Tổng hợp A – Z ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 chương trình mới 2024
Việc nắm chắc ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 đóng vai trò quan trọng, là nền tảng giúp học sinh xây dựng cơ sở vững chắc giúp các bé sử dụng thành thạo ngôn ngữ thứ hai này. Với mục tiêu trên, Pasal Junior đã tổng hợp A – Z ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 chương trình mới 2024 một cách hoàn chỉnh để giúp việc tiếp thu kiến thức trở nên dễ dàng hơn.
1. Cấu trúc cơ bản ngữ pháp tiếng Anh lớp 4
1.1. Cấu trúc câu chào hỏi thông dụng
Văn hóa chào hỏi đóng vai trò vô cùng quan trọng trong giao tiếp hằng ngày của chúng ta. Đối với người Việt Nam nói chung và các em học sinh lớp 4 nói riêng thì chào hỏi người lớn thể hiện sự lễ phép, lịch sự.
Cấu trúc câu chào hỏi thông dụng
Dưới đây là một số mẫu câu chào hỏi thông dụng trong chương trình tiếng Anh lớp 4:
Phân loại | Cấu trúc |
Chào nhau buổi sáng. | Good morning! |
Chào nhau buổi chiều. | Good afternoon! |
Chào nhau buổi tối. | Good evening! |
Rất vui khi được gặp bạn (gặp nhau lần đầu). | Nice to meet you. |
Rất vui khi được gặp lại bạn (đã gặp nhau trước đó). | Nice to see you again. |
Hẹn gặp lại bạn vào ngày mai. | See you tomorrow. |
Tạm biệt! | Bye/Bye bye/Goodbye. |
Gặp lại sau nhé! | See you later. |
Chúc ngủ ngon. | Good night! |
1.2. Cấu trúc câu hỏi về sở thích của ai đó
Cấu trúc câu hỏi về sở thích của ai đó
Phân loại | Cấu trúc | Ví dụ minh họa |
Về sở thích | Q: What + to be (is/are) + tính từ sở hữu + hobby? A: Tính từ sở hữu + hobby + to be (is/are) + N/V–ing. | What is your hobby? – My hobby is reading books. (Sở thích của cậu là gì? – Sở thích của tớ là đọc sách.) |
Về môn học yêu thích | Q: What subject + do/does + S + like? A: S + like(s) + [subject]. | What subject does your friend like? – My friend likes English. (Môn học yêu thích của bạn cậu là gì? – Bạn tớ thích môn Tiếng Anh.) |
Về món ăn yêu thích | Q: What is + tính từ sở hữu + favorite food/drink? A: S + like(s) + [food/drink] / It is + [food/drink]. | What is your favorite food? – I like Pho and Banh mi. (Món ăn ưa thích của cậu là gì? – Tớ thì thích Phở và Bánh mì.) |
Cách mời ăn uống | Q: Would you like + N? A:
| Would you like some coffee? – That sounds great. (Cậu có muốn một chút cà phê không? – Nghe tuyệt đấy.) |
Cách mời làm việc gì đó | Q: Let’s + Verb A:
| Let’s go to the library this afternoon. – Sorry, I’m busy. (Chiều nay hãy lên thư viện nhé. – Xin lỗi, tớ bận rồi.) |
1.3. Cấu trúc câu hỏi về số lượng
Cấu trúc câu hỏi về số lượng trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 dùng để hỏi về số lượng hay khối lượng của một đối tượng. Cấu trúc này được chia ra làm hai loại là hỏi cho danh từ đếm được và danh từ không đếm được.
Phân loại | Cấu trúc | Ví dụ minh họa |
Danh từ đếm được | Q: How many + S + to be (is/are) + …? A: There + to be (is/are) + …. | How many students are there in your class? – There are thirty four students in my class. (Lớp cậu có bao nhiêu học sinh vậy? – Lớp tớ có 34 bạn.) |
Danh từ không đếm được | Q: How much + to be (is/are) + S? A: S + to be (is/are) + …. | How much is this shirt? – It is 250 thousand dong. (Cái áo này bao nhiêu tiền ạ? – Dạ 250 nghìn đồng ạ.) |
1.4. Cấu trúc câu hỏi về quốc tịch
Cấu trúc câu hỏi về quốc tịch
Phân loại | Cấu trúc | Ví dụ minh họa |
Hỏi về quốc gia | Q: Where + to be (is/are) + S + from? A: S + to be (am/is/ are) + from + (name of country). | Where is he from? – He is from England. (Anh ấy đến từ đâu? – Anh ấy đến từ Anh.) |
Hỏi về quốc tịch | Q: What nationality + to be (is/are) + S?/What + to be (is/are) + tính từ sở hữu + nationality? A: S + to be (is/are) + (nationality). | What’s your nationality? – I am Vietnamese. (Quốc tịch của bạn là gì? – Mình là người Việt Nam.) |
1.5. Cấu trúc câu hỏi về thứ và các hoạt động trong tuần
Phân loại | Cấu trúc | Ví dụ minh họa |
Hỏi về thứ | Q: What day is it today?/What is the date of today? A: It is + (name of the day)/Today is + (name of the day). | What is the date of today? – Today is Monday. (Hôm nay là thứ mấy? – Hôm nay là thứ Hai.) |
Hỏi về hoạt động trong ngày | Q: What do/does + S + do on + (name of the day)? A: S + V | What does he do on Sunday? – He plays soccer. (Anh ấy làm gì vào Chủ nhật? – Anh ấy đá bóng.) |
Hỏi về môn học vào thứ | Q: What do/does + S + have on + (name of the day)? A: S + have/has + (subjects). | What do we have on Tuesdays? – We have Math. (Thứ ba chúng ta có môn gì? – Thứ ba chúng mình có Toán.) |
1.6. Một vài cấu trúc đơn giản khác
Phân loại | Cấu trúc | Ví dụ minh họa |
Hỏi về nghề nghiệp | Q: What + do/does + S + do?/What is + tính từ sở hữu + job? A: S + to be + (name of job). | What is your mother’s job? – She is a nurse. (Mẹ của bạn làm nghề gì? – Mẹ tớ là y tá.) |
Hỏi về thời gian | Q: What time is it? A: It is + (time) + o’clock/a.m/p.m. | What time is it? – It is 5 p.m (Bây giờ là mấy giờ thế? – Bây giờ là 5 giờ chiều.) |
Hỏi về số điện thoại | Q: What is + tính từ sở hữu + (phone number)? A: Tính từ sở hữu + phone number + is + … /It is + … | What’s her phone number? – It is 0465xxx458. (Số điện thoại của cô ấy là gì? – Nó là 0465xxx458. |
2. Mẹo học ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 chương trình mới 2024
Đối với các em học sinh thì việc học ngữ pháp một cách khoa học đóng vai trò quan trọng trong quá trình học ngôn ngữ. Chỉ có nắm vững ngữ pháp, các em mới hiểu quy tắc, cấu trúc sắp xếp từ ngữ trong câu, từ đó các em có thể hiểu và viết tiếng Anh thành thạo. Để giúp các bé học ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 một cách dễ dàng hơn, Pasal Junior gợi ý vài mẹo học sau:
2.1. Sử dụng hình ảnh và trò chơi
Học ngữ pháp qua hình ảnh và trò chơi giúp trẻ kết hợp kiến thức với trải nghiệm thực tế, làm tăng tính tương tác và ghi nhớ.
2.2. Kể chuyện và sử dụng ví dụ
Nhắc nhở trẻ bằng cách kể chuyện hoặc sử dụng ví dụ thực tế, giúp bé hiểu ngữ pháp trong ngữ cảnh và ứng dụng vào cuộc sống hàng ngày.
2.3. Lập kế hoạch học tập
Đặt lịch trình học tập hợp lý, tạo ra các bước học tập cụ thể để giúp trẻ tự quản lý thời gian và duy trì động lực.
2.4. Kết hợp ngữ pháp vào những bài hát
Sử dụng âm nhạc và hát những bài hát có ngữ pháp bên trong giúp trẻ học một cách vui nhộn và nhớ lâu.
2.5. Thực hành mỗi ngày
Việc thực hành mỗi ngày được coi là yếu tố quan trọng trong việc ghi nhớ ngữ pháp tiếng Anh lớp 4. Hãy khuyến khích trẻ thực hành vận dụng ngữ pháp trong các tình huống thực tế, như viết nhật ký hoặc mô phỏng các cuộc đối thoại đơn giản.
Lời kết
Hy vọng với những kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 chương trình mới 2024 mà Pasal Junior tổng hợp trên đây, sẽ giúp các em và quý phụ huynh có thêm một nguồn tài liệu học tiếng Anh hữu ích. Ngoài ra quý phụ huynh có thể tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập tiếng Anh các lớp khác nhau đang được cập nhật liên tục trên Pasal Junior.
Có thể bạn quan tâm
[Ebook + Audio] Top 10 truyện tiếng Anh cho trẻ em từ 3-6 tuổi học vựng hiệu quả
Nội dung chính1. Cấu trúc cơ bản ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 1.1. Cấu trúc câu chào hỏi thông dụng1.2. Cấu trúc câu hỏi về sở thích của ai...
Ba mẹ đồng hành – Con tự tin giỏi tiếng Anh
Nội dung chính1. Cấu trúc cơ bản ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 1.1. Cấu trúc câu chào hỏi thông dụng1.2. Cấu trúc câu hỏi về sở thích của ai...
Mẹ đồng hành, Con vững bước – Ưu đãi 30% TẤT CẢ Khóa học Tiếng Anh trẻ em
Nội dung chính1. Cấu trúc cơ bản ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 1.1. Cấu trúc câu chào hỏi thông dụng1.2. Cấu trúc câu hỏi về sở thích của ai...
[A-Z] 6 kỹ năng và phương pháp học tiếng Anh hiệu quả cho trẻ em
Nội dung chính1. Cấu trúc cơ bản ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 1.1. Cấu trúc câu chào hỏi thông dụng1.2. Cấu trúc câu hỏi về sở thích của ai...
Tổng hợp 10 Bài đọc tiếng Anh cho trẻ em đơn giản dễ học nhất
Nội dung chính1. Cấu trúc cơ bản ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 1.1. Cấu trúc câu chào hỏi thông dụng1.2. Cấu trúc câu hỏi về sở thích của ai...
Bật mí 7 cách dạy tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em hiệu quả
Nội dung chính1. Cấu trúc cơ bản ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 1.1. Cấu trúc câu chào hỏi thông dụng1.2. Cấu trúc câu hỏi về sở thích của ai...
30+ Trích Dẫn, Câu Nói Hay Về Trẻ Em Bằng Tiếng Anh
Nội dung chính1. Cấu trúc cơ bản ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 1.1. Cấu trúc câu chào hỏi thông dụng1.2. Cấu trúc câu hỏi về sở thích của ai...
[Update] 200+ từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề cơ bản nhất
Nội dung chính1. Cấu trúc cơ bản ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 1.1. Cấu trúc câu chào hỏi thông dụng1.2. Cấu trúc câu hỏi về sở thích của ai...
Chia sẻ 5 kinh nghiệm chọn trung tâm tiếng Anh cho trẻ em 2024
Nội dung chính1. Cấu trúc cơ bản ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 1.1. Cấu trúc câu chào hỏi thông dụng1.2. Cấu trúc câu hỏi về sở thích của ai...
[Review] 5 giáo trình tiếng Anh trẻ em Oxford Phonic World
Nội dung chính1. Cấu trúc cơ bản ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 1.1. Cấu trúc câu chào hỏi thông dụng1.2. Cấu trúc câu hỏi về sở thích của ai...
Chứng chỉ dạy tiếng Anh cho trẻ em là gì? Các loại chứng chỉ
Nội dung chính1. Cấu trúc cơ bản ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 1.1. Cấu trúc câu chào hỏi thông dụng1.2. Cấu trúc câu hỏi về sở thích của ai...