Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 và các chủ điểm trọng tâm cần học 2024
Để giúp học sinh học tốt cũng như nắm vững các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm của chương trình lớp 7. Trong bài viết này, Pasal Junior sẽ tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 và các chủ điểm trọng tâm cần học giúp các em củng cố kiến thức và ôn tập hiệu quả hơn.
TỔNG HỢP NGỮ PHÁP TIẾNG ANH LỚP 7 (ĐẦY ĐỦ NHẤT)
Sau đây là chi tiết toàn bộ ngữ pháp tiếng Anh 7 được Pasal Junior tổng hợp gửi tới các em học sinh:
Unit 1: Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense)
Chủ điểm đầu tiên trong tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 mà các em được học là thì hiện tại đơn (Simple Present Tense). Đây là một trong những thì cơ bản nhất của tiếng Anh.
Cách dùng thì hiện tại đơn:
Cách dùng | Ví dụ |
Diễn tả lại một thói quen hoặc hành động được lặp đi lặp lại | I go to school every morning. Tôi đến trường mỗi sáng. |
Diễn tả một sự thật hiển nhiên | The sun rises in the east. Mặt trời mọc ở phía đông. |
Diễn tả một sự việc được kế hoạch trước và sẽ xảy ra ở trong tương lai | She leaves at 7 a.m tomorrow. Cô ấy rời đi vào lúc 7 giờ sáng mai. |
Diễn tả lại khả năng hoặc năng lực của một người | Tom speaks French fluently. Tom nói tiếng Pháp trôi chảy. |
Dùng trong câu ĐK loại 1 ở mệnh đề “if” | If I have time, I will sleep. Nếu mình có thời gian, mình sẽ ngủ. |
Cấu trúc thì hiện tại đơn:
Câu | Động từ thường | Động từ “to be” |
Khẳng định | S + V(s/es) + O Ví dụ: We always come to the football ground on time. Chúng tôi luôn đến sân bóng đúng giờ. | S + am/ are/ is + N/ Adj Ví dụ: He is a teacher. Ông ấy là giáo viên. |
Phủ định | S + don’t/ doesn’t + V + O Ví dụ: We don’t play volleyball on Sundays. Chúng tôi không chơi bóng chuyền vào Chủ Nhật. | S + am/ are/ is + not + N/ Adj Ví dụ: He is not interested in music. Anh ta không hứng thú với âm nhạc. |
Nghi vấn | Do/Does + V + O? Ví dụ: Do you play soccer? Bạn có chơi bóng đá được không? | Am/ Are/ is + S + N/ Adj? WH-word + am/ are/ is + S +…? Ví dụ: Are you hungry? Bạn đói bụng không? Who is he? – He is my brother. Anh ấy là ai? – Anh ấy là em trai của mình. |
Unit 2: Câu đơn (Simple Sentence)
Chủ điểm tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 tiếp theo Pasal Junior muốn giới thiệu đến các em là câu đơn (Simple Sentence). Đây là kiểu câu chỉ chứa một mệnh đề đơn giản, gồm chủ ngữ (S) và vị ngữ (động từ (V), tân ngữ (O), trạng từ (adverb – A)). Câu đơn thường diễn tả về một ý đơn giản, rõ ràng và dễ hiểu nhất.
Ex: She studies hard. (Cô ấy học hành chăm chỉ)
Một số cấu trúc câu đơn phổ biến gồm:
Cấu trúc | Ví dụ |
S + V | She dances. (Cô ấy nhảy múa) They study. (Họ học bài) |
S + V + O | I drink coffee. (Tôi uống cà phê) He reads a book. (Anh ấy đọc sách) |
S + V + O1 + O2 | He gives his friend a gift. (Anh ấy tặng bạn một món quà) She tells her sister a story. (Cô ấy kể cho em gái một câu chuyện) |
S + V + adv | We swim fast. (Chúng tôi bơi nhanh) She speaks fluently. (Cô ấy nói lưu loát) |
S + to be + adj | She is beautiful. (Cô ấy thì đẹp) We are happy. (Chúng tôi vui). |
Unit 3: Thì quá khứ đơn (Past simple tense) trong tổng hợp ngữ pháp lớp 7
Quá khứ đơn là một trong những thì cơ bản nhất trong tiếng Anh. Thì này được sử dụng để diễn tả lại những hành động đã bắt đầu và kết thúc ở trong quá khứ, không còn liên quan đến hiện tại.
Thì quá khứ đơn có thể kết hợp cùng với trạng từ chỉ thời gian để diễn tả thời điểm hoặc một khoảng thời gian cụ thể mà hành động đã xảy ra ở trong quá khứ.
Cấu trúc thì quá khứ đơn:
Câu | Động từ thường | Động từ to be |
Khẳng định | S +Ved/PI + O Ví dụ: She visited her friend last month. Cô ấy đã đến thăm bạn vào cuối tháng trước. | S + was/ were + N/ Adj Ví dụ: Jack was tired after the long flight. Jack đã mệt mỏi sau một chuyến bay dài. |
Phủ định | S + did not (didn’t) + V + O Ví dụ: June didn’t finish her homework on time. June đã không hoàn thành bài tập về nhà của mình đúng giờ. | S + was/ were + not + N/ Adj Ví dụ: The students were not happy with their grades. Các học sinh không hài lòng với điểm số của họ. |
Nghi vấn | Did + S + V + O? Ví dụ: Did he play volleyball when he was younger? Cậu ấy có từng chơi bóng chuyền lúc còn trẻ không? | Was/ Were + S + N/ Adj? WH-word + was/ were + S (not) + N/ Adj? Ví dụ: Was your father a worker? Bố cậu có phải là công nhân không? Why were you not at the museum last night? Tại sao cậu không đến bảo tàng vào tối qua? |
Unit 4: Cấu trúc so sánh Like, Different from và As … as
Trong tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 7, có nhiều cấu trúc so sánh trong tiếng Anh dùng để mô tả sự khác nhau hoặc sự tương đồng giữa hai hay nhiều người, vật nào đó.
Trong phạm vi ngữ pháp tiếng Anh lớp 7, các em sẽ được học 3 cấu trúc câu so sánh là:
Câu so sánh với | Ý nghĩa | Cách dùng | Cấu trúc | Ví dụ |
Like | Như, giống như | Sử dụng để diễn tả về sự giống nhau giữa hai hiện tượng, sự vật, người nào đó. | S + be + like + O | He looks like a star. Anh ấy trông như một một ngôi sao. |
Different from | Khác với | Sử dụng để nói về sự khác nhau giữa hai hay nhiều đối tượng. | S + be + different from + O | This month’s weather is different from last month’s. Thời tiết tháng này khác với tháng ngoái. |
As … as | Cũng … như | Diễn tả 2 hiện tượng, sự vật tương tự như nhau về một đặc điểm, tính chất nào đó. | S + be + as + Adj + as + O | She is as busy as a bee. Cô ấy bận rộn như một con ong. |
Not as … as | Không … như | Diễn tả 1 hiện tượng, sự vật không bằng một sự vật, hiện tượng khác về tính chất, đặc điểm nào đó. | S + be + not as + Adj + as + O | My new car is not as expensive as my old one. Ôtô mới của tôi không đắt bằng cái cũ. |
Unit 5: Lượng từ Some | A lot of | Lots of
Lượng từ là loại từ dùng để mô tả sự ước lượng hoặc số lượng chính xác với một nhóm đối tượng nào đó.
Trong tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 7, các em sẽ được học 2 lượng từ là “some” và “a lot of/ lots of”:
Lượng từ | Ý nghĩa | Cách dùng | Ví dụ |
Some | Một vài, một vài trong số, một ít | Đứng phía trước danh từ đếm được số nhiều và trước danh từ không đếm được. Thường được sử dụng ở trong câu khẳng định. | I need to buy some groceries. Mình cần mua thêm một vài món đồ. |
A lot of/ Lots of | Nhiều | Đứng phía trước danh từ đếm được số nhiều và trước danh từ không đếm được. Thường được sử dụng ở trong câu khẳng định. | Lots of people like to study abroad. Nhiều người thích du học. |
Unit 6: Giới từ (preposition)
Giới từ (preposition) dùng để biểu thị về mối quan hệ giữa các thành phần ở trong câu. Nó thường đứng phía trước đại từ hoặc danh từ để tạo thành một cụm giới từ tiếng Anh.
Trong chương trình tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 7, các em sẽ chỉ học về 2 loại sau:
1. Giới từ chỉ thời gian
Giới từ chỉ thời gian | Cách dùng | Ví dụ |
At | Được dùng cùng với các thời điểm cụ thể ở trên đồng hồ hoặc trong ngày | at 6 o’clock, at lunchtime, at the moment, at noon, at midnight, at the same time |
In | Dùng cùng với các khoảng thời gian dài như mùa, tháng, năm hoặc một phần trong ngày | in summer, in January, in 2020, in the morning,… |
On | Dùng cùng với các ngày ở trong tuần hoặc các ngày cụ thể ở trong tháng, | on Monday, on 25th December, on Friday morning, on Christmas Day. |
2. Giới từ chỉ địa điểm
Giới từ chỉ địa điểm | Cách dùng | Ví dụ |
At | Dùng cho những địa điểm hay điểm cụ thể như địa chỉ, vị trí hoặc sự kiện. | at my desk, at school, at the office, at the cinema, at number 12. |
In | Dùng với các địa điểm ở trong một khu vực lớn hơn hoặc những nơi làm việc khi ta xem chúng như một không gian vật lý | in an open-plan office, in this room, in class. |
On | Dùng với các bề mặt hoặc những vị trí dọc theo một con đường, hồ, sông, hoặc biển. | on the table, on the 15th floor, on the east coast of Ireland, on the train. |
Unit 7: Sử dụng “It” để chỉ khoảng cách và Động từ khiếm khuyết Should/ Shouldn’t trong tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 7
Ở unit này, các em sẽ được học hai cấu trúc đặc biệt là “It” để chỉ khoảng cách và Should/ Shouldn’t để diễn tả lời khuyên, lời đề nghị.
1. Sử dụng “It” để chỉ khoảng cách
Cấu trúc:
It + is + distance + from/to + place |
Ví dụ: It is about 5 miles from my house to the beach. (Nhà mình và bãi biển cách nhau khoảng chừng 5 dặm).
2. Sử dụng Should/ Shouldn’t
Trong tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 7, “Should” là một động từ khuyết thiếu mang nghĩa là “nên”. Ngược lại dạng phủ định của “should” là “shouldn’t”, có nghĩa là không nên.
Cấu trúc:
S + should/ shouldn’t + V(infinitive) |
Ví dụ:
- You should eat more salad for better health. (Bạn nên ăn nhiều salad để có sức khỏe tốt hơn).
- He shouldn’t smoke too much. (Ông ấy không nên hút thuốc quá nhiều.)
Unit 8: Although/ Though và However
Ở unit 8, các em sẽ được học hai cấu trúc là Although/ Though và However.
Chi tiết về cấu trúc và cách dùng như sau:
1. Although/ Though
Although/ Though có nghĩa là mặc dù hay dù, dùng để nối 2 mệnh đề có nghĩa trái ngược nhau ở trong cùng một câu. Có thể sử dụng Although hoặc Though để diễn tả về ý tương tự nhau, nhưng Though có thể đứng ở phía cuối câu.
Cấu trúc:
Although/ Though + S1 + V1, S2 + V2 S1 + V1 + although/ though + S2 + V2 |
Ví dụ:
- Although Jack is very poor, he still lives in a big house. Mặc dù Jack rất nghèo, nhưng hắn vẫn sống trong một căn nhà lớn.
- Kelly went to work though she was sick. (Kelly đã đi làm mặc dù cô ấy bị ốm)
2. However
However có nghĩa là tuy nhiên, cho dù, nhưng mà, tuy vậy. Được dùng để nối hai câu có nghĩa trái ngược nhau, thể hiện sự đối lập hay chuyển biến. However thường đứng ở phía đầu câu thứ hai và được phân cách bởi dấu phẩy.
Cấu trúc:
S1 + V1. However, S + V S1 + V1; however, S2 + V2 S + V, however |
Ví dụ:
- Hoa studied hard for the exam. However, she failed. (Hoa đã học tập chăm chỉ cho kỳ thi. Tuy nhiên, cô ấy đã trượt.)
- Tom is very smart. However, he isn’t very friendly. (Tom rất thông minh. Tuy nhiên, cậu ta không quá thân thiện.)
Unit 9: Yes/No Questions và Wh-question trong tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 7
Đến với Unit 9, các em sẽ được tìm hiểu về câu nghi vấn trong tiếng Anh. Đây là một dạng câu hỏi quen thuộc, được đưa ra nếu muốn xác nhận hoặc phủ định về một điều gì đó.
Có 2 dạng câu hỏi các em sẽ được học trong ngữ pháp tiếng anh lớp 7 là Yes/No Questions và Wh-question.
1. Yes/No Questions
Yes/No Questions là những câu hỏi chúng ta có thể trả lời bằng yes (có) hoặc là no (không). Có nhiều cách để tạo ra các câu hỏi kiểu này, nó sẽ tùy thuộc vào thì, chủ ngữ và động từ trong câu.
Câu hỏi “yes/ no” | Cấu trúc | Ví dụ |
Với động từ “tobe” | (?) Is/ are/ am + S + N/ Adj? (+) Yes, S + is/ am /are (-) No, S + isn’t / am not / aren’t. | Is Tom a student? – No, he isn’t. Tom là học sinh hả? – Không, câu ta không phải. Are you a doctor? – Yes, I am. Bạn có phải bác sĩ không? – Đúng vậy. |
Với động từ thường | (?) Do/ Does/ Did + S + V? (+) Yes, S + do/ does/ did (-) No, S don’t/ doesn’t/ didn’t | Does she play tennis? – Yes, she does. Cô ấy chơi quần vợt không? – Có. Did you watch the movie? – No, i didn’t. Bạn đã xem bộ phim chưa? – Không, mình chưa. |
Với “is there/are there” | (?) Is/ Are there + N? (+) Yes, there is/ are (-) No, there isn’t/ aren’t | Is there a store near here? – Yes, there is. Có cái cửa hàng nào gần đây không? – Có. Are there any good hospitals in this area? – No, there aren’t. Quanh đây có bệnh viện tốt nào không? – Không có. |
2. Wh-question
“Wh-question” là câu hỏi bắt đầu bởi các từ dùng để hỏi gồm “what”, “where”, “who”, “why”, “when” hoặc “how”. Loại câu hỏi này được sử dụng để hỏi về thông tin cụ thể, yêu cầu người trả lời cần cung cấp thông tin chính xác và chi tiết thay vì chỉ trả lời “Yes” hoặc “No”.
Cấu trúc:
Từ để hỏi + do/ does/ did + S + V? Từ để hỏi + động từ tobe + S + …? Từ để hỏi + V + …? |
Cách dùng chi tiết và ví dụ:
Wh-question | Cách dùng | Ví dụ |
What | Nghĩa: “Cái gì” ⇒ Dùng để hỏi về sự vật, sự việc, hành động,… | What is her name? Tên cô ấy là gì? |
Why | Nghĩa: “Tại sao” ⇒ Dùng để hỏi về lý do, nguyên nhân, | Why did he leave his job? Tại sao anh ta nghỉ làm? |
When | Nghĩa: Khi nào ⇒ Dùng để hỏi về thời gian | When will we arrive? Khi nào chúng ta đến nơi? |
How | Nghĩa: Như thế nào, Bằng cách nào ⇒ Dùng để hỏi về cách, phương pháp | How did he learn English? Anh ta học tiếng Anh như thế nào? |
Where | Nghĩa: Ở đâu ⇒ Dùng để hỏi về địa điểm | Where do you live? Bạn sống ở đâu? |
Which | Nghĩa: Cái gì ⇒ Dùng để hỏi về sự lựa chọn hoặc sự so sánh | Which do you prefer, rice or Pho? Bạn thích món nào hơn, cơm hay phở? |
Who | Nghĩa: Ai ⇒ Dùng để hỏi về danh tính của người nào đó | Who is this? Kia là ai? |
Unit 10: Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense)
Đến với Unit 10, các em sẽ được học về cấu trúc ngữ pháp của thì hiện tại tiếp diễn (present continuous tense). Thì này được dùng để diễn tả những hành động, trạng thái hay sự kiện đang xảy ra hoặc đang thay đổi tại thời điểm hiện tại hoặc ở trong một khoảng thời gian xung quanh ở hiện tại.
Cấu trúc và ví dụ:
Thể | Cấu trúc | Ví dụ |
Khẳng định | S + am/ are/ is + V-ing. | I am studying Math at the moment. Mình đang học toán. |
Phủ định | S + am/ are/ is + not + V-ing. | Tom is not working right now. Tom không đang làm việc vào lúc này. |
Nghi vấn | (Wh-word) + am/ are/ is + S + V-ing? Am/ Are/ Is + S + V-ing? | Are they watching TV at the moment? Họ đang xem TV ngay bây giờ phải không? |
Unit 11: Thì tương lai đơn (Present Continuous Tense) và Đại từ sở hữu (Possessive pronouns) trong tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 7
Ở unit 11, các em sẽ được học hai cấu trúc ngữ pháp tiếng anh lớp 7 là Thì tương lai đơn (Simple future tense) và Đại từ sở hữu (Possessive pronouns).
Chi tiết về cấu trúc và cách dùng như sau:
1. Thì tương lai đơn (Simple future tense)
Thì tương lai đơn dùng để diễn tả về những ý định, dự định, dự báo hay mong muốn về một sự kiện, hành động hay trạng thái sẽ xảy ra ở trong tương lai.
Cấu trúc:
Thể | Cấu trúc | Ví dụ |
Khẳng định | S + will + V(infinitive) | We will arrive at the airport at 2 am. Chúng tôi sẽ đến sân bay lúc 2 giờ sáng. |
Phủ định | S + will not/ won’t + V(infinitive) | Tom will not be at the party tonight. Tom sẽ vắng mặt tại bữa tiệc tối nay. |
Nghi vấn | (Wh-word) + will + S + V(infinitive)? Will + S + V(infinitive)? | Will you come to the resort with me? Bạn sẽ đến khu nghỉ dưỡng cùng mình chứ? What will we do this weekend? Các bạn sẽ làm gì vào dịp cuối tuần này? |
2. Đại từ sở hữu
Đại từ sở hữu là từ loại dùng để thay thế một danh từ cụ thể đã được nhắc tới từ trước. Với mục đích ám chỉ danh từ đó thuộc quyền sở hữu của một chủ thể nhất định. Nói cách khác, đại từ sở hữu giúp chúng ta tránh lỗi lặp từ trong câu vì nó là sự kết hợp giữa “tính từ sở hữu và danh từ”.
Ví dụ:
- This is my phone. (Đây là điện thoại của tôi)
→ This phone is mine. (Điện thoại này là của tôi)
- Is this your book? (Đây có phải là sách của bạn không?)
→ Is this book yours? (Sách này là của bạn à?)
Mỗi một đại từ nhân xưng sẽ tương ứng cùng với một đại từ sở hữu theo bảng sau:
Đại từ nhân xưng | Tính từ sở hữu | Đại từ sở hữu |
I | My | Mine |
You | Your | Yours |
He | Him | His |
We | Our | Ours |
They | Their | Theirs |
She | Her | Hers |
It | Its | Its |
Unit 12: Mạo từ “a/ an” và “The” trong tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 7
Đến với unit cuối cùng, các em sẽ được học về chủ đề ngữ pháp Mạo từ “a/ an” và The.
Chi tiết về cấu trúc và cách dùng như sau:
1. Mạo từ “a/ an”
Trong tiếng Anh, a và an là hai mạo từ không xác định. Cả hai mạo từ này đều được dùng cùng với danh từ đếm được số ít, trong đó:
- “a” + danh từ số ít bắt đầu bởi một phụ âm.
- “an” + danh từ số ít bắt đầu bởi nguyên âm.
Ví dụ:
- a book: một quyển sách
- a cat: một con mèo
- an eye: một con mắt
2. Mạo từ “The” trong tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 7
Khác với “a và an”, “the” là một mạo từ xác định ở trong tiếng Anh. Mạo từ này có thể sử dụng cho cả danh từ đếm được và không đếm được. Tuy nhiên những danh từ này cần phải thể hiện rõ một đối tượng hoặc một nhóm đối tượng cụ thể. Các trường hợp sử dụng mạo từ “The” bao gồm:
Trường hợp | Ví dụ |
Một người, một con vật hoặc một đồ vật cụ thể | The dog barked all night. Con chó đã sủa cả đêm. |
Vật thể duy nhất | The sun is the center of our solar system. Mặt trời là trung tâm của toàn hệ mặt trời. |
Một nhóm người hay một loại đồ vật cụ thể | The students in my class are very hardworking. Các học sinh trong lớp mình rất chăm chỉ. |
Một địa danh cụ thể | I visited the Eiffel Tower last spring. Tôi đã ghé thăm tháp Eiffel vào mùa xuân năm ngoái. |
Một danh từ duy nhất ở trong một trường hợp cụ thể | Can you please pass me the pepper? Bạn có thể vui lòng cho mình ít tiêu không? |
Một sự kiện hay thông tin được đề cập ở trước đó | The concert was crazy last night. Did you go? Buổi hòa nhạc tối qua thật điên rồ. Bạn đã đến đó chứ? |
Chỉ hai hay nhiều đồ vật cụ thể đã được đề cập trước đó | I need the blue and red pens, please. Mình cần các cây bút màu xanh và đỏ lam. |
Đứng trước tính từ hoặc trạng từ dạng so sánh nhất | The Pisa tower is one of the most famous tourist attractions in Italy Tháp nghiêng Pisa là một trong những địa điểm thu hút khách du lịch bậc nhất của Ý. |
TỔNG KẾT
Trên đây là toàn bộ các chủ đề ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 Pasal Junior đã tổng hợp để gửi tới các em học sinh. Hy vọng rằng đây sẽ là bộ tài liệu giúp quá trình học tập cũng như ôn luyện chuẩn bị cho các bài kiểm tra, kỳ thi thuận lợi hơn. Theo dõi Pasal Junior thường xuyên để cập nhật thêm những kiến thức, tài liệu Tiếng Anh hữu ích khác các em nhé!
Có thể bạn quan tâm
[Ebook + Audio] Top 10 truyện tiếng Anh cho trẻ em từ 3-6 tuổi học vựng hiệu quả
Nội dung chínhTỔNG HỢP NGỮ PHÁP TIẾNG ANH LỚP 7 (ĐẦY ĐỦ NHẤT)Unit 1: Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense)Unit 2: Câu đơn (Simple Sentence)Unit 3: Thì quá...
Ba mẹ đồng hành – Con tự tin giỏi tiếng Anh
Nội dung chínhTỔNG HỢP NGỮ PHÁP TIẾNG ANH LỚP 7 (ĐẦY ĐỦ NHẤT)Unit 1: Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense)Unit 2: Câu đơn (Simple Sentence)Unit 3: Thì quá...
Mẹ đồng hành, Con vững bước – Ưu đãi 30% TẤT CẢ Khóa học Tiếng Anh trẻ em
Nội dung chínhTỔNG HỢP NGỮ PHÁP TIẾNG ANH LỚP 7 (ĐẦY ĐỦ NHẤT)Unit 1: Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense)Unit 2: Câu đơn (Simple Sentence)Unit 3: Thì quá...
[A-Z] 6 kỹ năng và phương pháp học tiếng Anh hiệu quả cho trẻ em
Nội dung chínhTỔNG HỢP NGỮ PHÁP TIẾNG ANH LỚP 7 (ĐẦY ĐỦ NHẤT)Unit 1: Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense)Unit 2: Câu đơn (Simple Sentence)Unit 3: Thì quá...
Tổng hợp 10 Bài đọc tiếng Anh cho trẻ em đơn giản dễ học nhất
Nội dung chínhTỔNG HỢP NGỮ PHÁP TIẾNG ANH LỚP 7 (ĐẦY ĐỦ NHẤT)Unit 1: Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense)Unit 2: Câu đơn (Simple Sentence)Unit 3: Thì quá...
Bật mí 7 cách dạy tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em hiệu quả
Nội dung chínhTỔNG HỢP NGỮ PHÁP TIẾNG ANH LỚP 7 (ĐẦY ĐỦ NHẤT)Unit 1: Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense)Unit 2: Câu đơn (Simple Sentence)Unit 3: Thì quá...
30+ Trích Dẫn, Câu Nói Hay Về Trẻ Em Bằng Tiếng Anh
Nội dung chínhTỔNG HỢP NGỮ PHÁP TIẾNG ANH LỚP 7 (ĐẦY ĐỦ NHẤT)Unit 1: Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense)Unit 2: Câu đơn (Simple Sentence)Unit 3: Thì quá...
[Update] 200+ từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề cơ bản nhất
Nội dung chínhTỔNG HỢP NGỮ PHÁP TIẾNG ANH LỚP 7 (ĐẦY ĐỦ NHẤT)Unit 1: Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense)Unit 2: Câu đơn (Simple Sentence)Unit 3: Thì quá...
Chia sẻ 5 kinh nghiệm chọn trung tâm tiếng Anh cho trẻ em 2024
Nội dung chínhTỔNG HỢP NGỮ PHÁP TIẾNG ANH LỚP 7 (ĐẦY ĐỦ NHẤT)Unit 1: Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense)Unit 2: Câu đơn (Simple Sentence)Unit 3: Thì quá...
[Review] 5 giáo trình tiếng Anh trẻ em Oxford Phonic World
Nội dung chínhTỔNG HỢP NGỮ PHÁP TIẾNG ANH LỚP 7 (ĐẦY ĐỦ NHẤT)Unit 1: Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense)Unit 2: Câu đơn (Simple Sentence)Unit 3: Thì quá...
Chứng chỉ dạy tiếng Anh cho trẻ em là gì? Các loại chứng chỉ
Nội dung chínhTỔNG HỢP NGỮ PHÁP TIẾNG ANH LỚP 7 (ĐẦY ĐỦ NHẤT)Unit 1: Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense)Unit 2: Câu đơn (Simple Sentence)Unit 3: Thì quá...