Trọn bộ 101+ tính từ chỉ tính cách bằng tiếng Anh thông dụng nhất cho bé
Các tính từ chỉ tính cách trong tiếng Anh là một chủ đề phù hợp với các bạn nhỏ mới bắt đầu làm quen với việc học ngôn ngữ. Phụ huynh hãy tham khảo bài viết dưới đây để cùng con học từ mới nhé!
1. Tính từ chỉ tính cách tiếng Anh cho bé
1.1. Các tính từ tích cực chỉ tính cách bằng tiếng Anh
- Friendly /ˈfrɛndli/: Thân thiện
- Kind /kaɪnd/: Tốt bụng
- Generous /ˈdʒɛnərəs/: Hào phóng
- Polite /pəˈlaɪt/: Lịch sự
- Patient /ˈpeɪʃənt/: Kiên nhẫn
- Honest /ˈɒnɪst/: Trung thực.
- Helpful /ˈhɛlpfəl/: Nhiệt tình, hữu ích
- Caring /ˈkɛrɪŋ/: Quan tâm
- Responsible /rɪˈspɒnsəbl/: Trách nhiệm
- Courageous /kəˈreɪdʒəs/: Can đảm
- Optimistic /ˌɒptɪˈmɪstɪk/: Lạc quan
- Curious /ˈkjʊəriəs/: Tò mò
- Creative /kriˈeɪtɪv/: Sáng tạo
- Energetic /ˌɛnəˈdʒɛtɪk/: Năng động
- Cheerful /ˈʧɪərfəl/: Hạnh phúc, vui vẻ
- Adventurous /ədˈvɛntʃərəs/: Phiêu lưu
- Thoughtful /ˈθɔːtfʊl/: Chu đáo
- Gentle /ˈʤɛntl/: Nhẹ nhàng
- Happy /ˈhæpi/: Hạnh phúc
- Loyal /ˈlɔɪəl/: Trung thành
1.2. Các tính từ tiêu cực chỉ tính cách trong tiếng Anh
- Selfish /ˈsɛlfɪʃ/: Ích kỷ
- Arrogant /ˈærəɡənt/: Kiêu căng
- Lazy /ˈleɪzi/: Lười biếng
- Stubborn /ˈstʌbən/: Bướng bỉnh
- Impatient /ɪmˈpeɪʃənt/: Thiếu kiên nhẫn
- Insensitive /ɪnˈsɛnsətɪv/: Thiếu tế nhị, không nhạy cảm
- Rude /ruːd/: Thô lỗ
- Dishonest /dɪsˈɒnɪst/: Không trung thực
- Unreliable /ˌʌnrɪˈlaɪəbl/: Không đáng tin cậy
- Cruel /kruːəl/: Độc ác
- Disrespectful /ˌdɪsrɪˈspɛktfʊl/: Thiếu tôn trọng
- Greedy /ˈɡriːdi/: Tham lam
- Pessimistic /ˌpɛsɪˈmɪstɪk/: Bi quan
- Inconsiderate /ˌɪnkənˈsɪdərət/: Không chu đáo
- Irresponsible /ˌɪrɪˈspɒnsəbl/: Không chịu trách nhiệm
- Unmotivated /ˌʌnˈmoʊtɪveɪtɪd/: Thiếu động lực
- Close-minded /ˌkloʊzˈmaɪndɪd/: Hẹp hòi
- Judgmental /dʒʌdʒˈmɛntəl/: Hay phê phán người khác
- Irritable /ˈɪrɪtəbl/: Dễ cáu kỉnh
- Ungrateful /ʌnˈɡreɪtfʊl/: Vô ơn
1.3. Các tính từ chỉ tính cách nữ giới trong tiếng Anh
- Kind /kaɪnd/: Tốt bụng
- Caring /ˈkɛrɪŋ/: Quan tâm
- Strong /strɒŋ/: Mạnh mẽ
- Graceful /ˈɡreɪsfl/: Duyên dáng
- Confident /ˈkɒnfɪdənt/: Tự tin
- Generous /ˈdʒɛnərəs/: Hào phóng
- Patient /ˈpeɪʃənt/: Kiên nhẫn
- Respectful /rɪˈspɛktfʊl/: Tôn trọng
- Loving /ˈlʌvɪŋ/: Yêu thương
- Adventurous /ədˈvɛntʃərəs/: Phiêu lưu
- Elegant /ˈɛlɪɡənt/: Tinh tế
- Understanding /ˌʌndərˈstændɪŋ/: Hiểu biết
- Optimistic /ˌɒptɪˈmɪstɪk/: Lạc quan
- Creative /kriˈeɪtɪv/: Sáng tạo
- Courageous /kəˈreɪdʒəs/: Can đảm
1.4. Các tính từ chỉ tính cách nam giới trong tiếng Anh
- Kind /kaɪnd/: Tốt bụng
- Caring /ˈkɛrɪŋ/: Quan tâm
- Strong /strɒŋ/: Mạnh mẽ
- Graceful /ˈɡreɪsfl/: Duyên dáng
- Confident /ˈkɒnfɪdənt/: Tự tin
- Generous /ˈdʒɛnərəs/: Hào phóng
- Patient /ˈpeɪʃənt/: Kiên nhẫn
- Respectful /rɪˈspɛktfʊl/: Tôn trọng
- Loving /ˈlʌvɪŋ/: Yêu thương
- Adventurous /ədˈvɛntʃərəs/: Phiêu lưu
- Elegant /ˈɛlɪɡənt/: Tinh tế
- Understanding /ˌʌndərˈstændɪŋ/: Hiểu biết
- Optimistic /ˌɒptɪˈmɪstɪk/: Lạc quan
- Creative /kriˈeɪtɪv/: Sáng tạo
- Courageous /kəˈreɪdʒəs/: Can đảm
1.5. Các tính từ chỉ tính cách trẻ nhỏ
- Curious /ˈkjʊriəs/: Tò mò
- Energetic /ˌɛnəˈdʒɛtɪk/: Năng động
- Playful /ˈpleɪfəl/: Vui vẻ, tinh nghịch
- Imaginative /ɪˈmædʒɪnətɪv/: Sáng tạo, giàu trí tưởng tượng
- Adventurous /ədˈvɛntʃərəs/: Phiêu lưu
- Friendly /ˈfrɛndli/: Thân thiện
- Resilient /rɪˈzɪliənt/: Kiên cường, linh hoạt.
- Helpful /ˈhɛlpfəl/: Nhiệt tình, hữu ích
- Creative /kriˈeɪtɪv/: Sáng tạo
- Polite /pəˈlaɪt/: Lịch sự
- Cooperative /koʊˈɑːpərətɪv/: Hợp tác, hiệp nhất
- Inquisitive /ɪnˈkwɪzɪtɪv/: Tò mò, ham học
- Joyful /ˈdʒɔɪfəl/: Hạnh phúc
- Patient /ˈpeɪʃənt/: Kiên nhẫn
- Respectful /rɪˈspɛktfʊl/: Tôn trọng
2. Một số cấu trúc miêu tả tính cách người bằng tiếng Anh
Cấu trúc 1:
S + be (+ adv) + Adj |
Cấu trúc này dùng để miêu tả tính cách của một người. Cụ thể:
- S: Chủ ngữ
- Be: Động từ “to be”
- Adv: Trạng từ
- Adj: Tính từ
Lưu ý: Khi miêu tả tính cách của một người, bạn có thể sử dụng thêm các trạng từ chỉ mức độ (Adverb) để bổ sung nghĩa như:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Very | /ˈver.i/ | Rất, vô cùng |
So | /soʊ/ | Rất, quá |
Quite | /kwaɪt/ | Hơi hơi, một chút |
Really | /ˈriː.ə.li/ | Thật sự |
A bit | /bɪt/ | Một chút, một xíu |
Slightly | /ˈslaɪt.li/ | Hơi hơi |
A little | /ˈlɪt̬.əl/ | Một chút, một xíu |
Relatively | /ˈrel.ə.t̬ɪv.li/ | Khá là, khá |
Ví dụ:
- Peter is a bit frustrated whenever he lose money during gambling.
Peter hơi nản lòng mỗi khi bị thua tiền khi đánh bạc.
- She was extremely cautious while working on that chemical.
Cô ấy cực kỳ thận trọng khi làm việc với hóa chất đó.
Cấu trúc 2:
S + be (+ a/ an) + Adj + N (person/ child/ people/ student…) |
Cấu trúc này cũng được áp dụng để mô tả tính cách của người. Cụ thể, cấu trúc này có nghĩa “Ai đó là một người như thế nào”. Trong đó, “N” là danh từ. .
Ví dụ:
- Sunny is a very optimistic person, she always try to find good things in bad circumstances.
Sunny là người rất lạc quan, cô luôn cố gắng tìm kiếm điều tốt đẹp trong hoàn cảnh khó khăn.
- Harry is a clever kid, he can get things done in a quick and short way.
Harry là một đứa trẻ thông minh, cậu ấy có thể hoàn thành mọi việc một cách nhanh gọn.
Cấu trúc 3:
S + seem + Adj |
Bạn có thể sử dụng cấu trúc này với mục đích phỏng đoán hoặc đưa ra cảm nhận của bản thân về tính cách của một ai đó. Cấu trúc có nghĩa “Ai đó trông có vẻ thế nào”.
Ví dụ:
- Layla seems nice.
Layla có vẻ tốt bụng.
- The new teacher seems stricter than I expected.
Giáo viên mới có vẻ nghiêm khắc hơn tôi nghĩ đó.
Cấu trúc 4:
S + look + adj S + look like + (adj) N |
Cấu trúc này được sử dụng khi bạn thấy ai đó có tính cách như thế nào, được thể hiện qua một việc/hành động người đó làm.
Ví dụ:
- Ken looks so pity when he dropped the vase.
Ken trông thật tội nghiệp khi đánh rơi chiếc bình hoa.
- He ate everything, he looked so greedy.
Cậu bé ăn hết tất cả mọi thứ, trông cậu bé thật tham ăn.
Tìm hiểu thêm: 7 loại tính từ trong tiếng Anh
Lời kết
Trên đây là tổng hợp đầy đủ của Pasal Junior về các tính từ chỉ tính cách bằng tiếng Anh kèm theo các mẫu câu thông dụng. Hy vọng các kiến thức được chia sẻ trên đây sẽ giúp phụ huynh đồng hành tốt hơn cùng con trên hành trình chinh phục tri thức. Liên hệ ngay với Pasal Junior để được tư vấn cụ thể nhé!
Có thể bạn quan tâm
[Ebook + Audio] Top 10 truyện tiếng Anh cho trẻ em từ 3-6 tuổi học vựng hiệu quả
Nội dung chính1. Tính từ chỉ tính cách tiếng Anh cho bé1.1. Các tính từ tích cực chỉ tính cách bằng tiếng Anh1.2. Các tính từ tiêu cực chỉ...
Ba mẹ đồng hành – Con tự tin giỏi tiếng Anh
Nội dung chính1. Tính từ chỉ tính cách tiếng Anh cho bé1.1. Các tính từ tích cực chỉ tính cách bằng tiếng Anh1.2. Các tính từ tiêu cực chỉ...
Mẹ đồng hành, Con vững bước – Ưu đãi 30% TẤT CẢ Khóa học Tiếng Anh trẻ em
Nội dung chính1. Tính từ chỉ tính cách tiếng Anh cho bé1.1. Các tính từ tích cực chỉ tính cách bằng tiếng Anh1.2. Các tính từ tiêu cực chỉ...
[A-Z] 6 kỹ năng và phương pháp học tiếng Anh hiệu quả cho trẻ em
Nội dung chính1. Tính từ chỉ tính cách tiếng Anh cho bé1.1. Các tính từ tích cực chỉ tính cách bằng tiếng Anh1.2. Các tính từ tiêu cực chỉ...
Tổng hợp 10 Bài đọc tiếng Anh cho trẻ em đơn giản dễ học nhất
Nội dung chính1. Tính từ chỉ tính cách tiếng Anh cho bé1.1. Các tính từ tích cực chỉ tính cách bằng tiếng Anh1.2. Các tính từ tiêu cực chỉ...
Bật mí 7 cách dạy tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em hiệu quả
Nội dung chính1. Tính từ chỉ tính cách tiếng Anh cho bé1.1. Các tính từ tích cực chỉ tính cách bằng tiếng Anh1.2. Các tính từ tiêu cực chỉ...
30+ Trích Dẫn, Câu Nói Hay Về Trẻ Em Bằng Tiếng Anh
Nội dung chính1. Tính từ chỉ tính cách tiếng Anh cho bé1.1. Các tính từ tích cực chỉ tính cách bằng tiếng Anh1.2. Các tính từ tiêu cực chỉ...
[Update] 200+ từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề cơ bản nhất
Nội dung chính1. Tính từ chỉ tính cách tiếng Anh cho bé1.1. Các tính từ tích cực chỉ tính cách bằng tiếng Anh1.2. Các tính từ tiêu cực chỉ...
Chia sẻ 5 kinh nghiệm chọn trung tâm tiếng Anh cho trẻ em 2024
Nội dung chính1. Tính từ chỉ tính cách tiếng Anh cho bé1.1. Các tính từ tích cực chỉ tính cách bằng tiếng Anh1.2. Các tính từ tiêu cực chỉ...
[Review] 5 giáo trình tiếng Anh trẻ em Oxford Phonic World
Nội dung chính1. Tính từ chỉ tính cách tiếng Anh cho bé1.1. Các tính từ tích cực chỉ tính cách bằng tiếng Anh1.2. Các tính từ tiêu cực chỉ...
Chứng chỉ dạy tiếng Anh cho trẻ em là gì? Các loại chứng chỉ
Nội dung chính1. Tính từ chỉ tính cách tiếng Anh cho bé1.1. Các tính từ tích cực chỉ tính cách bằng tiếng Anh1.2. Các tính từ tiêu cực chỉ...