1: HelloUnit 2: What’s your name?Unit 3: This is...
[A-Z] 6 kỹ năng và phương pháp học tiếng Anh hiệu quả cho trẻ em
Nội dung chính1. Bộ các từ vựng tiếng Anh lớp 3 đầy đủ cả năm học theo từng chủ đềUnit 1: HelloUnit 2: What’s your name?Unit 3: This is...
Tổng hợp 10 Bài đọc tiếng Anh cho trẻ em đơn giản dễ học nhất
Nội dung chính1. Bộ các từ vựng tiếng Anh lớp 3 đầy đủ cả năm học theo từng chủ đềUnit 1: HelloUnit 2: What’s your name?Unit 3: This is...
Bật mí 7 cách dạy tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em hiệu quả
Nội dung chính1. Bộ các từ vựng tiếng Anh lớp 3 đầy đủ cả năm học theo từng chủ đềUnit 1: HelloUnit 2: What’s your name?Unit 3: This is...
30+ Trích Dẫn, Câu Nói Hay Về Trẻ Em Bằng Tiếng Anh
Nội dung chính1. Bộ các từ vựng tiếng Anh lớp 3 đầy đủ cả năm học theo từng chủ đềUnit 1: HelloUnit 2: What’s your name?Unit 3: This is...
[Update] 200+ từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề cơ bản nhất
Nội dung chính1. Bộ các từ vựng tiếng Anh lớp 3 đầy đủ cả năm học theo từng chủ đềUnit 1: HelloUnit 2: What’s your name?Unit 3: This is...
Chia sẻ 5 kinh nghiệm chọn trung tâm tiếng Anh cho trẻ em 2024
Nội dung chính1. Bộ các từ vựng tiếng Anh lớp 3 đầy đủ cả năm học theo từng chủ đềUnit 1: HelloUnit 2: What’s your name?Unit 3: This is...
[Review] 5 giáo trình tiếng Anh trẻ em Oxford Phonic World
Nội dung chính1. Bộ các từ vựng tiếng Anh lớp 3 đầy đủ cả năm học theo từng chủ đềUnit 1: HelloUnit 2: What’s your name?Unit 3: This is...
Chứng chỉ dạy tiếng Anh cho trẻ em là gì? Các loại chứng chỉ
Nội dung chính1. Bộ các từ vựng tiếng Anh lớp 3 đầy đủ cả năm học theo từng chủ đềUnit 1: HelloUnit 2: What’s your name?Unit 3: This is...