[Hướng dẫn] Cách đọc từ vựng mười hai con giáp bằng tiếng Anh
Mười hai con giáp trong tiếng Anh là chủ đề từ vựng dân gian mà bất kỳ bạn nhỏ nào cũng nên biết. Trong bài viết này, Pasal Junior sẽ hướng dẫn ba mẹ và các con cách đọc, viết và phát âm từ vựng liên quan đến mười hai con giáp nhé!
1. Ý nghĩa mười hai con giáp trong tiếng Anh
Mười hai con giáp là một sơ đồ phân loại dựa trên âm lịch. Trong đó, mỗi con vật được gắn với một năm sinh và được lặp lại theo chu kỳ 12 năm. Theo dân gian, người sinh vào các năm của con giáp nào sẽ mang các đặc tính của con vật đó. Ví dụ:
- Tý (Chuột): Những người mang tuổi Tý thường rất quyến rũ đối với người khác giới, họ rất năng động, nhanh nhẹn hoạt bát;
- Sửu (Trâu): Những bạn mang tuổi Trâu thường rất siêng năng chăm chỉ và có tính kiên nhẫn, điềm tĩnh, kiên định và cũng có chút ngang bướng;
- Dần (Hổ): Những người mang tuổi Hổ thường rất nóng tính, nhưng lại rất biết cách linh hoạt và xoay chuyển cá tính sao cho thích nghi với hoàn cảnh;
- Mão (Mèo): Những người mang tuổi Mèo thường ăn nói nhẹ nhàng, nhiều tài năng, tham vọng, có tính kiên nhẫn và sẽ thành công trên con đường học vấn;
- Thìn (Rồng): Người tuổi Rồng rất trung thực, năng nổ nhưng rất nóng tính và bướng bỉnh;
- Tỵ (Rắn): Người tuổi Rắn rất khôn ngoan, hiền lành, sâu sắc và biết cảm thông;
- Ngọ (Ngựa): Người tuổi Ngựa thường rộng lượng và mạnh mẽ, họ có tính cao quý và thông thái;
- Mùi (Dê): Người tuổi Dê thường điềm tĩnh, khiêm tốn nhưng nhút nhát và không có lập trường, ăn nói rất vụng về nhưng thường có thói quen giúp đỡ mọi người;
- Thân (Khỉ): Người tuổi Thân thường là nhân tài có tính cách thất thường, khéo tay và nhiều sáng kiến;
- Dậu (Gà): Người tuổi Gà thường lao động siêng năng, có tư duy sâu sắc.
- Tuất (Chó): Người sinh năm Tuất được xem là năm rất an toàn;
- Hợi (Lợn): Người tuổi Hợi rất hào hiệp, ga lăng và dũng cảm, rất siêng năng và chịu lắng nghe.
2. Từ vựng tiếng Anh về mười hai con giáp
2.1. Gọi tên 12 con giáp bằng tiếng Anh
Tên con giáp | Từ tiếng Anh | Phiên âm |
Tý | – The Rat | /ˈræt/ |
Sửu | – The Ox | /ˈɔks/ |
Dần | The Tiger | /’taigə/ |
Mão | The Cat | /ˈkæt/ |
Thìn | The Dragon | /ˈdræ.ɡən/ |
Tỵ | The Snake | /ˈsneɪk/ |
Ngọ | The Horse | /ˈhɔrs/ |
Mùi | The Goat | /ˈɡoʊt/ |
Thân | The Monkey | /ˈməŋ.ki/ |
Dậu | The Rooster | /ˈruːs.tɜː/ |
Tuất | The Dog | /ˈdɔg/ |
Hợi | The Pig | /ˈpɪɡ/ |
2.2. Từ vựng liên quan đến mười hai con giáp
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Dịch nghĩa |
Oriental culture: | /ˈɔːr.i.ənt, ˈkʌl.tʃɚ/ | Danh từ | Văn hóa Phương Đông |
Calendar | /ˈkæl.ən.dɚ/ | Danh từ | Lịch |
Represent | /ˌrep.rɪˈzent/ | Động từ | Đại diện |
Destiny | /ˈdes.tɪ.ni/ | Danh từ | Số mệnh |
Myth | /mɪθ/ | Danh từ | Thần thoại |
Diligence | /ˈdɪl.ə.dʒəns/ | Danh từ | Sự siêng năng |
Patience | /ˈpeɪ.ʃəns/ | Danh từ | Lòng kiên nhẫn |
Steadfast | /ˈsted.fæst/ | Tính từ | Kiên định |
Stubborn | /ˈstʌb.ɚn/ | Tính từ | Bướng bỉnh |
Flexible | /ˈflek.sə.bəl/ | Tính từ | Linh hoạt |
Soft-spoken | /ˌsɑːftˈspoʊ.kən/ | Tính từ | Ăn nói nhẹ nhàng |
Talented | /ˈtæləntəd/ | Tính từ | Tài năng |
Ambitious | /æmˈbɪʃ.əs/ | Tính từ | Tham vọng |
Incompatible | /ˌɪn.kəmˈpæt̬.ə.bəl/ | Tính từ | Xung khắc |
Honest | /ˈɑː.nɪst/ | Tính từ | Trung thực |
Power | /ˈpaʊ.ɚ/ | Danh từ | Quyền lực |
Richness | /ˈrɪtʃ.nəs/ | Danh từ | Sự giàu có |
Prosperity | /prɑːˈsper.ə.t̬i/ | Danh từ | Thịnh vượng |
Wise | /waɪz | Tính từ | Khôn ngoan |
Good-natured | /ˌɡʊdˈneɪ.tʃɚd/ | Tính từ | Hiền lành |
Deep | /diːp/ | Tính từ | Sâu sắc |
Sympathize | /ˈsɪm.pə.θaɪz/ | Động từ | Cảm thông |
Determined | /dɪˈtɝː.mɪnd/ | Tính từ | Quyết đoán |
Intolerant | /ɪnˈtɑː.lɚ.ənt/ | Tính từ | Cố chấp |
Big-hearted | /ˌbɪɡˈhɑːr.t̬ɪd/ | Tính từ | Rộng lượng |
Strong | /strɑːŋ/ | Tính từ | Mạnh mẽ |
Lofty | /ˈlɑːf.ti/ | Tính từ | Cao quý |
Modest | /ˈmɑː.dɪst/ | Tính từ | Khiêm tốn |
Timid | /ˈtɪm.ɪd/ | Tính từ | Nhút nhát |
Clumsy | /ˈklʌm.zi/ | Tính từ | Vụng về |
Dexterous | /ˈdek.stər.əs/ | Tính từ | Khéo tay |
Intellectual | /ˌɪn.t̬əlˈek.tʃu.əl/ | Tính từ | Trí tuệ |
Generous | /ˈdʒen.ər.əs/ | Tính từ | Hào sảng |
Gallant | /ˈɡæl.ənt/ | Tính từ | Ga Lăng |
Brave | /breɪv/ | Tính từ | Dũng cảm |
3. Thành ngữ tiếng Anh liên quan đến các con vật trong mười hai con giáp
- Thành ngữ về con chuột: As poor as a church mouse – Nghèo rớt mồng tơi
Ví dụ: She’ll take one look at my clothes and know I’m as poor as a church mouse (Cô ấy nhìn vào quần áo của tôi và biết tôi nghèo rớt mồng tơi).
- Thành ngữ về con hổ: Catch a tiger by the tail – Việc làm nguy hiểm, khó khăn
Ví dụ: I have to work closely with the CEO on this project, I feel like I’ve caught a tiger by the tail (Tôi phải làm việc gần với CEO trong dự án này, tôi cảm thấy như mình đã ở thế nguy hiểm).
- Thành ngữ về con mèo: Fight like cat and dog – Gây gổ nhau như chó với mè
Ví dụ: As kids they used to fight like cat and dog everyday (Hồi nhỏ họ ngày nào cũng đánh nhau như chó với mèo).
- Thành ngữ về con rắn: A snake in the grass – Kẻ tiểu nhân
Ví dụ: We don’t trust him – He’s a snake in the grass (Chúng tôi không tin anh ta – Anh ta là một kẻ tiểu nhân).
- Thành ngữ về con ngựa: Beat a dead horse – Kiên trì làm việc vô ích
Ví dụ: She keeps trying to get it finished but I think she’s beating a dead horse (Cô ấy tiếp tục cố gắng hoàn thành nó nhưng tôi nghĩ cô ấy đang kiên trì một cách vô ích).
- Thành ngữ về con dê: To separate the sheep from the goats – Gạn đục khơi trong
Ví dụ: The final stages of the competition will really separate the sheep from the goats (Những chặng cuối của cuộc thi sẽ thực sự gạn đục khơi trong – tách biệt người giỏi với người kém)
- Thành ngữ về con khỉ: Monkey see, monkey do – Bắt chước
Ví dụ: Children tend to follow a “monkey see, monkey do” routine, to build the healthy habits (Trẻ em có xu hướng tuân theo thói quen bắt chước để hình thành thói quen lành mạnh).
- Thành ngữ về con chó: Rain cat and dogs – Mưa lớn
Ví dụ: Don’t forget to take your raincoat – it’s raining cats and dogs (Đừng quên mang theo áo mưa – trời mưa to đó).
Tổng kết
Như vậy, Pasal Junior đã giúp các con tìm hiểu nhiều thông tin bổ ích về mười hai con giáp trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết này, các con sẽ tích lũy được thêm những từ vựng hay và có thêm kiến thức về các truyền thống văn hóa của Việt Nam.
Có thể bạn quan tâm
[Ebook + Audio] Top 10 truyện tiếng Anh cho trẻ em từ 3-6 tuổi học vựng hiệu quả
Nội dung chính1. Ý nghĩa mười hai con giáp trong tiếng Anh2. Từ vựng tiếng Anh về mười hai con giáp2.1. Gọi tên 12 con giáp bằng tiếng Anh2.2....
Ba mẹ đồng hành – Con tự tin giỏi tiếng Anh
Nội dung chính1. Ý nghĩa mười hai con giáp trong tiếng Anh2. Từ vựng tiếng Anh về mười hai con giáp2.1. Gọi tên 12 con giáp bằng tiếng Anh2.2....
Mẹ đồng hành, Con vững bước – Ưu đãi 30% TẤT CẢ Khóa học Tiếng Anh trẻ em
Nội dung chính1. Ý nghĩa mười hai con giáp trong tiếng Anh2. Từ vựng tiếng Anh về mười hai con giáp2.1. Gọi tên 12 con giáp bằng tiếng Anh2.2....
[A-Z] 6 kỹ năng và phương pháp học tiếng Anh hiệu quả cho trẻ em
Nội dung chính1. Ý nghĩa mười hai con giáp trong tiếng Anh2. Từ vựng tiếng Anh về mười hai con giáp2.1. Gọi tên 12 con giáp bằng tiếng Anh2.2....
Tổng hợp 10 Bài đọc tiếng Anh cho trẻ em đơn giản dễ học nhất
Nội dung chính1. Ý nghĩa mười hai con giáp trong tiếng Anh2. Từ vựng tiếng Anh về mười hai con giáp2.1. Gọi tên 12 con giáp bằng tiếng Anh2.2....
Bật mí 7 cách dạy tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em hiệu quả
Nội dung chính1. Ý nghĩa mười hai con giáp trong tiếng Anh2. Từ vựng tiếng Anh về mười hai con giáp2.1. Gọi tên 12 con giáp bằng tiếng Anh2.2....
30+ Trích Dẫn, Câu Nói Hay Về Trẻ Em Bằng Tiếng Anh
Nội dung chính1. Ý nghĩa mười hai con giáp trong tiếng Anh2. Từ vựng tiếng Anh về mười hai con giáp2.1. Gọi tên 12 con giáp bằng tiếng Anh2.2....
[Update] 200+ từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề cơ bản nhất
Nội dung chính1. Ý nghĩa mười hai con giáp trong tiếng Anh2. Từ vựng tiếng Anh về mười hai con giáp2.1. Gọi tên 12 con giáp bằng tiếng Anh2.2....
Chia sẻ 5 kinh nghiệm chọn trung tâm tiếng Anh cho trẻ em 2024
Nội dung chính1. Ý nghĩa mười hai con giáp trong tiếng Anh2. Từ vựng tiếng Anh về mười hai con giáp2.1. Gọi tên 12 con giáp bằng tiếng Anh2.2....
[Review] 5 giáo trình tiếng Anh trẻ em Oxford Phonic World
Nội dung chính1. Ý nghĩa mười hai con giáp trong tiếng Anh2. Từ vựng tiếng Anh về mười hai con giáp2.1. Gọi tên 12 con giáp bằng tiếng Anh2.2....
Chứng chỉ dạy tiếng Anh cho trẻ em là gì? Các loại chứng chỉ
Nội dung chính1. Ý nghĩa mười hai con giáp trong tiếng Anh2. Từ vựng tiếng Anh về mười hai con giáp2.1. Gọi tên 12 con giáp bằng tiếng Anh2.2....