{ "@context": "https://schema.org", "@type": "Organization", "name": "Pasal Junior", "alternateName": "Tiếng Anh Trẻ Em Pasal Junior - Tích hợp AI", "@id": "https://pasaljunior.edu.vn/", "url":"https://pasaljunior.edu.vn/", "logo": "https://pasaljunior.edu.vn/wp-content/themes/pasaljunior/assets/images/logo.png", "image": "https://pasaljunior.edu.vn/wp-content/themes/pasaljunior/assets/images/logo.png", "description": "Pasal Junior là trung tâm tiếng Anh trẻ em hàng đầu hiện nay, áp dụng phương pháp học tiếng Anh độc quyền từ các chuyên gia số 1 thế giới và tiên phong tích hợp công nghệ AI trong chương trình đào tạo.", "telephone": "02436248686", "priceRange": "100000VND-500000000VND", "address": { "@type": "PostalAddress", "streetAddress": "Số 206 Bạch Mai, Hai Bà Trưng, Hà Nội", "addressLocality": "Hai Bà Trưng", "addressRegion": "Hà Nội", "postalCode": "100000", "addressCountry": "VN" }, "sameAs": [ "https://www.youtube.com/@pasaljunior/featured", "https://www.reddit.com/user/pasaljunior", "https://soundcloud.com/pasal-junior", "https://www.pinterest.com/pasaljunior/", "https://twitter.com/pasaljunior", "https://www.producthunt.com/@pasal_junior", "https://www.tumblr.com/pasaljunior", "https://www.behance.net/pasaljunior", "https://about.me/pasaljunior", "https://www.flickr.com/people/199848214@N08/", "https://www.twitch.tv/pasaljunior/about", "https://pasaljunior.blogspot.com/" ] }

[Học cùng con] 100+ từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà

Chủ đề đồ dùng trong nhà là một trong những chủ đề từ vựng phù hợp để trẻ làm quen với tiếng Anh. Cùng tìm hiểu về 100+ từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà với Pasal Junior trong bài viết dưới đây nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh đồ dùng trong nhà theo từng khu vực

1.1. Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong Phòng khách

Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà - Phòng khách
Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà – Phòng khách
  1. Sofa /ˈsoʊ.fə/ – Ghế sofa
  2. Coffee table /ˈkɒf.i ˌteɪ.bəl/ – Bàn trà
  3. Lamp /læmp/ – Đèn
  4. Curtain /ˈkɜːr.tən/ – Rèm cửa
  5. Cushion /ˈkʊʃ.ən/ – Gối trang trí
  6. Rug /rʌɡ/ – Thảm trải sàn
  7. Television /ˈtel.ɪ.vɪ.ʒən/ – Ti vi
  8. Remote control /rɪˈmoʊt kənˈtroʊl/ – Điều khiển từ xa
  9. Bookshelf /ˈbʊk.ʃelf/ – Kệ sách
  10. Picture frame /ˈpɪk.tʃər freɪm/ – Khung ảnh
  11. Vase /veɪs/ – Bình hoa
  12. Clock /klɒk/ – Đồng hồ
  13. Mirror /ˈmɪr.ər/ – Gương
  14. Ottoman /ˈɒt.ə.mən/ – Gối đôn
  15. Entertainment center /ˌɪn.təˈteɪn.mənt ˈsɛn.tər/ – Kệ giải trí
  16. Plant /plænt/ – Cây cảnh
  17. End table /ɛnd ˈteɪ.bəl/ – Bàn đầu sofa
  18. Wall art /wɔːl ɑːrt/ – Tranh treo tường
  19. Blanket /ˈblæŋ.kɪt/ – Chăn
  20. Coasters /ˈkoʊ.stərz/ – Dĩa đặt chén, cốc
  21. Candle /ˈkæn.dəl/ – Nến
  22. Tray /treɪ/ – Khay
  23. Throw pillow /θroʊ ˈpɪ.loʊ/ – Gối trang trí
  24. Side table /saɪd ˈteɪ.bəl/ – Bàn bên cạnh
  25. Floor lamp /flɔːr læmp/ – Đèn trang trí đứng trên sàn

1.2. Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà tiếng Anh – Phòng tắm

Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà tiếng Anh - Phòng tắm
Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà tiếng Anh – Phòng tắm
  1. Bathtub /ˈbæθ.tʌb/ – Bồn tắm
  2. Shower /ˈʃaʊ.ər/ – Vòi sen
  3. Sink /sɪŋk/ – Bồn rửa mặt
  4. Toilet /ˈtɔɪ.lɪt/ – Toilet
  5. Towel /taʊəl/ – Khăn tắm
  6. Soap /soʊp/ – Xà phòng
  7. Shampoo /ʃæmˈpuː/ – Dầu gội
  8. Conditioner /kənˈdɪʃ.ən.ər/ – Dầu xả
  9. Toothbrush /tuːθ.brʌʃ/ – Bàn chải đánh răng
  10. Toothpaste /tuːθ.peɪst/ – Kem đánh răng
  11. Mirror /ˈmɪr.ər/ – Gương
  12. Hair Dryer /ˈherˌdraɪ.ər/ – Máy sấy tóc
  13. Comb /koʊm/ – Lược
  14. Razor /ˈreɪ.zər/ – Dao cạo râu
  15. Shower curtain /ˈʃaʊ.ər ˈkɜːr.tən/ – Rèm tắm
  16. Bath mat /bæθ mæt/ – Thảm tắm
  17. Toilet paper /ˈtɔɪ.lɪt ˈpeɪ.pər/ – Giấy vệ sinh
  18. Trash can /træʃ kæn/ – Thùng rác
  19. Bathrobe /ˈbæθ.roʊb/ – Áo choàng tắm
  20. Scale /skeɪl/ – Cân
  21. Cotton swab /ˈkɒt.ən swɒb/ – Cây cọ bông
  22. Tissue box /ˈtɪʃuː bɒks/ – Hộp giấy
  23. Shower caddy /ˈʃaʊ.ər ˈkædi/ – Khay đựng đồ tắm
  24. Bath salts /bæθ sɒlts/ – Muối tắm
  25. Bathroom rug /ˈbæθ.rʊm rʌɡ/ – Thảm phòng tắm

1.3. Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà – Phòng ngủ

Từ vựng tiếng Anh về đồ trong Phòng ngủ
Từ vựng tiếng Anh về đồ trong Phòng ngủ
  1. Alarm clock /əˈlɑːm klɑːk/ – đồng hồ báo thức
  2. Bed /bed/- giường
  3. Bedding /ˈbedɪŋ/ – chăn ga gối đệm
  4. Blanket /ˈblæŋkɪt/ – chăn, mền
  5. Bunk bed /bʌŋk bed/ – giường tầng
  6. Chest of drawers /tʃest əv ˈdrɔːrz/ – tủ đựng quần áo
  7. Closet /ˈklɑːzɪt/ – tủ quần áo
  8. Curtain /ˈkɜːrtən/ – rèm cửa
  9. Dresser /ˈdresər/ – tủ đựng đồ
  10. Duvet /ˈduːveɪ/ – chăn bông
  11. Headboard /ˈhedbɔːrd/ – tấm bảng tại phía đầu giường
  12. Lamp /læmp/ – đèn bàn
  13. Mattress /ˈmætrɪs/ – nệm
  14. Nightstand /ˈnaɪtstænd/ – bàn đầu giường
  15. Pillow /ˈpɪloʊ/ – gối
  16. Quilt /kwɪlt/ – chăn
  17. Sheet /ʃiːt/ – ga trải giường
  18. Shutter /ˈʃʌtər/ – cửa chớp
  19. Sliding door /ˈslaɪdɪŋ dɔːr/ – cửa trượt
  20. Throw pillow /θroʊ ˈpɪloʊ/ – gối ôm
  21. Valance /ˈvæləns/ – rèm che đầu giường
  22. Wardrobe /ˈwɔːrdrəʊb/ – tủ quần áo
  23. Window /ˈwɪndoʊ/ – cửa sổ
  24. Windowpane /ˈwɪndoʊpeɪn/ – kính cửa sổ
  25. Window sill /ˈwɪndoʊ sɪl/ – mép cửa sổ

1.4. Các từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong Phòng ăn

Từ vựng về đồ dùng trong Phòng ăn
Từ vựng về đồ dùng trong Phòng ăn
  1. Bowl /boʊl/ – bát
  2. Butter dish /ˈbʌtər dɪʃ/ – đĩa bơ
  3. Chair /tʃer/ – ghế
  4. Chopsticks /ˈtʃɑːpstɪks/ – đũa
  5. Cup /kʌp/ – cốc
  6. Dinner plate /ˈdɪnər pleɪt/ – đĩa ăn cơm
  7. Fork /fɔːrk/ – cái nĩa
  8. Glass /ɡlæs/ – ly
  9. Knife /naɪf/ – con dao
  10.  Mug /mʌɡ/ – cốc có tay cầm
  11.  Napkin /ˈnæpkɪn/ – khăn ăn
  12.  Pepper shaker /ˈpepər ʃeɪkər/ – lọ muối tiêu
  13.  Placemat /pleɪs mæt/ – tấm lót đồ ăn
  14.  Placemat /ˈpleɪsmæt/ – tấm lót đồ ăn
  15.  Plate /pleɪt/ – đĩa
  16.  Salad plate /ˈsæləd pleɪt/ – đĩa ăn rau
  17.  Salt shaker /sɔːlt ʃeɪkər/ – lọ muối
  18.  Saucer /ˈsɔːsər / – đĩa dĩa
  19.  Serving bowl /ˈsɜːrvɪŋ boʊl/ – bát đựng thức ăn
  20.  Serving spoon /ˈsɜːrvɪŋ spun/ – muỗng múc thức ăn
  21.  Soup bowl /suːp boʊl/ – bát súp
  22.  Spoon /spuːn/ – cái thìa
  23.  Sugar bowl /ˈʃʊɡər boʊl/ – lọ đường
  24.  Teapot /ˈtiːpɑːt/ – ấm trà
  25.  Water glass /ˈwɔːtər ɡlæs/ – ly nước

1.5. Các từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong Nhà bếp

Từ vựng về đồ dùng trong Nhà bếp
Từ vựng về đồ dùng trong Nhà bếp
  1. Knife /naɪf/ – con dao
  2. Cutting board /ˈkʌtɪŋ bɔːrd/ – thớt cắt
  3. Pot /pɒt/ – nồi
  4. Pan /pæn/ – chảo
  5. Spoon /spuːn/ – cái muỗng
  6. Fork /fɔːrk/ – cái nĩa
  7. Spatula /ˈspætʃələ/ – cái xẻng
  8. Whisk /wɪsk/ – cái đánh trứng
  9. Ladle /ˈleɪdl/ – cái muỗng nạo
  10. Grater /ˈɡreɪtər/ – cái cạo
  11. Kettle /ˈketl/ – ấm đun nước
  12. Tongs /tɔːŋz/- cái kẹp
  13. Garlic press /ˈɡɑːrlɪk prɛs/ – cái núi tỏi
  14. Oven /ˈʌvən/ – lò nướng
  15. Stove /stoʊv/ – bếp lò
  16. Blender /ˈblendər/ – máy xay
  17. Coffee maker /ˈkɒfi ˈmeɪkər/ – máy pha cà phê
  18. Toaster /ˈtoʊstər/ – máy nướng bánh
  19. Scale /skeɪl/ – cái cân
  20. Measuring cup /ˈmɛʒərɪŋ kʌp/ – cốc đo
  21. Mixing bowl /ˈmɪksɪŋ boʊl/ – bát trộn
  22. Colander /ˈkɒləndər/ – cái chảo rửa
  23. Peeler /ˈpiːlər/ – cái gọt vỏ
  24. Juicer /ˈdʒuːsər/ – máy ép hoặc ống ép trái cây
  25. Rolling pin /ˈroʊlɪŋ pɪn/ – cây cán bột

2. Mẫu câu giao tiếp sử dụng từ vựng tiếng Anh đồ dùng trong nhà cho trẻ

  1. What does your house look like? – My house is a two-story building with a brick exterior
  2. Do you have a big or small house? – I have a small house
  3. How many rooms are there in your house? – There are five rooms in my house, a living room, 2 bedrooms with bathroom included, a kitchen and a dining room
  4. Can you describe your bedroom? – My bedroom is cozy and has a blue color scheme. It has a comfortable bed, a desk, and a wardrobe.
  5. Is there a garden or a backyard in your house? – Yes, there is a garden in my house.
  6. What color is your house? – The main color of my house is white with a brick exterior.
  7. Do you have any pets at home? – I have a pet dog at home. His name is Tommy.
  8. What is your favorite place in your house? – My favorite place in my house is the living room. It’s a place for every family member to gather and talk.
  9. Do you have any special decorations in your house? – Yes, I have some special decorations like artwork and family photographs.
  10. Can you tell me something interesting about your house? – I’m always proud that my house has a rooftop terrace with a beautiful view of the city. That spot is also a great place for me to chill after a long, hard-working day.

Tìm hiểu thêm: 100 MẪU CÂU TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ HỌC TẠI NHÀ HIỆU QUẢ

Lời kết

Hy vọng bài viết trên đây về từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ dùng trong nhà sẽ giúp phụ huynh cùng con học tiếng Anh tốt hơn. Pasal Junior rất mong muốn được trở thành người bạn đồng hành cùng cha mẹ trong hành trình chinh phục tri thức. Liên hệ ngay với Pasal Junior để được tư vấn về lộ trình học tiếng Anh phù hợp nhé!

Có thể bạn quan tâm

[Ebook + Audio] Top 10 truyện tiếng Anh cho trẻ em từ 3-6 tuổi học vựng hiệu quả 

[Ebook + Audio] Top 10 truyện tiếng Anh cho trẻ em từ 3-6 tuổi học vựng hiệu quả 

Nội dung chính1. Từ vựng tiếng Anh đồ dùng trong nhà theo từng khu vực1.1. Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong Phòng khách1.2. Từ vựng tiếng Anh...

Đọc tiếp
Mẹ đồng hành, Con vững bước – Ưu đãi 30% TẤT CẢ Khóa học Tiếng Anh trẻ em

Mẹ đồng hành, Con vững bước – Ưu đãi 30% TẤT CẢ Khóa học Tiếng Anh trẻ em

Nội dung chính1. Từ vựng tiếng Anh đồ dùng trong nhà theo từng khu vực1.1. Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong Phòng khách1.2. Từ vựng tiếng Anh...

Đọc tiếp
[A-Z] 6 kỹ năng và phương pháp học tiếng Anh hiệu quả cho trẻ em

[A-Z] 6 kỹ năng và phương pháp học tiếng Anh hiệu quả cho trẻ em

Nội dung chính1. Từ vựng tiếng Anh đồ dùng trong nhà theo từng khu vực1.1. Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong Phòng khách1.2. Từ vựng tiếng Anh...

Đọc tiếp
Tổng hợp 10 Bài đọc tiếng Anh cho trẻ em đơn giản dễ học nhất

Tổng hợp 10 Bài đọc tiếng Anh cho trẻ em đơn giản dễ học nhất

Nội dung chính1. Từ vựng tiếng Anh đồ dùng trong nhà theo từng khu vực1.1. Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong Phòng khách1.2. Từ vựng tiếng Anh...

Đọc tiếp
Bật mí 7 cách dạy tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em hiệu quả

Bật mí 7 cách dạy tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em hiệu quả

Nội dung chính1. Từ vựng tiếng Anh đồ dùng trong nhà theo từng khu vực1.1. Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong Phòng khách1.2. Từ vựng tiếng Anh...

Đọc tiếp
30+ Trích Dẫn, Câu Nói Hay Về Trẻ Em Bằng Tiếng Anh

30+ Trích Dẫn, Câu Nói Hay Về Trẻ Em Bằng Tiếng Anh

Nội dung chính1. Từ vựng tiếng Anh đồ dùng trong nhà theo từng khu vực1.1. Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong Phòng khách1.2. Từ vựng tiếng Anh...

Đọc tiếp
[Update] 200+ từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề cơ bản nhất

[Update] 200+ từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề cơ bản nhất

Nội dung chính1. Từ vựng tiếng Anh đồ dùng trong nhà theo từng khu vực1.1. Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong Phòng khách1.2. Từ vựng tiếng Anh...

Đọc tiếp
Chia sẻ 5 kinh nghiệm chọn trung tâm tiếng Anh cho trẻ em 2024

Chia sẻ 5 kinh nghiệm chọn trung tâm tiếng Anh cho trẻ em 2024

Nội dung chính1. Từ vựng tiếng Anh đồ dùng trong nhà theo từng khu vực1.1. Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong Phòng khách1.2. Từ vựng tiếng Anh...

Đọc tiếp
[Review] 5 giáo trình tiếng Anh trẻ em Oxford Phonic World

[Review] 5 giáo trình tiếng Anh trẻ em Oxford Phonic World

Nội dung chính1. Từ vựng tiếng Anh đồ dùng trong nhà theo từng khu vực1.1. Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong Phòng khách1.2. Từ vựng tiếng Anh...

Đọc tiếp
Chứng chỉ dạy tiếng Anh cho trẻ em là gì? Các loại chứng chỉ

Chứng chỉ dạy tiếng Anh cho trẻ em là gì? Các loại chứng chỉ

Nội dung chính1. Từ vựng tiếng Anh đồ dùng trong nhà theo từng khu vực1.1. Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong Phòng khách1.2. Từ vựng tiếng Anh...

Đọc tiếp
[Trọn bộ] 3 sách tiếng Anh cho trẻ em tiểu học Bộ GD&ĐT công nhận

[Trọn bộ] 3 sách tiếng Anh cho trẻ em tiểu học Bộ GD&ĐT công nhận

Nội dung chính1. Từ vựng tiếng Anh đồ dùng trong nhà theo từng khu vực1.1. Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong Phòng khách1.2. Từ vựng tiếng Anh...

Đọc tiếp
Về đầu trang

Đăng ký nhận tư vấn