[Chi tiết] Ngữ pháp trọng tâm tiếng Anh lớp 2 cho bé
Kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 có gì trọng tâm? Cùng Pasal Junior tìm hiểu các ngữ pháp trọng tâm tiếng Anh trong bài viết sau nhé!
1. Tổng hợp kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 2
1.1. Đại từ nhân xưng – Ngữ pháp tiếng Anh lớp 2
Đại từ nhân xưng trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 là những từ được sử dụng để thay thế cho người hoặc nhóm người trong một câu để hạn chế lặp lại việc sử dụng tên riêng hoặc danh từ.
Thông thường, đại từ nhân xưng sẽ được đặt ở vị trí chủ ngữ trong câu hoặc đứng sau động từ “to be”, hoặc sau các phó từ so sánh như “than”, “as”, “that”,… được chia thành ba ngôi: ngôi thứ nhất, ngôi thứ hai, ngôi thứ ba (số ít và số nhiều). Cụ thể:
- Đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất: I (tôi) – người nói trực tiếp.
- Đại từ nhân xưng ngôi thứ hai: You (bạn) – dùng khi nói về người nghe.
- Đại từ nhân xưng ngôi thứ ba số ít: He (anh ấy), She (cô ấy), It (nó) – dùng khi nói đến người hoặc đồ vật khác.
- Đại từ nhân xưng ngôi thứ ba số nhiều: they (họ), we (chúng ta, chúng tôi) – dùng để nói về một nhóm người hoặc nhiều đồ vật trong câu chuyện.
1.2. Động từ to be – Ngữ pháp tiếng Anh lớp 2
Động từ “to be” trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 được dùng để liên kết chủ ngữ và vị ngữ trong câu. Trong đó, động từ “to be” thường đứng sau chủ ngủ, thường dùng để mô tả về người, sự vật, hiện tượng nào đó. Đối với các bé lớp 2, các bé chỉ cần ghi nhớ trường hợp đơn giản nhất của động từ “to be” là IS – ARE – AM, cách sử dụng động từ to be IS – ARE – AM và ví dụ cụ thể khi áp dụng.
Tùy vào chủ ngữ số ít, số nhiều hoặc đang ở ngôi bao nhiêu thì động từ Tobe sẽ nằm ở những dạng khác nhau. Cụ thể như sau:
- Với chủ ngữ là ngôi thứ nhất số ít “I” ta sử dụng động từ Tobe “Am”.
- Với chủ ngữ là số nhiều “We”, “They” ta sử dụng động từ Tobe “Are”.
- Với chủ ngữ ở ngôi thứ hai “You” ta sử dụng động từ Tobe “Are”.
- Với chủ ngữ ở ngôi thứ ba số ít “She” – “He” – “It” đi với động từ Tobe “Is”.
1.3. Mạo từ a/ an – Ngữ pháp tiếng Anh lớp 2
Mạo từ “a” và “an” trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 là những từ dùng để chỉ một số lượng không xác định của một danh từ số ít đếm được. Cách sử dụng của chúng phụ thuộc vào phiên âm âm đầu của danh từ đứng sau. Chẳng hạn “a” đứng trước danh từ có âm đầu tiên là phụ âm. Ví dụ:
- a table (một cái bàn);
- a cup (một cái cốc);
- a star (một ngôi sao);
Còn “an” đứng trước danh từ có phiên âm âm đầu tiên là nguyên âm u, e, o, a, i.
- an umbrella (một cái dù);
- an hour (một giờ);
- an apple (một quả táo);
1.4. Giới từ in/on/at – Ngữ pháp tiếng Anh lớp 2
Bộ ba giới từ quen thuộc in/on/at – thường đứng trước danh từ chỉ thời gian hoặc địa điểm. Cụ thể cách dùng từng giới từ như sau:
- Giới từ In: dùng khi đứng trước trạng từ chỉ khoảng thời gian dài hoặc khi vực địan điểm nào đó.
Ví dụ: In May (Vào tháng Năm)., In Winter (Vào mùa đông), In 2024 (Vào năm 2024), in the morning/afternoon/evening (Vào buổi sáng/trưa/tối); In the kitchen (Trong phòng bếp), In the garden (Trong vườn), In the classroom (Trong phòng học).
- Giới từ On: dùng khi đứng trước một khoảng thời gian cụ thể hơn (so với in) hoặc chỉ vị trí của một vật đang nằm trên bề mặt của vật hoặc địa điểm khác.
Ví dụ: On Friday (Vào thứ Sáu), On the weekend (Vào cuối tuần), On the table (Trên bàn), On a bus (Trên xe buýt), On the floor (Trên sàn nhà).
- Giới từ At: dùng trước mốc thời gian rất ngắn và chi tiết hoặc một địa điểm được đề cập chính xác và cụ thể.
Ví dụ: At 12 o’clock (Vào lúc 12 giờ), At dawn (Vào lúc bình minh), At lunch (Vào buổi trưa), At home (Ở nhà), At school (Ở trường học).
2. Những cấu trúc câu cơ bản
2.1. Chủ từ + Động từ
Cấu trúc: S + V (Subject + Verb)
Đây là cấu trúc câu cơ bản, thường được sử dụng để thể hiện hành động, sự việc hoặc trạng thái của chủ ngữ được nhắc đến. Trong đó:
- “S” đại diện cho chủ ngữ (subject), là người hoặc vật thực hiện hành động trong câu.
- “V” đại diện cho động từ (verb), diễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ.
Ví dụ:
- She sings. (Cô ấy hát.)
- They play football. (Họ chơi bóng đá.)
2.2. Chủ từ + Động từ + Tân ngữ
Cấu trúc: S + V + O (Subject + Verb + Object)
Cấu trúc ngữ pháp này được sử dụng để diễn đạt hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ (Subject) đối với một đối tượng cụ thể (Object). Trong đó:
- Object là tân ngữ: Đối tượng nhận hành động hoặc trạng thái từ chủ ngữ.
Ví dụ:
- John eats an apple. (John ăn một quả táo.)
- She goes the the school. (Cô ấy đi học.)
2.3. Chủ từ + Động từ + Tính từ
Cấu trúc: S + V + Adj
Đây là cấu trúc cho phép chúng ta diễn tả những sự miêu tả đơn giản về tính chất hoặc tình trạng của một người, vật hoặc sự việc. Trong đó, sdjective (Adj) là tính từ miêu tả tính chất của chủ từ.
Ví dụ:
- She looks pretty. (Cô ấy trông đáng yêu.)
- He seems hungty. (Anh ta dường như khá đói bụng.)
2.4. Chủ từ + Động từ + Danh từ
Cấu trúc: S + V + N (Subject + Verb + Noun)
Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 này là cấu trúc câu cơ bản và chủ yếu được sử dụng để trình bày thông tin về một hành động, sự việc hoặc trạng thái liên quan đến một danh từ.
Ví dụ:
- I read a book. (Tôi đọc sách)
- She sings a song. (Cô ấy hát một bài hát)
2.5. Chủ từ + Động từ + Trạng từ
Cấu trúc: S + V + Adv (Subject + Verb + Adverb)
Đây là một cấu trúc phổ biến được sử dụng để thêm thông tin về thời gian, mức độ, tần suất hoặc cách thực hiện của hành động. Trong đó, “Adv” đại diện cho trạng từ – adverb, có vai trò cung cấp thông tin về thời gian, cách thức, mức độ hoặc tần suất của hành động.
Ví dụ:
- They play bowling every weekend. (Họ chơi bowling mỗi cuối tuần.)
- He quickly finished his housework. (Anh ta nhanh chóng hoàn thành công việc nhà.)
3. Bài tập tiếng anh lớp 2 theo kỹ năng
Bài 1: Hoàn thành các hội thoại sau
- What is your name? My name …………….
- Who is this? This ….my mother.
- Who is he? This … my father.
- What is this? This … my pencil, it’s …. the table.
Bài 2: Nối từ tiếng Anh ở cột A với nghĩa tiếng Việt ở cột B
A | B |
1. My aunt 2. My father 3. My mother 4. My family 5. My brother | a. mẹ của em b. bố của em c. cô của em d. em trai của em e. gia đình của em |
Để giúp ba mẹ có thêm tài liệu để làm bài tập ngữ pháp cùng con tại nhà, có thể tham khảo thêm tại: Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 2
Lời kết
Trên đây là tất cả ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 và bài tập để giúp các bé có thể luyện tập tại nhà. Hy vọng bài viết trên mang lại cho ba mẽ những thông tin hữu ích trong quá trình bé chinh phục kỹ năng ngôn ngữ.
Có thể bạn quan tâm
[Ebook + Audio] Top 10 truyện tiếng Anh cho trẻ em từ 3-6 tuổi học vựng hiệu quả
Nội dung chính1. Tổng hợp kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 21.1. Đại từ nhân xưng – Ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 1.2. Động từ to be –...
Ba mẹ đồng hành – Con tự tin giỏi tiếng Anh
Nội dung chính1. Tổng hợp kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 21.1. Đại từ nhân xưng – Ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 1.2. Động từ to be –...
Mẹ đồng hành, Con vững bước – Ưu đãi 30% TẤT CẢ Khóa học Tiếng Anh trẻ em
Nội dung chính1. Tổng hợp kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 21.1. Đại từ nhân xưng – Ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 1.2. Động từ to be –...
[A-Z] 6 kỹ năng và phương pháp học tiếng Anh hiệu quả cho trẻ em
Nội dung chính1. Tổng hợp kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 21.1. Đại từ nhân xưng – Ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 1.2. Động từ to be –...
Tổng hợp 10 Bài đọc tiếng Anh cho trẻ em đơn giản dễ học nhất
Nội dung chính1. Tổng hợp kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 21.1. Đại từ nhân xưng – Ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 1.2. Động từ to be –...
Bật mí 7 cách dạy tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em hiệu quả
Nội dung chính1. Tổng hợp kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 21.1. Đại từ nhân xưng – Ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 1.2. Động từ to be –...
30+ Trích Dẫn, Câu Nói Hay Về Trẻ Em Bằng Tiếng Anh
Nội dung chính1. Tổng hợp kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 21.1. Đại từ nhân xưng – Ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 1.2. Động từ to be –...
[Update] 200+ từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề cơ bản nhất
Nội dung chính1. Tổng hợp kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 21.1. Đại từ nhân xưng – Ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 1.2. Động từ to be –...
Chia sẻ 5 kinh nghiệm chọn trung tâm tiếng Anh cho trẻ em 2024
Nội dung chính1. Tổng hợp kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 21.1. Đại từ nhân xưng – Ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 1.2. Động từ to be –...
[Review] 5 giáo trình tiếng Anh trẻ em Oxford Phonic World
Nội dung chính1. Tổng hợp kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 21.1. Đại từ nhân xưng – Ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 1.2. Động từ to be –...
Chứng chỉ dạy tiếng Anh cho trẻ em là gì? Các loại chứng chỉ
Nội dung chính1. Tổng hợp kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 21.1. Đại từ nhân xưng – Ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 1.2. Động từ to be –...