Notice: Function _load_textdomain_just_in_time was called incorrectly. Translation loading for the wp-pagenavi domain was triggered too early. This is usually an indicator for some code in the plugin or theme running too early. Translations should be loaded at the init action or later. Please see Debugging in WordPress for more information. (This message was added in version 6.7.0.) in /home/pasaljunio/domains/pasaljunior.edu.vn/public_html/wp-includes/functions.php on line 6114

Notice: Function _load_textdomain_just_in_time was called incorrectly. Translation loading for the wordpress-seo domain was triggered too early. This is usually an indicator for some code in the plugin or theme running too early. Translations should be loaded at the init action or later. Please see Debugging in WordPress for more information. (This message was added in version 6.7.0.) in /home/pasaljunio/domains/pasaljunior.edu.vn/public_html/wp-includes/functions.php on line 6114
Gọi tên 60+ các con vật bằng tiếng Anh cho trẻ mẫu giáo, tiểu học - Pasal Junior

Gọi tên 60+ các con vật bằng tiếng Anh cho trẻ mẫu giáo, tiểu học

Chủ đề tên các con vật bằng tiếng Anh là một chủ đề phù hợp cho các bạn nhỏ mới làm quen với ngôn ngữ này. Phụ huynh hãy tham khảo bài viết dưới đây để cùng con học từ vựng chủ đề này nhé!

1. Gọi tên 60+ con vật bằng tiếng Anh cho trẻ 

1.1. Từ vựng tiếng Anh về thú cưng

Từ vựng tiếng Anh về thú cưng
Từ vựng tiếng Anh về thú cưng
  1. Pet /pɛt/ – Thú cưng
  2. Dog /dɔɡ/ – Chó
  3. Cat /kæt/ – Mèo
  4. Fish /fɪʃ/ – Cá
  5. Bird /bɜrd/ – Chim
  6. Hamster /ˈhæm.stər/ – Chuột hamster
  7. Rabbit /ˈræb.ɪt/ – Thỏ
  8. Turtle /ˈtɝː.təl/ – Rùa
  9. Guinea Pig /ˈɡɪn.i pɪɡ/ – Chuột lang
  10. Parrot /ˈpær.ət/ – Vẹt
  11. Horse /hɔrs/ – Ngựa
  12. Snake /sneɪk/ – Rắn
  13. Ferret /ˈfɛr.ɪt/ – Chồn
  14. Mouse /maʊs/ – Chuột
  15. Lizard /ˈlɪz.ɚd/ – Thằn lằn

1.2. Tên các con vật hoang dã bằng tiếng Anh

Tên các con vật hoang dã bằng tiếng Anh
Tên các con vật hoang dã bằng tiếng Anh
  1. Lion /ˈlaɪ.ən/ – Sư tử
  2. Elephant /ˈɛl.ə.fənt/ – Voi
  3. Tiger /ˈtaɪ.ɡər/ – Hổ
  4. Giraffe /dʒɪˈræf/ – Hươu cao cổ
  5. Leopard /ˈlɛp.ərd/ – Báo
  6. Zebra /ˈziː.brə/ – Ngựa vằn
  7. Gorilla /ɡəˈrɪl.ə/ – Gô-ri-la
  8. Kangaroo /ˌkæŋ.ɡəˈruː/ – Chó đuôi chồn
  9. Koala /ˈkoʊ.ə.lə/ – Gấu túi
  10. Panda /ˈpæn.də/ – Gấu trúc
  11. Koala /ˈkoʊ.ə.lə/ – Gấu túi
  12. Koala /ˈkoʊ.ə.lə/ – Gấu túi
  13. Rhino /ˈraɪ.noʊ/ – Tê giác
  14. Hippopotamus /ˌhɪp.əˈpɑː.tə.məs/ – Hà mã
  15. Penguin /ˈpɛŋ.ɡwɪn/ – Chim cánh cụt
  16. Cheetah /ˈtʃiː.tə/ – Báo đốm
  17. Crocodile /ˈkrɑː.kə.daɪl/ – Cá sấu
  18. Snake /sneɪk/ – Rắn
  19. Hawk /hɔːk/ – Chim ưng
  20. Gazelle /ɡəˈzel/ – Linh dương

1.3. Tên các con vật côn trùng bằng tiếng Anh

Tên các con vật côn trùng bằng tiếng Anh
Tên các con vật côn trùng bằng tiếng Anh
  1. Butterfly /ˈbʌt.ər.flaɪ/ – Bướm
  2. Bee /biː/ – Ong
  3. Ant /ænt/ – Kiến
  4. Mosquito /məˈskiː.toʊ/ – Muỗi
  5. Dragonfly /ˈdræɡ.ən.flaɪ/ – Chuồn chuồn
  6. Grasshopper /ˈɡræsˌhɑː.pər/ – Châu chấu
  7. Beetle /ˈbiː.t̬əl/ – Bọ cánh cứng
  8. Cockroach /ˈkɑːk.roʊtʃ/ – Gián
  9. Spider /ˈspaɪ.dər/ – Nhện
  10. Moth /moʊθ/ – Bướm đêm
  11. Firefly /ˈfaɪr.flaɪ/ – Đom đóm
  12. Flea /fliː/ – Ve
  13. Ladybug /ˈleɪ.di.bʌɡ/ – Bọ rùa
  14. Wasp /wɑːsp/ – Ong bắp cày
  15. Cricket /ˈkrɪk.ɪt/ – Dế

1.4. Các con vật dưới nước bằng tiếng Anh

Động vật dưới nước trong tiếng Anh
Động vật dưới nước trong tiếng Anh
  1. Dolphin /ˈdɒl.fɪn/ – Cá heo
  2. Whale /weɪl/ – Cá voi
  3. Shark /ʃɑːrk/ – Cá mập
  4. Octopus /ˈɒk.tə.pəs/ – Bạch tuộc
  5. Jellyfish /ˈdʒel.i.fɪʃ/ – Sứa
  6. Starfish /ˈstɑːr.fɪʃ/ – Sao biển
  7. Seahorse /ˈsiː.hɔːrs/ – Ngựa biển
  8. Squid /skwɪd/ – Mực
  9. Turtle /ˈtɜːr.təl/ – Rùa
  10. Clam /klæm/ – Nghêu
  11. Crab /kræb/ – Cua
  12. Lobster /ˈlɒb.stər/ – Tôm hùm
  13. Anemone /əˈnem.ə.ni/ – Hải anh
  14. Eel /iːl/ – Lươn
  15. Sardine /sɑːrˈdiːn/ – Cá trích
  16. Tuna /ˈtuː.nə/ – Cá ngừ
  17. Seal /siːl/ – Hải cẩu
  18. Manatee /ˈmæn.ə.ti/ – Hải mã
  19. Clownfish /klaʊn.fɪʃ/ – Cá hề
  20. Angelfish /ˈeɪndʒl.fɪʃ/ – Cá thiên thần

1.5. Các loài chim bằng tiếng Anh

Các loài chim bằng tiếng Anh
Các loài chim bằng tiếng Anh
  1. Sparrow /ˈspær.oʊ/ – Chim sẻ
  2. Robin /ˈrɑː.bɪn/ – Chim đỏ hung
  3. Eagle /ˈiː.ɡəl/ – Đại bàng
  4. Hawk /hɔːk/ – Chim ưng
  5. Owl /aʊl/ – Dế
  6. Swan /swɑːn/ – Thiên nga
  7. Penguin /ˈpɛŋ.ɡwɪn/ – Chim cánh cụt
  8. Hummingbird /ˈhʌ.mɪŋ.bɜːrd/ – Chim ruồi
  9. Peacock /ˈpiː.kɒk/ – Quạ
  10. Woodpecker /ˈwʊdˌpek.ər/ – Chim rẻ quạt
  11. Pelican /ˈpel.ɪ.kən/ – Chim hải âu
  12. Duck /dʌk/ – Vịt
  13. Stork /stɔːrk/ – Chim công
  14. Cuckoo /ˈkʊk.uː/ – Chim ký ức
  15. Flamingo /fləˈmɪŋ.ɡoʊ/ – Phượng hoàng

1.6.  Từ vựng các con vật thuộc loài lưỡng cư

  1. Frog /frɒɡ/ – Ếch
  2. Toad /toʊd/ – Cóc
  3. Salamander /ˌsæl.əˈmænd.ər/ – Kỳ đà
  4. Newt /nuːt/ – Thằn lằn nước
  5. Tadpole /ˈtæd.poʊl/ – Ấu trùng ếch
  6. Amphibian /æmˈfɪb.i.ən/ – Lưỡng cư
  7. Siren /ˈsaɪ.rən/ – Siren (một loại lưỡng cư)
  8. Caecilian /sɪˈsɪliən/ – Loại lưỡng cư giống rắn
  9. Tree Frog /tri frɒɡ/ – Ếch cây
  10. Fire Salamander /faɪər sæləˈmændər/ – Kỳ đà lửa
  11. Bullfrog /bʊlfrɒɡ/ – Ếch bò
  12. Golden Toad /ˈɡoʊldən toʊd/ – Cóc vàng
  13. Smooth Newt /smuːð nuːt/ – Thằn lằn nước trơn
  14. Common Toad /ˈkɒmən toʊd/ – Cóc thông thường
  15. Red-Eyed Tree Frog /rɛd aɪd tri frɒɡ/ – Ếch cây mắt đỏ

2. Các tính từ miêu tả động vật bằng tiếng Anh

  1. Adaptable /əˈdæp.tə.bl̩/ – Linh hoạt, thích nghi
  2. Camouflaged /ˈkæm.əˌflɑːʒd/ – Ngụy trang, ẩn mình
  3. Furry /ˈfɜːri/ – Lông xù
  4. Big /bɪɡ/ – To
  5. Brown /braʊn/ – Màu nâu
  6. Fluffy /ˈflʌfi/ – Mềm mại
  7. Solitary /ˈsɒl.ɪ.tər.i/ – Đơn độc, sống một mình
  8. Striped /straɪpt/ – Có sọc
  9. Nocturnal /nɑːkˈtɜːr.nəl/ – Vào ban đêm, hoạt động vào ban đêm
  10. Territorial /ˌter.ɪˈtɔː.ri.əl/ – Thuộc về lãnh thổ, thích giữ lãnh thổ
  11. Spotted /ˈspɑːt̬.ɪd/ – Có đốm
  12. Fast /fæst/ – Nhanh
  13. Dormant /ˈdɔːr.mənt/ – Ngủ đông, không hoạt động
  14. Sleek /sliːk/ – Mảnh mai
  15. Long /lɔːŋ/ – Dài
  16. White /waɪt/ – Màu trắng
  17. Slim /slɪm/ – Thon gọn
  18. Large /lɑːrdʒ/ – Lớn
  19. Round /raʊnd/ – Tròn
  20. Clever /ˈklɛv.ɚ/ – Thông minh
  21. Friendly /ˈfrɛnd.li/ – Thân thiện
  22. Curious /ˈkjʊə.ri.əs/ – Tò mò
  23. Brave /breɪv/ – Gan dạ, dũng cảm
  24. Energetic /ˌen.ərˈdʒet.ɪk/ – Năng động
  25. Lazy /ˈleɪzi/ – Lười biếng
  26. Adorable /əˈdɔːrəbl̩/ – Đáng yêu
  27. Playful /ˈpleɪ.fəl/ – Vui nhộn
  28. Noisy /ˈnɔɪzi/ – Ồn ào
  29. Quiet /kwaɪət/ – Yên tĩnh
  30. Colorful /ˈkʌl.ər.fəl/ – Đầy màu sắc

3. Thành ngữ sử dụng từ vựng các con vật bằng tiếng Anh

Thành ngữ sử dụng từ vựng các con vật bằng tiếng Anh
Thành ngữ sử dụng từ vựng các con vật bằng tiếng Anh
  1. Hold your horses:

   – Nghĩa: Đừng vội vàng, kiên nhẫn chờ đợi.

   – Ví dụ: Hold your horses, the bus will be here soon.

  1. Let the cat out of the bag:

   – Nghĩa: Tiết lộ một bí mật.

   – Ví dụ: She accidentally let the cat out of the bag about the surprise party.

  1. Kill two birds with one stone:

   – Nghĩa: Hoàn thành hai công việc trong một lần làm việc.

   – Ví dụ: By working from home, she could kill two birds with one stone – save time and avoid the commute.

  1. A fish out of water:

   – Nghĩa: Cảm giác không thoải mái, không hợp với môi trường.

   – Ví dụ: In the big city, she felt like a fish out of water coming from a small town.

  1. Curiosity killed the cat:

   – Nghĩa: Sự tò mò có thể gây hậu quả xấu.

   – Ví dụ: Be careful with that experiment; curiosity killed the cat.

  1. Let sleeping dogs lie:

   – Nghĩa: Để những vấn đề hoặc tình huống khó khăn ngủ yên.

   – Ví dụ: I don’t want to bring up old arguments; let’s let sleeping dogs lie.

  1. Birds of a feather flock together:

   – Nghĩa: Những người giống nhau thường tập hợp với nhau.

   – Ví dụ: It’s no surprise they get along so well; birds of a feather flock together.

  1. The early bird catches the worm:

   – Nghĩa: Ai nhanh chóng hơn, sẽ có lợi thế.

   – Ví dụ: She always arrives early at the office; the early bird catches the worm.

  1. To have a whale of a time:

   – Nghĩa: Có một khoảnh khắc tuyệt vời và vui vẻ.

   – Ví dụ: We had a whale of a time at the beach last weekend.

  1. A leopard can’t change its spots:

    – Nghĩa: Người không thể thay đổi tính cách hay bản chất của mình.

    – Ví dụ: Despite his promises, he’s still the same person. A leopard can’t change its spots.

Tìm hiểu thêm: Thành ngữ tiếng Anh về động vật

Lời kết

Trên đây là tổng hợp đầy đủ của Pasal Junior về từ vựng chủ đề các loại đồ ăn bằng tiếng Anh kèm theo các mẫu câu thông dụng. Hy vọng các kiến thức được chia sẻ trên đây sẽ giúp phụ huynh đồng hành tốt hơn cùng con trên hành trình chinh phục tri thức. Liên hệ ngay với Pasal Junior để được tư vấn cụ thể nhé!

Có thể bạn quan tâm

[Ebook + Audio] Top 10 truyện tiếng Anh cho trẻ em từ 3-6 tuổi học vựng hiệu quả 

[Ebook + Audio] Top 10 truyện tiếng Anh cho trẻ em từ 3-6 tuổi học vựng hiệu quả 

Nội dung chính1. Gọi tên 60+ con vật bằng tiếng Anh cho trẻ 1.1. Từ vựng tiếng Anh về thú cưng1.2. Tên các con vật hoang dã bằng tiếng Anh1.3....

Đọc tiếp
Ba mẹ đồng hành – Con tự tin giỏi tiếng Anh

Ba mẹ đồng hành – Con tự tin giỏi tiếng Anh

Nội dung chính1. Gọi tên 60+ con vật bằng tiếng Anh cho trẻ 1.1. Từ vựng tiếng Anh về thú cưng1.2. Tên các con vật hoang dã bằng tiếng Anh1.3....

Đọc tiếp
Mẹ đồng hành, Con vững bước – Ưu đãi 30% TẤT CẢ Khóa học Tiếng Anh trẻ em

Mẹ đồng hành, Con vững bước – Ưu đãi 30% TẤT CẢ Khóa học Tiếng Anh trẻ em

Nội dung chính1. Gọi tên 60+ con vật bằng tiếng Anh cho trẻ 1.1. Từ vựng tiếng Anh về thú cưng1.2. Tên các con vật hoang dã bằng tiếng Anh1.3....

Đọc tiếp
[A-Z] 6 kỹ năng và phương pháp học tiếng Anh hiệu quả cho trẻ em

[A-Z] 6 kỹ năng và phương pháp học tiếng Anh hiệu quả cho trẻ em

Nội dung chính1. Gọi tên 60+ con vật bằng tiếng Anh cho trẻ 1.1. Từ vựng tiếng Anh về thú cưng1.2. Tên các con vật hoang dã bằng tiếng Anh1.3....

Đọc tiếp
Tổng hợp 10 Bài đọc tiếng Anh cho trẻ em đơn giản dễ học nhất

Tổng hợp 10 Bài đọc tiếng Anh cho trẻ em đơn giản dễ học nhất

Nội dung chính1. Gọi tên 60+ con vật bằng tiếng Anh cho trẻ 1.1. Từ vựng tiếng Anh về thú cưng1.2. Tên các con vật hoang dã bằng tiếng Anh1.3....

Đọc tiếp
Bật mí 7 cách dạy tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em hiệu quả

Bật mí 7 cách dạy tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em hiệu quả

Nội dung chính1. Gọi tên 60+ con vật bằng tiếng Anh cho trẻ 1.1. Từ vựng tiếng Anh về thú cưng1.2. Tên các con vật hoang dã bằng tiếng Anh1.3....

Đọc tiếp
30+ Trích Dẫn, Câu Nói Hay Về Trẻ Em Bằng Tiếng Anh

30+ Trích Dẫn, Câu Nói Hay Về Trẻ Em Bằng Tiếng Anh

Nội dung chính1. Gọi tên 60+ con vật bằng tiếng Anh cho trẻ 1.1. Từ vựng tiếng Anh về thú cưng1.2. Tên các con vật hoang dã bằng tiếng Anh1.3....

Đọc tiếp
[Update] 200+ từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề cơ bản nhất

[Update] 200+ từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề cơ bản nhất

Nội dung chính1. Gọi tên 60+ con vật bằng tiếng Anh cho trẻ 1.1. Từ vựng tiếng Anh về thú cưng1.2. Tên các con vật hoang dã bằng tiếng Anh1.3....

Đọc tiếp
Chia sẻ 5 kinh nghiệm chọn trung tâm tiếng Anh cho trẻ em 2024

Chia sẻ 5 kinh nghiệm chọn trung tâm tiếng Anh cho trẻ em 2024

Nội dung chính1. Gọi tên 60+ con vật bằng tiếng Anh cho trẻ 1.1. Từ vựng tiếng Anh về thú cưng1.2. Tên các con vật hoang dã bằng tiếng Anh1.3....

Đọc tiếp
[Review] 5 giáo trình tiếng Anh trẻ em Oxford Phonic World

[Review] 5 giáo trình tiếng Anh trẻ em Oxford Phonic World

Nội dung chính1. Gọi tên 60+ con vật bằng tiếng Anh cho trẻ 1.1. Từ vựng tiếng Anh về thú cưng1.2. Tên các con vật hoang dã bằng tiếng Anh1.3....

Đọc tiếp
Chứng chỉ dạy tiếng Anh cho trẻ em là gì? Các loại chứng chỉ

Chứng chỉ dạy tiếng Anh cho trẻ em là gì? Các loại chứng chỉ

Nội dung chính1. Gọi tên 60+ con vật bằng tiếng Anh cho trẻ 1.1. Từ vựng tiếng Anh về thú cưng1.2. Tên các con vật hoang dã bằng tiếng Anh1.3....

Đọc tiếp
Về đầu trang

Đăng ký nhận tư vấn