Tất tật từ vựng về Halloween và mẫu đoạn văn ngắn về lễ hội
Lễ hội Halloween là một trong những lễ hội được hưởng ứng tại nhiều nơi trên thế giới, trong đó có Việt Nam. Vậy liên quan đến lễ hội này, các con sẽ học được những gì? Cùng Pasal Junior tìm hiểu tất tật từ vựng về Halloween và mẫu đoạn văn ngắn về lễ hội quen thuộc này để giúp ba mẹ học cùng con tại nhà nhé!
1. Từ vựng theo chủ đề Halloween
1.1. Từ vựng về đồ dùng phổ biến trong Halloween
Ngày lễ Halloween là dịp để các con hóa trang thành những nhân vật yêu thích. Cùng xem, trong ngày lễ này, có các đồ dùng nào các con có thể dùng cho hóa trang và trang trí nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Pumpkin | /’pʌmp,hænd/ | Bí ngô |
Skull | /skʌl/ | Đầu lâu |
Bat | /bæt/ | Con dơi |
Haystack | /’heistæk/ | Bụi cỏ khô |
Owl | /aul/ | Con cú |
Black cat | /blæk kæt/ | Con mèo đen |
Haunted house | /aul haus/ | Nhà hoang, nhà bị ma ám |
Scarecrow | /’skeəkrou/ | Bù nhìn rơm |
Spider web | /’spaidə web/ | Mạng nhện |
Candy | /’kændi/ | Kẹo |
Wand | /wɔnd/ | Đũa phép |
Candy bad | /’kændi bæd/ | Túi đựng kẹo |
Mask | /mɑ:sk/ | Mặt nạ |
Costumes | /’kɔstju:m/ | Trang phục hóa trang |
Coffin | /‘kɔfin/ | Quan tài |
Tombstone | /’tu:mstoun/ | Bia mộ |
Broomstick | /ˈbruːmstɪk/ | Chổi bay |
Fairy | /’feəri/ | Bà tiên |
1.2. Từ vựng về các nhân vật hóa trang phổ biến trong Halloween
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Alien | /’eiljən/ | Người ngoài hành tinh |
Zombie | /ˈzɒmbi/ | Thây ma |
Monster | /’mɔnstə/ | Quái vật |
Clown | /klaun/ | Chú hề |
Skeleton | /’skelitn/ | Bộ xương người |
Werewolf | /’w :wulf/ | Chó sói |
Vampire | /’væmpaiə/ | Ma cà rồng |
Devil | /’devl/ | Ác quỷ |
Mummy | /’mʌmi/ | Xác ướp |
Witch | /’wit/ | Phù thủy |
Super hero | /’sju:pə ‘hiərou/ | Siêu anh hùng |
Ghost | /goust/ | Con ma |
Pirates | /’paiərit/ | Cướp biển |
Demon | /’di:mən/ | Quỷ |
Fairy | /’feəri/ | Bà tiên |
Frankenstein | /ˈfræŋkɛnstaɪn/ | quái vật Frankenstein |
Undead | /ˌʌnˈdɛd/ | Xác sống |
Troll | /trəʊl/ | Qủy lùn |
Shadowy figure | /ˈʃædəʊi/ /ˈfɪɡ.jɚ/ | Bóng ma |
Grim reaper | /ɡrɪm/ /ˈriːpə/ | Thần chết |
Boogeyman | /ˈbuː.ɡi.mæn/ | Ông kẹ |
Warlock | /ˈwɔːlɒk/ | Pháp sư |
1.3. Từ vựng về hoạt động – trò chơi Halloween: Hoạt động – Trò chơi
Nhắc đến Halloween, các bạn nhỏ chắc chắn không thể bỏ qua những hoạt động và trò chơi thú vị trong dịp này. Dưới đây là gợi ý những trò chơi phổ biến trong Halloween mà ba mẹ có thể tổ chức cho con tại nhà, tham khảo ngay nhé!
Hoạt động – Trò chơi | Nghĩa tiếng Việt |
Apple bobbing | Gắp táo bằng miệng |
Trick or Treat | Cho kẹo hay bị ghẹo |
Diy | Tự làm đồ thủ công |
Pumpkin golf | Đánh gôn bằng bí ngô |
Pumpkin bowling | Ném bóng bằng quả bí ngô |
Jack o’ lantern | Lễ hội đèn bí ngô |
Visit A Haunted House | Thăm nhà ma |
1.4. Từ vựng về các món ăn Halloween
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Pumpkin soup | /ˈpʌmp.kɪn suːp/ | Súp bí ngô |
Candy apple | /’kændi ‘æpl/ | Kẹo táo |
Boxty pancakes | /bɑksti/ /ˈpænkeɪks/ | Bánh pancake khoai tây nghiền |
Colcannon | /kɒlˈkænən/ | Khoai tây nghiền |
Barnbrack | /ˈbɑːnˌbræk/ | Bánh tiên tri |
Caramel apples | /ˈkærəmɛl/ /ˈæplz/ | Táo caramel |
Caramel Corn | /ˈkærəmɛl/ /kɔːn/ | Bắp rang vị caramel |
Candy Corn | /ˈkændi/ /kɔːn/ | Kẹo ngô |
Pumpkin Bread | /ˈpʌmpkɪn/ /brɛd/ | Bánh mì bí ngô |
2. Cụm từ về ngày lễ Halloween
Cụm từ | Dịch nghĩa |
A ghost town | Bị bỏ hoang, không còn người ở |
Frozen with fear | Chết đứng |
Dress up | Hóa trang, ăn diện |
Freak out | Quá phấn khích hoặc quá tức giận, hoảng loạn |
Huddle up | Co rúm lại |
Look daggers at | Nhìn ai ghét cay ghét đắng, lườm nguýt ai |
Mad as a hatter | Hoàn toàn điên rồ |
Put/stick the knife in | Khó chịu về ai đó, hoặc cố gắng làm hại ai đó |
Scare off/away | Làm ai sợ hãi bỏ chạy |
Scare the pants off someone | Làm ai đó sợ tụt quần, mất hồn |
Scared stiff | Sợ chết đứng |
Skeleton in the cupboard | Một sự thật đáng xấu hổ hoặc đáng xấu hổ mà ai đó muốn giữ bí mật |
Spirited away | Lấy, lén lút hoặc mang ai đó hoặc thứ gì đó đi một cách bí ẩn, bí mật hoặc lén lút |
Stab in the back | Phản bội, đâm lén, đâm sau lưng ai đó |
Weird out | Làm ai đó thấy kỳ quặc, khó chịu |
Witch-hunt | Một chiến dịch chống phù thủy |
Witching hour | Thời điểm buổi tối khi phù thủy |
3. Mẫu đoạn văn về lễ hội Halloween
Nhằm giúp các con có thể hiểu và thuyết trình bằng tiếng Anh, ba mẹ hãy cùng con học qua các mẫu đoạn văn về lễ hội Halloween sau nhé!
Mẫu đoạn văn 1:
In several nations, the annual celebration of Halloween takes place on October 31. This occasion serves as a moment to pay tribute to martyrs, saints, and honorable individuals who have departed from this world. Traditional Halloween customs encompass activities such as intricately carving pumpkins, recounting eerie tales, and indulging in spine-chilling movie marathons. Among the most favored Halloween pastimes are lively costume parties and the age-old tradition of trick-or-treating, particularly for children, who eagerly adorn themselves in an array of imaginative costumes. With excitement and anticipation, they traverse their neighborhoods, going from one door to another. As households brace themselves for the impending visits, they stock up on an assortment of sweets and candies to distribute to the costumed youngsters. The children, in turn, gleefully knock on doors, cheerfully chanting the iconic phrase “Trick or Treat.” Their joy knows no bounds when they receive delectable treats. However, should they encounter a less-than-satisfactory treat, the mischievous spirit of Halloween might inspire them to perform a trick or two.
Bản dịch đoạn 1:
Ở một số quốc gia, lễ Halloween hàng năm diễn ra vào ngày 31 tháng 10. Đây là dịp để tưởng nhớ các vị tử đạo, các vị thánh và những cá nhân danh dự đã rời bỏ thế giới này. Phong tục Halloween truyền thống bao gồm các hoạt động như chạm khắc tinh xảo những quả bí ngô, kể lại những câu chuyện kỳ lạ và đắm chìm trong những bộ phim rùng rợn. Trong số những trò tiêu khiển Halloween được ưa chuộng nhất là những bữa tiệc hóa trang sống động và truyền thống lừa hoặc chiêu đãi lâu đời, đặc biệt đối với trẻ em, những người háo hức tô điểm cho mình trong một loạt trang phục giàu trí tưởng tượng. Với sự phấn khích và mong đợi, họ đi ngang qua khu vực lân cận, đi từ nhà này sang nhà khác. Khi các gia đình chuẩn bị tinh thần cho những chuyến thăm sắp tới, họ tích trữ nhiều loại kẹo và kẹo để phân phát cho những đứa trẻ mặc trang phục hóa trang. Lần lượt các em vui vẻ gõ cửa từng nhà, vui vẻ hô vang câu mang tính biểu tượng “Trick or Treat”. Niềm vui của họ là không có giới hạn khi nhận được những món ăn ngon lành. Tuy nhiên, nếu họ gặp phải một món quà không vừa ý, tinh thần tinh quái của Halloween có thể truyền cảm hứng cho họ thực hiện một hoặc hai trò lừa.
Mẫu đoạn văn 2:
Annually, on December 31st, a grand celebration known as Halloween takes center stage. Revelers of all ages, both young and old, participate in the tradition of donning elaborate costumes and embarking on the time-honored practice of trick-or-treating. The roots of this festivity trace back to ancient times, where individuals adorned themselves in disguises as a means to ward off malevolent spirits. A charming aspect of Halloween involves children enthusiastically embracing the opportunity to dress up as their favorite characters from TV shows, books, or movies. The day unfolds with an array of joyful events, including lively parties, spirited dancing, socializing at bars with a glass of wine in hand, imaginative costume displays, indulging in copious amounts of candy, and engaging in the collaborative artistry of carving pumpkins with friends. With its diverse array of activities, Halloween proves to be a source of delight for both the younger and older generations alike. Typically occurring under the enchanting glow of a full moon, this choice of timing adds an eerie and mysterious dimension to the holiday.
Bản dịch đoạn 2:
Hàng năm, vào ngày 31 tháng 12, một lễ kỷ niệm lớn được gọi là Halloween diễn ra ở trung tâm. Những người vui chơi ở mọi lứa tuổi, cả già lẫn trẻ, đều tham gia vào truyền thống mặc những bộ trang phục cầu kỳ và bắt tay vào thực hành trò lừa hoặc đãi ngộ lâu đời. Nguồn gốc của lễ hội này bắt nguồn từ thời cổ đại, nơi các cá nhân cải trang thành trang phục của mình như một phương tiện để xua đuổi những linh hồn độc ác. Một khía cạnh hấp dẫn của Halloween là việc trẻ em nhiệt tình đón nhận cơ hội hóa trang thành các nhân vật yêu thích của chúng trong các chương trình truyền hình, sách hoặc phim. Một ngày mở ra với một loạt các sự kiện vui vẻ, bao gồm các bữa tiệc sôi động, khiêu vũ sôi động, giao lưu tại các quán bar với ly rượu trên tay, trình diễn trang phục giàu trí tưởng tượng, thưởng thức vô số kẹo và tham gia vào nghệ thuật hợp tác khắc bí ngô với bạn bè. . Với nhiều hoạt động đa dạng, Halloween chứng tỏ là nguồn vui cho cả thế hệ trẻ và lớn tuổi. Thường diễn ra dưới ánh sáng mê hoặc của trăng tròn, sự lựa chọn thời gian này sẽ tạo thêm chiều hướng kỳ lạ và bí ẩn cho kỳ nghỉ.
Trên đây là toàn bộ nội dung từ vựng về Halloween mà Pasal Junior muốn chia sẻ đến ba mẹ và các con trong quá trình học tiếng Anh tại nhà. Hy vọng bài viết trên đã giúp các con mở rộng thêm kiến thức và sự hiểu biết của mình về một trong các lễ hội phổ biến trên thế giới này nhé!
Có thể bạn quan tâm
[Ebook + Audio] Top 10 truyện tiếng Anh cho trẻ em từ 3-6 tuổi học vựng hiệu quả
Nội dung chính1. Từ vựng theo chủ đề Halloween 1.1. Từ vựng về đồ dùng phổ biến trong Halloween1.2. Từ vựng về các nhân vật hóa trang phổ biến trong...
Ba mẹ đồng hành – Con tự tin giỏi tiếng Anh
Nội dung chính1. Từ vựng theo chủ đề Halloween 1.1. Từ vựng về đồ dùng phổ biến trong Halloween1.2. Từ vựng về các nhân vật hóa trang phổ biến trong...
Mẹ đồng hành, Con vững bước – Ưu đãi 30% TẤT CẢ Khóa học Tiếng Anh trẻ em
Nội dung chính1. Từ vựng theo chủ đề Halloween 1.1. Từ vựng về đồ dùng phổ biến trong Halloween1.2. Từ vựng về các nhân vật hóa trang phổ biến trong...
[A-Z] 6 kỹ năng và phương pháp học tiếng Anh hiệu quả cho trẻ em
Nội dung chính1. Từ vựng theo chủ đề Halloween 1.1. Từ vựng về đồ dùng phổ biến trong Halloween1.2. Từ vựng về các nhân vật hóa trang phổ biến trong...
Tổng hợp 10 Bài đọc tiếng Anh cho trẻ em đơn giản dễ học nhất
Nội dung chính1. Từ vựng theo chủ đề Halloween 1.1. Từ vựng về đồ dùng phổ biến trong Halloween1.2. Từ vựng về các nhân vật hóa trang phổ biến trong...
Bật mí 7 cách dạy tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em hiệu quả
Nội dung chính1. Từ vựng theo chủ đề Halloween 1.1. Từ vựng về đồ dùng phổ biến trong Halloween1.2. Từ vựng về các nhân vật hóa trang phổ biến trong...
30+ Trích Dẫn, Câu Nói Hay Về Trẻ Em Bằng Tiếng Anh
Nội dung chính1. Từ vựng theo chủ đề Halloween 1.1. Từ vựng về đồ dùng phổ biến trong Halloween1.2. Từ vựng về các nhân vật hóa trang phổ biến trong...
[Update] 200+ từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề cơ bản nhất
Nội dung chính1. Từ vựng theo chủ đề Halloween 1.1. Từ vựng về đồ dùng phổ biến trong Halloween1.2. Từ vựng về các nhân vật hóa trang phổ biến trong...
Chia sẻ 5 kinh nghiệm chọn trung tâm tiếng Anh cho trẻ em 2024
Nội dung chính1. Từ vựng theo chủ đề Halloween 1.1. Từ vựng về đồ dùng phổ biến trong Halloween1.2. Từ vựng về các nhân vật hóa trang phổ biến trong...
[Review] 5 giáo trình tiếng Anh trẻ em Oxford Phonic World
Nội dung chính1. Từ vựng theo chủ đề Halloween 1.1. Từ vựng về đồ dùng phổ biến trong Halloween1.2. Từ vựng về các nhân vật hóa trang phổ biến trong...
Chứng chỉ dạy tiếng Anh cho trẻ em là gì? Các loại chứng chỉ
Nội dung chính1. Từ vựng theo chủ đề Halloween 1.1. Từ vựng về đồ dùng phổ biến trong Halloween1.2. Từ vựng về các nhân vật hóa trang phổ biến trong...