Học cùng con 101 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tết
Tết cổ truyền của người Việt Nam hay còn gọi là Tết Nguyên Đán là một trong những ngày lễ quan trọng nhất trong năm. Để con có thể hiểu thêm về ý nghĩa của dịp lễ này, hãy cùng Pasal Junior học cùng con 101 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tết ngay trong bài viết dưới đây nhé!
1. Tết Nguyên Đán tiếng Anh là gì?
Tết Nguyên Đán (hay Tết Âm lịch) là dịp lễ gia đình sum vầy, cùng nhau đón năm mới và cầu phúc cho một năm an khang thịnh vượng.
Tết âm lịch không chỉ là ngày lễ lớn tại Việt Nam, mà còn là ngày lễ quan trọng tại nhiều nước châu Á khác như: Trung Quốc, Hàn Quốc, Mông Cổ, Triều Tiên, Ấn Độ, Bhutan,… Một số từ vựng về ngày Tết Nguyên Đán có thể kể đến trong bảng sau:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Lunar New Year | / ˈluː.nərˌnjuː ˈjɪər/ | Tết Âm lịch, Tết Nguyên Đán |
Lunar calendar | /ˈluːnə ˈkælɪndə/ | Lịch âm |
Apricot blossom | /ˈeɪprɪkɒt ˈblɒsəm/ | Hoa mai |
Peach blossom | /piːʧ ˈblɒsəm/ | Hoa đào |
Kumquat tree | /kumquat triː/ | Cây quất |
Marigold | /ˈmærɪgəʊld/ | Cúc vạn thọ |
The New Year tree | /ðə njuː jɪə triː/ | Cây nêu ngày Tết |
Altar | /ˈɔːltə/ | Bàn thờ |
Banquet | /ˈbæŋkwɪt/ | Bữa tiệc, bữa cỗ |
First caller | /fɜːst ˈkɔːlə/ | Người xông đất |
Lucky money | /ˈlʌki ˈmʌni/ | Tiền lì xì |
Red envelope | /rɛd ɪnˈvɛləp/ | Bao lì xì |
Ritual | /ˈrɪʧʊəl/ | Lễ nghi |
Parallel | /ˈpærəlɛl/ | Câu đối |
Incense | /ˈɪnsɛns/ | Hương, nhang |
Taboo | /təˈbuː/ | Điều cấm kỵ, điều kiêng |
Spring festival | /sprɪŋ ˈfɛstəvəl/ | Hội xuân |
2. Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tết cổ truyền
2.1. Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Đồ ăn Tết
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
chung cake | /chung keɪk/ | bánh chưng |
dried candied fruits | /draɪd ‘kændɪd fruːts/ | mứt hoa quả |
five-fruit tray | / faɪv fruːt treɪ/ | mâm ngũ quả |
green bean sticky rice | / griːn biːn ˈstɪki raɪs/ | xôi đỗ |
jellied meat | /ˈdʒel.id miːt/ | thịt đông |
lean pork paste | /liːn pɔːk peɪst/ | giò lụa |
pickled onion | /ˈpɪk.əl ʌn.jən/ | dưa hành |
roasted sunflower seeds | /rəʊst sʌnˌflaʊər siːd/ | hạt hướng dương |
roasted pumpkin seeds | /rəʊst pʌmp.kɪn siːd/ | hạt bí |
roasted watermelon seeds | /rəʊst ˈwɔː.təˌmel.ən siːd/ | hạt dưa |
cashew nut | /ˈkæʃ.uː nʌt/ | hạt điều |
betel | /ˈbiːtəl/ | trầu cau |
boiled chicken | /bɔɪld tʃɪk.ɪn/ | gà luộc |
dried bamboo shoots soup | /draɪd bæmˈbuː ʃuːt suːp/ | canh măng khô |
fatty pork | /ˈfæti pɔːk/ | mỡ lợn |
five-fruit tray | / faɪv fruːt treɪ/ | mâm ngũ quả |
meat stewed in coconut juice | /miːt stjuːd ɪn ‘kəʊkənʌt ʤuːs/ | thịt kho nước dừa |
pickled small leeks | /ˈpɪkld smɔːl liːks/ | củ kiệu |
pistachio | /pɪˈstæʃ.i.əʊ/ | hạt dẻ cười |
salad | /ˈsæləd/ | nộm |
spring roll | /ˌsprɪŋ ˈrəʊl/ | chả nem |
steamed sticky rice | /stiːmd ˈstɪki raɪs/ | xôi |
2.3. Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Trái cây ngày Tết
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
banana | /bəˈnɑːnə/ | quả chuối |
buddha’s hand | /ˈbʊdəz hænd/ | quả phật thủ |
coconut | /ˈkəʊkənʌt/ | quả dừa |
custard apple | /ˈkʌstəd ˈæpl/ | quả mãng cầu |
fig | /fɪg/ | quả sung |
mango | /ˈmæŋgəʊ/ | quả xoài |
papaya | /pəˈpaɪə/ | quả đu đủ |
watermelon | /ˈwɔːtəˌmɛlən/ | quả dưa hấu |
2.4. Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Hoa ngày Tết
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
apricot blossom | /ˈeɪprɪkɒt ˈblɒsəm/ | hoa mai |
chrysanthemum | /krɪˈsænθəməm/ | cúc đại đoá |
kumquat tree | /kumquat triː/ | cây quất |
marigold | /ˈmærɪgəʊld/ | cúc vạn thọ |
peach blossom | /piːʧ ˈblɒsəm/ | hoa đào |
orchid | /ˈɔːkɪd/ | hoa lan |
the New Year tree | /ðə njuː jɪə triː/ | cây nêu ngày Tết |
2.5. Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Các hoạt động ngày Tết
Cụm từ | Dịch nghĩa |
buy new clothes/shoes/household items | mua sắm quần áo/giày dép/vật dụng mới |
burn joss paper/gold paper | đốt vàng mã |
decorate the house | trang trí nhà cửa |
exchange New Year’s wishes | chúc Tết nhau qua lại |
family reunion | sum họp gia đình |
first visit | xông nhà, xông đất |
go to the pagoda to pray for luck | đi chùa cầu may |
honor the ancestors | tưởng nhớ tổ tiên |
release fish/birds back into the wild | phóng sinh cá/chim |
sweep the floor, clean the house | quét dọn nhà cửa |
visit relatives and friends | thăm họ hàng, bạn bè |
watch the fireworks | ngắm pháo hoa |
go to flower market | đi chợ hoa |
visit relatives and friends | thăm bà con bạn bè |
prepare five – fruit tray | bày mâm ngũ quả |
ask for calligraphy pictures | xin chữ thư pháp |
expel evil | xua đuổi tà ma |
give lucky money to sb | mừng tuổi cho ai |
worship the ancestors | thờ cúng tổ tiên |
play chest | chơi cờ |
watch the fireworks | xem pháo hoa |
receive red envelope | nhận bao lì xì |
avoid doing sth | kiêng kỵ làm gì |
to make offerings | cúng |
burn joss paper/gold paper | đốt vàng mã |
3. Những lời chúc Tết bằng tiếng Anh cho con
Nhân dịp Tết nguyên đán, ba mẹ hãy cùng con học các câu chúc theo chủ đề Tết để gửi gắm những lời nhắn ý nghĩa đến gia đình và người thân nhé!!
- Send my warm wishes to my grandparents for a joyful new year brimming with good health. (Gửi lời chúc nồng ấm đến ông bà một năm mới vui tươi, tràn đầy sức khỏe.)
- I wish for a fantastic year for my father; he remains my hero and source of inspiration. (Tôi cầu mong một năm tuyệt vời cho ba; mãi người hùng và nguồn cảm hứng của tôi.)
- As a new year begins, I extend my wishes to my mother for abundant happiness and success. She truly is the world’s best mom. (Khi một năm mới bắt đầu, con xin gửi lời chúc tới mẹ tôi dồi dào hạnh phúc và thành công. Mẹ thực sự là người mẹ tốt nhất thế giới.)
- Hope your brother experiences a more favorable new year, where everything falls into place, studies go well, and he has many interesting experiences. (Mong anh trai trải qua một năm mới thuận lợi hơn, mọi việc đâu vào đấy, học hành suôn sẻ và có nhiều trải nghiệm thú vị.)
- On this special occasion, I extend my heartfelt wishes to you for health, wealth, and good fortune. (Nhân dịp đặc biệt này, con xin gửi tới mọi người lời chúc chân thành tới sức khỏe, giàu có và may mắn.)
- May the new year bring you prosperity, and may everything unfold as you desire. (Cầu mong năm mới mang đến cho bạn sự thịnh vượng và mọi việc sẽ diễn ra như bạn mong muốn.)
- May luck find you abundantly in the coming year. (Cầu mong may mắn sẽ tìm đến mọi người dồi dào trong năm tới.)
- Wishing you a year ahead filled with joy, peace, and prosperity. (Chúc bạn một năm tới tràn ngập niềm vui, bình an và thịnh vượng.)
- I hope your family enjoys health and peace in the upcoming year. (Con hy vọng gia đình bạn sẽ được khỏe mạnh và bình an trong năm tới.)
- May all your aspirations come to fruition this year. Happy New Year! (Chúc mọi mong muốn của mọi người sẽ thành hiện thực trong năm nay. Chúc mừng năm mới!)
- May the new year bring you happiness, success, and robust health. (Cầu mong năm mới mang đến cho mọi người hạnh phúc, thành công và sức khỏe dồi dào.)
- Warmest wishes for a joyful and prosperous new year. (Những lời chúc nồng nhiệt nhất cho một năm mới vui vẻ và thịnh vượng.)
- Here’s to a new year brimming with love, laughter, and fulfillment of all your heart’s desires. (Đây là một năm mới tràn ngập tình yêu, tiếng cười và sự thỏa mãn mọi mong muốn trong trái tim mọi người.)
- Wishing you a fantastic new year filled with happiness and success. (Chúc mọi người một năm mới tràn ngập hạnh phúc và thành công.)
- Best wishes for a year ahead filled with success and happiness. (Chúc mọi người một năm mới thành công và hạnh phúc.)
- May your new year be filled with love, laughter, and joy. (Chúc bạn năm mới tràn ngập tình yêu, tiếng cười và niềm vui.)
- A new year signifies a new beginning, offering a fresh chance to set things right. (Một năm mới là một sự khởi đầu mới, mang đến cho mọi người cơ hội mới để sắp xếp mọi việc đúng đắn.)
- Happy New Year! Hope all your dreams come true and your goals be accomplished. (CHÚC MỪNG NĂM MỚI! Chúc mọi ước mơ trở thành hiện thực và mục tiêu sẽ được hoàn thành.)
- Best wishes for a new year filled with peace, wealth, and happiness. (Chúc một năm mới tràn đầy bình an, thịnh vượng và hạnh phúc.)
4. Một số đoạn văn tiếng Anh theo chủ đề Tết
Khi học chắc các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tết nguyên đán, các con có thể sử dụng để viết một đoạn văn ngắn về chủ đề liên quan:
Bài số 1:
Tet holds great significance in Vietnam, typically spanning from early January to late February. This festive season marks the conclusion of the old year and the warm welcome of the new one. Tet is a time for Vietnamese families to come together, with the Mai flower or Kumquat tree branches adorning buildings, imparting a fresh atmosphere. During Tet, a myriad of traditional activities takes place. Both the young and the elderly engage in customary games like tug of war, rice cooking, and watching lion dances. Visiting relatives to exchange New Year wishes is a common practice, with adults often gifting lucky money to the younger ones. Many people also make trips to pagodas to seek blessings for their families. The memories of Tet holiday are destined to linger in the hearts of the Vietnamese across generations.
(Tết có ý nghĩa rất lớn ở Việt Nam, thường kéo dài từ đầu tháng Giêng đến cuối tháng Hai. Mùa lễ hội này đánh dấu sự kết thúc của một năm cũ và chào đón nồng nhiệt một năm mới. Tết là thời điểm các gia đình Việt quây quần bên nhau, với những cành hoa mai hay cây quất tô điểm cho nhà cửa, mang đến bầu không khí trong lành. Trong dịp Tết, vô số hoạt động truyền thống diễn ra. Cả người trẻ và người già đều tham gia vào các trò chơi truyền thống như kéo co, nấu cơm và xem múa lân. Việc đi thăm họ hàng để chúc Tết là một tục lệ phổ biến, người lớn thường tặng lì xì cho những người nhỏ tuổi. Nhiều người còn đi chùa để cầu phúc cho gia đình. Những kỷ niệm về Tết luôn đọng lại trong lòng người Việt qua nhiều thế hệ.)
Bài số 2:
Tet, celebrated during the initial days of the Lunar New Year, is a significant holiday in Vietnam. Weeks before the New Year arrives, Vietnamese households engage in thorough cleaning and repainting, accompanied by the purchase of new attire. Traditional preparations include the making of banh chung, special cakes, and various delectable treats, typically completed a day or two prior to the festivities. New Year’s Eve culminates with a joyous reunion meal, where the entire family gathers around the dinner table. On the first day of the new year, younger family members pay homage to their elders, receiving auspicious red envelopes containing lucky money in return. Subsequently, visits to friends, neighbors, and relatives become a customary practice.
(Tết, được tổ chức vào những ngày đầu Tết Nguyên đán, là một ngày lễ quan trọng ở Việt Nam. Vài tuần trước khi năm mới đến, các hộ gia đình Việt Nam tiến hành dọn dẹp và sơn lại kỹ lưỡng, kèm theo việc mua quần áo mới. Việc chuẩn bị truyền thống bao gồm việc làm bánh chưng, các loại bánh đặc biệt và nhiều món ăn ngon khác nhau, thường được hoàn thành một hoặc hai ngày trước lễ hội. Đêm giao thừa lên đến đỉnh điểm với bữa cơm đoàn tụ vui vẻ, nơi cả gia đình quây quần quanh bàn ăn. Vào ngày đầu tiên của năm mới, các thành viên trẻ trong gia đình tỏ lòng kính trọng với người lớn tuổi, nhận lại những phong bao lì xì màu đỏ chứa tiền lì xì. Sau đó, việc đi thăm bạn bè, hàng xóm, họ hàng trở thành một thông lệ.)
Tổng kết
Trên đây là trọn bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tết mà Pasal Junior gửi đến các ba mẹ trong quá trình học cùng con. Chúc ba mẹ và các con có một dịp Tết thật vui vẻ, mạnh khỏe và sẵn sàng cho khởi đầu mới với thành công chờ phía trước nhé!
Có thể bạn quan tâm
[Ebook + Audio] Top 10 truyện tiếng Anh cho trẻ em từ 3-6 tuổi học vựng hiệu quả
Nội dung chính1. Tết Nguyên Đán tiếng Anh là gì?2. Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tết cổ truyền2.1. Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề...
Ba mẹ đồng hành – Con tự tin giỏi tiếng Anh
Nội dung chính1. Tết Nguyên Đán tiếng Anh là gì?2. Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tết cổ truyền2.1. Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề...
Mẹ đồng hành, Con vững bước – Ưu đãi 30% TẤT CẢ Khóa học Tiếng Anh trẻ em
Nội dung chính1. Tết Nguyên Đán tiếng Anh là gì?2. Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tết cổ truyền2.1. Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề...
[A-Z] 6 kỹ năng và phương pháp học tiếng Anh hiệu quả cho trẻ em
Nội dung chính1. Tết Nguyên Đán tiếng Anh là gì?2. Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tết cổ truyền2.1. Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề...
Tổng hợp 10 Bài đọc tiếng Anh cho trẻ em đơn giản dễ học nhất
Nội dung chính1. Tết Nguyên Đán tiếng Anh là gì?2. Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tết cổ truyền2.1. Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề...
Bật mí 7 cách dạy tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em hiệu quả
Nội dung chính1. Tết Nguyên Đán tiếng Anh là gì?2. Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tết cổ truyền2.1. Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề...
30+ Trích Dẫn, Câu Nói Hay Về Trẻ Em Bằng Tiếng Anh
Nội dung chính1. Tết Nguyên Đán tiếng Anh là gì?2. Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tết cổ truyền2.1. Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề...
[Update] 200+ từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề cơ bản nhất
Nội dung chính1. Tết Nguyên Đán tiếng Anh là gì?2. Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tết cổ truyền2.1. Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề...
Chia sẻ 5 kinh nghiệm chọn trung tâm tiếng Anh cho trẻ em 2024
Nội dung chính1. Tết Nguyên Đán tiếng Anh là gì?2. Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tết cổ truyền2.1. Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề...
[Review] 5 giáo trình tiếng Anh trẻ em Oxford Phonic World
Nội dung chính1. Tết Nguyên Đán tiếng Anh là gì?2. Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tết cổ truyền2.1. Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề...
Chứng chỉ dạy tiếng Anh cho trẻ em là gì? Các loại chứng chỉ
Nội dung chính1. Tết Nguyên Đán tiếng Anh là gì?2. Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tết cổ truyền2.1. Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề...