Các loại màu trong tiếng Anh và ý nghĩa các màu sắc phổ biến nhất

Chủ đề các loại màu trong tiếng Anh là một trong những chủ đề từ vựng phù hợp để trẻ làm quen với ngôn ngữ này. Cùng tìm hiểu về 100+ từ vựng tiếng Anh về màu sắc với Pasal Junior trong bài viết dưới đây nhé!

1. Từ vựng về các loại màu phổ biến trong tiếng Anh

  1. Black [blæk] – Màu đen
  2. White [waɪt] – Màu trắng
  3. Red [rɛd] – Màu đỏ
  4. Blue [bluː] – Màu xanh dương
  5. Green [ɡriːn] – Màu xanh lá cây
  6. Yellow [ˈjɛloʊ] – Màu vàng
  7. Orange [ˈɔrɪndʒ] – Màu cam
  8. Purple [ˈpɜːrpl̩] – Màu tím
  9. Pink [pɪŋk] – Màu hồng
  10. Brown [braʊn] – Màu nâu
  11. Gray [ɡreɪ] – Màu xám
  12. Silver [ˈsɪlvər] – Màu bạc
  13. Gold [ɡoʊld] – Màu vàng kim loại
  14. Cyan [saɪˈæn] – Màu xanh nước biển
  15. Magenta [məˈdʒɛntə] – Màu hồng tía
  16. Maroon [məˈrun] – Màu đỏ nâu
  17. Turquoise [ˈtɜːrkwɔɪz] – Màu ngọc lam
  18. Indigo [ˈɪndɪɡoʊ] – Màu chàm
  19. Beige [beɪʒ] – Màu be
  20. Lavender [ˈlævəndər] – Màu hoa oải hương
  21. Teal [tiːl] – Màu mòng két
  22. Coral [ˈkɔrəl] – Màu san hô
  23. Olive [ˈɑːlɪv] – Màu ô liu
  24. Peach [piːtʃ] – Màu đào
  25. Sky blue [skaɪ bluː] – Màu xanh da trời
  26. Navy [ˈneɪvi] – Màu xanh hải quân
  27. Tan [tæn] – Màu nâu sáng
  28. Salmon [ˈsæmən] – Màu hồng cá hồi
  29. Brick [brɪk] – Màu gạch
  30. Charcoal [ˈtʃɑːrˌkoʊl] – Màu than đá

2. Phân loại các màu sắc đặc trưng trong tiếng Anh

2.1. Primary colors

Các primary colors là những màu sắc cơ bản không thể tạo ra bằng cách kết hợp các màu khác. Trong mô hình màu RGB (Red, Green, Blue) – mô hình màu sắc được sử dụng trong các thiết bị điện tử và hình ảnh số, các primary colors bao gồm:

Red (Màu Đỏ)

Green (Màu Xanh Lá Cây)

Blue (Màu Xanh Dương)

2.2. Secondary colors

Màu thứ cấp là các màu được phối từ 2 màu cơ bản (Primary Color), ví dụ bạn có thể mix 2 màu xanh và đỏ để ra màu tím. Màu tím ở đây là Secondary Color. 

Phân loại các màu sắc trong tiếng Anh
Phân loại các màu sắc trong tiếng Anh

2.3. Cool colors

Các màu sắc đem lại cảm giác lạnh, thường là màu violet; xanh dương; xanh lá.

2.4. Warm colors

Khác với Cool color, màu ấm là các màu liên quan tới nhiệt, lửa như: vàng, đỏ, cam.

2.5. Neutral colors

Màu trung tính. Bao gồm một số màu như: xám; nâu; be.

2.6. Vibrant colors

“Vibrant color” là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả màu sắc sống động, rực rỡ và nổi bật. Đây là những màu sắc mạnh mẽ, tỏa sáng và có sức sống, tạo ra ấn tượng mạnh mẽ và thu hút sự chú ý.

Các màu sắc được mô tả là “vibrant” thường là những màu sắc rực rỡ, như màu đỏ sặc sỡ, màu xanh lá cây tươi tắn, màu vàng sáng, màu cam rực rỡ và các màu tím đậm. Các màu này thường được sử dụng để tạo điểm nhấn, tăng sự nổi bật và sự sống động cho bức tranh hoặc thiết kế.

3. Một số idioms với các loại màu trong tiếng Anh

  1. To be green with envy:

– Nghĩa: Ghen tị, ghen ghét ai vì họ có điều gì đó mà bạn muốn.

– Ví dụ: “She was green with envy when she saw her friend’s new car.”

  1. To see red:

– Nghĩa: Tức giận hoặc mất kiểm soát về một tình huống nào đó.

– Ví dụ: “When he found out about the betrayal, he saw red.”

  1. To feel blue:

– Nghĩa: Cảm thấy buồn bã hoặc chán nản.

– Ví dụ: “After the breakup, she felt blue for weeks.”

  1. To be in the black:

– Nghĩa: Có lãi, có số dư dương trong tài khoản hoặc trong kinh doanh.

– Ví dụ: “Thanks to the successful sales, the company is finally in the black.”

  1. To paint the town red:

– Nghĩa: Đi chơi và có một cuộc sống vui vẻ, đầy sôi động.

– Ví dụ: “They decided to paint the town red to celebrate their graduation.”

  1. To be caught red-handed:

– Nghĩa: Bị bắt gặp khi đang làm điều gì đó sai trái hoặc không đúng.

– Ví dụ: “He was caught red-handed stealing money from the cash register.”

Idiom về các loại màu sắc tiếng Anh
Idiom về các loại màu sắc tiếng Anh
  1. To be tickled pink:

– Nghĩa: Rất hạnh phúc và vui vẻ về điều gì đó.

– Ví dụ: “She was tickled pink when she received the promotion she had been working for.”

  1. To be a grey area:

– Nghĩa: Là một vấn đề không rõ ràng, không thể đưa ra quyết định hoặc giải quyet một cách chính xác.

– Ví dụ: “The legality of the situation is a grey area.”

4. Ý nghĩa của các loại màu sắc đặc trưng trong tiếng Anh

  1. Red (Đỏ):

– Fiery (Hỏa lực): Mạnh mẽ, nhiệt huyết.

– Passionate (Đam mê): Đam mê, mãnh liệt.

– Bold (Dũng cảm): Can đảm, mạnh mẽ.

  1. Blue (Xanh Dương):

– Calm (Bình tĩnh): Bình tĩnh, điềm đạm.

– Serene (Yên bình): Yên bình, thanh thản.

– Trustworthy (Đáng tin cậy): Đáng tin cậy, đáng tin.

  1. Green (Xanh Lá):

– Fresh (Tươi mới): Tươi mới, sảng khoái.

– Prosperous (Phồn thịnh): Phồn thịnh, giàu có.

– Natural (Tự nhiên): Tự nhiên, gần gũi với thiên nhiên.

  1. Yellow (Vàng):

– Cheerful (Vui vẻ): Vui vẻ, hạnh phúc.

– Optimistic (Lạc quan): Lạc quan, tích cực.

– Bright (Sáng sủa): Sáng sủa, rực rỡ.

  1. Orange (Cam):

– Energetic (Năng động): Năng động, sôi động.

– Enthusiastic (Nhiệt tình): Nhiệt tình, hăng hái.

– Warm (Ấm áp): Ấm áp, thân thiện.

Các sắc độ của màu cam trong tiếng Anh
Các sắc độ của màu cam trong tiếng Anh
  1. Purple (Tím):

– Regal (Quý phái): Quý phái, trang trọng.

– Mystical (Huyền bí): Huyền bí, kỳ bí.

– Creative (Sáng tạo): Sáng tạo, độc đáo.

  1. Pink (Hồng):

– Playful (Vui vẻ): Vui vẻ, hồn nhiên.

– Romantic (Lãng mạn): Lãng mạn, tình yêu.

– Gentle (Nhẹ nhàng): Nhẹ nhàng, dịu dàng.

  1. Brown (Nâu):

– Earthy (Đất đai): Đất đai, gần gũi với đất đai.

– Sturdy (Bền chắc): Bền chắc, vững vàng.

– Natural (Tự nhiên): Tự nhiên, chân thực.

Tìm hiểu thêm: Tổng hợp 100+ tên tiếng Anh theo màu sắc cho bé đầy ấn tượng, ý nghĩa

Lời kết

Hy vọng bài viết trên đây về các loại màu trong tiếng Anh sẽ giúp phụ huynh cùng con học tiếng Anh tốt hơn. Pasal Junior rất mong muốn được trở thành người bạn đồng hành cùng cha mẹ trong hành trình chinh phục tri thức. Liên hệ ngay với Pasal Junior để được tư vấn về lộ trình học tiếng Anh phù hợp nhé!

Có thể bạn quan tâm

[Ebook + Audio] Top 10 truyện tiếng Anh cho trẻ em từ 3-6 tuổi học vựng hiệu quả 

[Ebook + Audio] Top 10 truyện tiếng Anh cho trẻ em từ 3-6 tuổi học vựng hiệu quả 

Nội dung chính1. Từ vựng về các loại màu phổ biến trong tiếng Anh2. Phân loại các màu sắc đặc trưng trong tiếng Anh2.1. Primary colors2.2. Secondary colors2.3. Cool...

Đọc tiếp
10 Nguyên tắc dạy tiếng Anh cho trẻ em mọi độ tuổi

10 Nguyên tắc dạy tiếng Anh cho trẻ em mọi độ tuổi

Nội dung chính1. Từ vựng về các loại màu phổ biến trong tiếng Anh2. Phân loại các màu sắc đặc trưng trong tiếng Anh2.1. Primary colors2.2. Secondary colors2.3. Cool...

Đọc tiếp
Tất tật ngữ pháp trọng tâm tiếng Anh lớp 5 chương trình mới 

Tất tật ngữ pháp trọng tâm tiếng Anh lớp 5 chương trình mới 

Nội dung chính1. Từ vựng về các loại màu phổ biến trong tiếng Anh2. Phân loại các màu sắc đặc trưng trong tiếng Anh2.1. Primary colors2.2. Secondary colors2.3. Cool...

Đọc tiếp
CUỘC THI NÓI TIẾNG ANH CÙNG PASAL JUNIOR! 

CUỘC THI NÓI TIẾNG ANH CÙNG PASAL JUNIOR! 

Nội dung chính1. Từ vựng về các loại màu phổ biến trong tiếng Anh2. Phân loại các màu sắc đặc trưng trong tiếng Anh2.1. Primary colors2.2. Secondary colors2.3. Cool...

Đọc tiếp
50+ câu đố thông minh cho học sinh tiểu học bằng tiếng Anh kèm đáp án

50+ câu đố thông minh cho học sinh tiểu học bằng tiếng Anh kèm đáp án

Nội dung chính1. Từ vựng về các loại màu phổ biến trong tiếng Anh2. Phân loại các màu sắc đặc trưng trong tiếng Anh2.1. Primary colors2.2. Secondary colors2.3. Cool...

Đọc tiếp
[Tổng hợp] Tài liệu học tiếng Anh lớp 7 cho mọi trình độ

[Tổng hợp] Tài liệu học tiếng Anh lớp 7 cho mọi trình độ

Nội dung chính1. Từ vựng về các loại màu phổ biến trong tiếng Anh2. Phân loại các màu sắc đặc trưng trong tiếng Anh2.1. Primary colors2.2. Secondary colors2.3. Cool...

Đọc tiếp
Trại hè 2024 chỉ 50k/ngày: Đón hè rực rỡ – Phát triển toàn năng

Trại hè 2024 chỉ 50k/ngày: Đón hè rực rỡ – Phát triển toàn năng

Nội dung chính1. Từ vựng về các loại màu phổ biến trong tiếng Anh2. Phân loại các màu sắc đặc trưng trong tiếng Anh2.1. Primary colors2.2. Secondary colors2.3. Cool...

Đọc tiếp
Top 5 trại hè tiếng Anh 2024 MIỄN PHÍ đáng tham gia nhất cho trẻ em tại Hà Nội

Top 5 trại hè tiếng Anh 2024 MIỄN PHÍ đáng tham gia nhất cho trẻ em tại Hà Nội

Nội dung chính1. Từ vựng về các loại màu phổ biến trong tiếng Anh2. Phân loại các màu sắc đặc trưng trong tiếng Anh2.1. Primary colors2.2. Secondary colors2.3. Cool...

Đọc tiếp
Trọn bộ 70+ từ vựng tiếng Anh chủ đề các loại phương tiện giao thông cho bé

Trọn bộ 70+ từ vựng tiếng Anh chủ đề các loại phương tiện giao thông cho bé

Nội dung chính1. Từ vựng về các loại màu phổ biến trong tiếng Anh2. Phân loại các màu sắc đặc trưng trong tiếng Anh2.1. Primary colors2.2. Secondary colors2.3. Cool...

Đọc tiếp
Các loại màu trong tiếng Anh và ý nghĩa các màu sắc phổ biến nhất

Các loại màu trong tiếng Anh và ý nghĩa các màu sắc phổ biến nhất

Nội dung chính1. Từ vựng về các loại màu phổ biến trong tiếng Anh2. Phân loại các màu sắc đặc trưng trong tiếng Anh2.1. Primary colors2.2. Secondary colors2.3. Cool...

Đọc tiếp
Từ vựng về hoa quả trong tiếng Anh và các cấu trúc cơ bản cho bé

Từ vựng về hoa quả trong tiếng Anh và các cấu trúc cơ bản cho bé

Nội dung chính1. Từ vựng về các loại màu phổ biến trong tiếng Anh2. Phân loại các màu sắc đặc trưng trong tiếng Anh2.1. Primary colors2.2. Secondary colors2.3. Cool...

Đọc tiếp
Về đầu trang

Đăng ký nhận tư vấn