300+ từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo chủ đề trong SGK
Từ vựng chính là nền tảng đầu tiên để bé có thể học tốt và nắm vững kiến thức tiếng Anh. Do đó, việc trang bị vốn từ vựng từ sớm sẽ giúp bé dễ hiểu bài và đạt được kết quả cao hơn tại trường. Trong bài viết này, ba mẹ hãy cùng Pasal Junior điểm qua 300+ từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo chủ đề trong SGK để chuẩn bị sớm cho con nhé!
1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo chủ đề trong SGK
Theo chương trình SGK môn tiếng Anh lớp 2 của bộ GD&ĐT hiện nay, bé sẽ được học 16 unit trong 1 năm học (8 unit/kỳ). Để ba mẹ hệ thống kiến thức và hỗ trợ con học tốt, dưới đây là tổng hợp đầy đủ từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo từng Unit trong SGK:
1.1. Unit 1: At my birthday party
Từ vựng về chủ đề “At my birthday party” giúp bé có thể diễn tả một cách sinh động hơn về trải nghiệm trong một bữa tiệc sinh nhật.
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 | birthday party | /ˈbɜrθˌdeɪ ˈpɑr.ti/ | tiệc sinh nhật |
2 | Present/ Gift | /ˈprɛz.ənt/ – /ɡɪft/ | Quà |
3 | Invitation | /ˌɪn.vɪˈteɪ.ʃən/ | Lời mời |
4 | Decorations | /ˌdɛk.əˈreɪ.ʃənz/ | Trang trí |
5 | Balloon | /bəˈlun/ | Bóng bay |
6 | Candle | /ˈkæn.dəl/ | Nến |
7 | Dance | /dæns/ | Nhảy |
8 | Yummy | /ˈjʌ.mi/ | Ngon |
9 | Pasta | /ˈpɑ.stə/ | Mỳ ý |
Từ vựng mở rộng Unit 1:
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 | Cake | /keɪk/ | Bánh kem |
2 | Music | /ˈmjuː.zɪk/ | Âm nhạc |
3 | Happy | /ˈhæp.i/ | Hạnh phúc |
4 | Sweet | /swiːt/ | Ngọt ngào |
5 | Clown | /klaʊn/ | Người hề |
6 | Ice cream | /ˈaɪs kriːm/ | Kem |
7 | Chocolate | /ˈtʃɒk.lət/ | Sô cô la |
8 | Surprise | /səˈpraɪz/ | Bất ngờ |
9 | Cheers | /tʃɪrz/ | Chúc mừng |
1.2. Unit 2: In the backyard
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 với chủ đề “In the backyard” giúp bé mở rộng thêm vốn kiến thức về môi trường thiên nhiên. Bé sẽ hiểu hơn về một số cây cối, loài động vật, côn trùng thường xuất hiện trong khu vườn.
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 | Backyard | /ˈbæk.jɑrd/ | Sân sau nhà |
2 | Grass | /ɡræs/ | Cỏ |
3 | Tree | /triː/ | Cây |
4 | Flower | /ˈflaʊ.ər/ | Hoa |
5 | Garden | /ˈɡɑr.dən/ | Vườn |
6 | Insect | /ˈɪn.sɛkt/ | Côn trùng |
7 | Ladybug | /ˈleɪ.di.bʌɡ/ | Bọ rùa |
8 | Neck | /nɛk/ | Tổ |
9 | Worm | /wɜrm/ | Sâu |
10 | Seed | /siːd/ | Hạt giống |
Từ vựng Tiếng Anh về thảm thực vật và thiên nhiên:
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 | Shrub | /ʃrʌb/ | Cây bụi |
2 | Bush | /bʊʃ/ | Bụi cây |
3 | Blossom | /ˈblɑːsəm/ | Hoa nở |
4 | Birdhouse | /ˈbɜːrdhaʊs/ | Chuồng chim |
5 | Fountain | /ˈfaʊntən/ | Đài phun nước |
6 | Pond | /pɒnd/ | Ao hồ |
Từ vựng về côn trùng
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 | Ant | /ænt/ | Kiến |
2 | Butterfly | /ˈbʌt.ər.flaɪ/ | Bướm |
3 | Bee | /biː/ | Ong |
4 | Dragonfly | /ˈdræɡ.ən.flaɪ/ | Chuồn chuồn |
5 | Mosquito | /məˈskiː.toʊ/ | Muỗi |
6 | Grasshopper | /ˈɡræsˌhɑːpər/ | Châu chấu |
7 | Beetle | /ˈbiː.təl/ | Bọ cánh cứng |
8 | Caterpillar | /ˈkæt.ərˌpɪl.ər/ | Sâu bướm |
Từ vựng Tiếng Anh về các thiết bị và vật dụng
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 | Swing | /swɪŋ/ | Cái xích đu |
2 | Barbecue | /ˈbɑːr.bɪ.kjuː/ | Lò nướng ngoài trời |
3 | Umbrella | /ʌmˈbrɛlə/ | Ô dù |
4 | Grill | /ɡrɪl/ | Lưới nướng |
5 | Plant pot | /plænt pɒt/ | Chậu cây |
6 | Hose | /hoʊz/ | Ống nước |
7 | Wheelbarrow | /ˈwiːlˌbær.oʊ/ | Xe đẩy |
8 | Trowel | /traʊəl/ | Xẻng trồng cây |
1.3. Unit 3: At the seaside
Bộ từ vựng tiếng Anh lớp 2 với chủ đề “At the seaside” giúp bé tìm hiểu về các từ mới căn bản liên quan tới các sự vật và hoạt động trên bãi biển.
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 | Seaside | /ˈsiː.saɪd/ | Bờ biển |
2 | Beach | /biːtʃ/ | Bãi biển |
3 | Sand | /sænd/ | Cát |
4 | Ocean | /ˈoʊ.ʃən/ | Đại dương |
5 | Wave | /weɪv/ | Sóng |
6 | Sail | /seɪl/ | Cánh buồm |
7 | Waves | /weɪvz/ | Sóng biển |
8 | Cliff | /klɪf/ | Vách đá |
9 | Seashell | /ˈsiː.ʃɛl/ | Vỏ sò |
10 | Seagull | /ˈsiː.ɡʌl/ | Hải âu |
11 | Sunbath | /ˈsʌn.bɑθ/ | Tắm nắng |
12 | Boat | /boʊt/ | Thuyền |
Từ vựng tiếng Anh về hoạt động và đồ vật liên quan:
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 | Swimsuit | /ˈswɪmˌsuːt/ | Đồ bơi |
2 | Sunglasses | /ˈsʌnˌɡlæsɪz/ | Kính râm |
3 | Towel | /ˈtaʊəl/ | Khăn tắm |
4 | Sandcastle | /ˈsændˌkæsəl/ | Lâu đài cát |
5 | Surfing | /ˈsɜːrfɪŋ/ | Lướt sóng |
6 | Picnic | /ˈpɪknɪk/ | Dã ngoại |
7 | Fishing | /ˈfɪʃɪŋ/ | Câu cá |
8 | Boating | /ˈboʊtɪŋ/ | Đi thuyền |
9 | Sand dunes | /sænd duːnz/ | Đồi cát |
1.4. Unit 4: In the countryside
Đến với unit 4, bé sẽ hiểu hơn về cuộc sống của người nông dân cũng như cây trồng và các con vật trong cuộc sống nông thôn.
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 | Countryside | /ˈkʌn.triˌsaɪd/ | Vùng nông thôn |
2 | Farm | /fɑrm/ | Trang trại |
3 | Barn | /bɑrn/ | Nhà kho |
4 | Field | /fiːld/ | Cánh đồng |
5 | Cow | /kaʊ/ | Con bò |
6 | Horse | /hɔrs/ | Con ngựa |
7 | Sheep | /ʃiːp/ | Con cừu |
8 | Goat | /ɡoʊt/ | Con dê |
9 | Roaster | /ˈroʊ.stər/ | Con gà trống |
10 | Harvest | /ˈhɑr.vɪst/ | Thu hoạch |
Từ vựng Tiếng Anh về động vật ở trang trại
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 | Pig | /pɪɡ/ | Lợn |
2 | Chicken | /ˈtʃɪkɪn/ | Gà |
3 | Duck | /dʌk/ | Vịt |
4 | Dog | /dɒɡ/ | Chó |
5 | Cat | /kæt/ | Mèo |
6 | Rabbit | /ˈræbɪt/ | Thỏ |
Từ vựng TA về cây trồng và môi trường:
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 | Corn | /kɔːrn/ | Ngô |
2 | Wheat | /wiːt/ | Lúa mì |
3 | Field | /fiːld/ | Cánh đồng |
4 | Farmhouse | /ˈfɑːrmhaʊs/ | Nhà nông trại |
5 | Orchard | /ˈɔːrtʃərd/ | Vườn cây ăn quả |
1.5. Unit 5: In the classroom
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo chủ đề “In the classroom” giúp bé biết thêm về các loại dụng cụ học tập thường gặp.
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 | Classroom | /ˈklæs.rʊm/ | Phòng học |
2 | Board | bɔːrd/ | Bảng |
3 | Table | /ˈteɪ.bəl/ | Bàn |
4 | Teacher | /ˈtiː.tʃɚ/ | Giáo viên |
5 | Question | /ˈkwes.tʃən/ | Câu hỏi |
6 | Square | /skwer/ | Hình vuông |
7 | Pen | /pen/ | Bút mực |
1.6. Unit 6: On the farm
Từ vựng Unit 6 “On the farm” giúp cho bé mở rộng kho từ điển về cuộc sống nông thôn, nông trại, cũng như các loài động vật chăn nuôi trên đồng ruộng.
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Plow | /plaʊ/ | Verb | Cày đất |
Wool | /wʊl/ | Noun | Len |
Goose | /ɡus/ | Noun | Con ngỗng |
Tractor | /ˈtræk.tər/ | Noun | Máy kéo |
Orchard | /ˈɔr.tʃərd/ | Noun | Vườn ăn quả |
Scarecrow | /ˈskɛr.kroʊ/ | Noun | Bù nhìn |
Windmill | /ˈwɪnd.mɪl/ | Noun | Cối xay gió |
Fox | /fɑks/ | Noun | Con cáo |
1.7. Unit 7: In the kitchen
Chủ đề “Phòng bếp” là một đề tài rất quen thuộc. Bé giao tiếp cùng với gia đình và bạn bè về các loại đồ dùng, thực phẩm và hành động ở trong nhà bếp.
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Kitchen | /ˈkɪtʃən/ | Noun | Nhà bếp |
Stove | /stoʊv/ | Noun | Bếp lò |
Microwave | /ˈmaɪ.krə.weɪv/ | Noun | Lò vi sóng |
Fridge | /frɪdʒ/ | Noun | Tủ lạnh |
Sink | /sɪŋk/ | Noun | Chậu rửa |
Dishwasher | /ˈdɪʃ.wɑʃ.ər/ | Noun | Máy rửa chén |
Plate | /pleɪt/ | Noun | Đĩa |
Bowl | /boʊl/ | Noun | Bát |
Spoon | /spun/ | Noun | Thìa |
Knife | /naɪf/ | Noun | Dao |
Từ vựng TA về đồ dùng và vật dụng ăn uống:
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 | Cup | /kʌp/ | Cốc |
2 | Glass | /ɡlæs/ | Ly thủy tinh |
3 | Fork | /fɔːrk/ | Nĩa |
4 | Pan | /pæn/ | Chảo |
5 | Pot | /pɒt/ | Nồi |
6 | Cutting board | /ˈkʌtɪŋ bɔːrd/ | Thớt |
Từ vựng TA về thực phẩm và nguyên liệu:
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 | Vegetable | /ˈvɛdʒtəbl/ | Rau củ |
2 | Fruit | /fruːt/ | Trái cây |
3 | Meat | /miːt/ | Thịt |
4 | Bread | /brɛd/ | Bánh mì |
5 | Rice | /raɪs/ | Gạo |
6 | Pasta | /ˈpæstə/ | Mì ống |
7 | Oil | /ɔɪl/ | Dầu ăn |
8 | Salt | /sɔːlt/ | Muối |
9 | Sugar | /ˈʃʊɡər/ | Đường |
10 | Spice | /spaɪs/ | Gia vị |
Từ vựng về thiết bị nhà bếp:
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 | Oven | /ˈəʊvən/ | Lò nướng |
2 | Fridge | frɪdʒ/ | Tủ lạnh |
3 | Blender | /ˈblɛndər/ | Máy xay sinh tố |
4 | Toaster | /ˈtoʊstər/ | Máy nướng bánh mì |
5 | Kettle | /ˈkɛtəl/ | Ấm đun nước |
1.8. Unit 8: In the village
Từ vựng tiếng Anh cho trẻ lớp 2 theo chủ đề “In the village” bao gồm:
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 | Village | /ˈvɪl.ɪdʒ/ | Làng |
2 | Livestock | /ˈlaɪv.stɑk/ | Vật nuôi |
3 | Crop | /krɑp/ | Mùa vụ |
4 | Path | /pæθ/ | Con đường mòn |
5 | Poultry | /ˈpoʊl.tri/ | Gia cầm |
6 | Stable | /ˈsteɪ.bəl/ | Chuồng ngựa |
7 | Sheepfold | /ʃiːpfəʊld/ | Chuồng cừu |
Từ vựng mở rộng:
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 | Farm | /fɑːrm/ | Nông trại |
2 | Market | /ˈmɑːrkɪt/ | Chợ |
3 | Playground | /ˈpleɪɡraʊnd/ | Sân chơi |
4 | Ceremony | /ˈserəmoʊni/ | Lễ hội |
5 | Tradition | /trəˈdɪʃn/ | Truyền thống |
6 | Bridge | /brɪdʒ/ | Cây cầu |
7 | Garden | /ˈɡɑːrdən/ | Vườn |
8 | Tree | /triː/ | Cây cối |
9 | Field | /fiːld/ | Cánh đồng |
1.9. Unit 9: In the grocery store
Từ vựng tiếng Anh Unit 9 giúp bé nắm vững những từ vựng cơ bản liên quan tới các loại thực phẩm, đồ uống và những vật dụng có trong siêu thị.
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 | Grocery store | /ˈɡroʊ.sər.i stɔr/ | Cửa hàng tạp hóa |
2 | Supermarket | /ˈsuː.pərˌmɑr.kɪt/ | Siêu thị |
3 | Shopping cart | /ˈʃɑp.ɪŋ kɑrt/ | Xe đẩy mua hàng |
4 | Cashier | /ˈkæʃ.i.ər/ | Quầy thu ngân |
5 | Checkout | /ˈtʃɛk.aʊt/ | Quầy thanh toán |
6 | Shelf | /ʃɛlf/ | Kệ hàng |
7 | Product | /ˈprɒd.ʌkt/ | Sản phẩm |
8 | Price tag | /praɪs tæɡ/ | Nhãn giá |
9 | Promotion | /prəˈmoʊ.ʃən/ | Khuyến mãi |
10 | Customer | /ˈkʌs.tə.mər/ | Khách hàng |
1.10. Unit 10: At the zoo
Danh sách các từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 10 sẽ giúp bé mở rộng vốn từ về động vật:
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Exhibit | /ɪɡˈzɪ.bɪt/ | Noun | Khu trưng bày |
Habitat | /ˈhæb.ɪ.tæt/ | Noun | Môi trường sống |
Crocodile | /ˈkrɑk.ə.daɪl/ | Noun | Cá sấu |
Tortoise | /ˈtɔr.təs/ | Noun | Rùa |
Ostrich | /ˈɒs.trɪtʃ/ | Noun | Đà điểu |
Hedgehog | /ˈhɛdʒ.hɒɡ/ | Noun | Nhím |
Gopher | /ˈɡoʊ.fər/ | Noun | Chuột túi |
Leopard | /ˈlɛp.ərd/ | Noun | Con báo |
Gibbon | /ˈɡɪb.ən/ | Noun | Con vượn |
Chipmunk | /ˈtʃɪp.mʌŋk/ | Noun | Sóc chuột |
Từ vựng về động vật:
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 | Elephant | /ˈɛlɪfənt/ | Voi |
2 | Giraffe | /dʒɪˈræf/ | Hươu cao cổ |
3 | Lion | /ˈlaɪən/ | Sư tử |
4 | Tiger | /ˈtaɪɡər/ | Hổ |
5 | Monkey | /ˈmʌŋki/ | Khỉ |
6 | Zebra | /ˈziːbrə/ | Ngựa vằn |
7 | Panda | /ˈpændə/ | Gấu trúc |
8 | Bear | /bɛr/ | Gấu |
9 | Penguin | /ˈpɛŋɡwɪn/ | Chim cánh cụt |
Từ vựng TA về môi trường sống của động vật:
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 | Cage | /keɪdʒ/ | Chuồng |
2 | Enclosure | /ɪnˈkloʊʒər/ | Khu nuôi |
3 | Habitat | /ˈhæbɪtæt/ | Môi trường sống tự nhiên |
4 | Pond | /pɒnd/ | Ao hồ |
Từ vựng TA về cảm xúc và trạng thái khi đi sở thú:
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 | Excited | /ɪkˈsaɪtɪd/ | Hào hứng |
2 | Amazed | /əˈmeɪzd/ | Ngạc nhiên |
3 | Curious | /ˈkjʊriəs/ | Tò mò |
4 | Happy | /ˈhæpi/ | Hạnh phúc |
5 | Fun | /fʌn/ | Vui vẻ |
1.11. Unit 11: In the playground
Từ vựng tiếng Anh Unit 11 cung cấp vốn từ để bé có thể giải thích và mô tả về các thiết bị, đồ chơi có trong sân chơi.
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 | Playground | /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ | Sân chơi |
2 | Slide | /slaɪd/ | Cầu trượt |
3 | Swing | /swɪŋ/ | Xích đu |
4 | Seesaw | /ˈsiː.sɔ/ | Bập bênh |
5 | Jump rope | /dʒʌmp roʊp/ | Trò nhảy dây |
6 | Obstacle course | /ˈɑb.stə.kəl kɔrs/ | Vượt chướng ngại vật |
7 | Football | /ˈfʊt.bɔl/ | Bóng đá |
8 | Baseball | /ˈbeɪs.bɔl/ | Bóng chuyền |
9 | Basketball | /ˈbæs.kɪt.bɔl/ | Bóng rổ |
10 | Hide and seek | /haɪd ænd sik/ | Trốn tìm |
1.12. Unit 12: At the cafe
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 12 giúp bé biết cách gọi tên các loại đồ uống, thức ăn và đồ dùng có trong quán café:
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 | Café | /ˈkæˌfeɪ/ | Quán cà phê |
2 | Menu | /ˈmɛnjuː/ | Thực đơn |
3 | Bill | /bɪl/ | Hóa đơn |
4 | Tip | /tɪp/ | Tiền boa |
5 | Waiter | /ˈweɪ.tər/ | Nhân viên phục vụ |
6 | Donut | /ˈdoʊnət/ | Bánh rán |
7 | Cake | /keɪk/ | Bánh ngọt |
8 | Cookie | /ˈkʊki/ | Bánh quy |
9 | Juice | /dʒuːs/ | Nước trái cây |
10 | Smoothie | /ˈsmuːði/ | Sinh tố |
11 | Tea | /tiː/ | Trà |
12 | Counter | /ˈkaʊntər/ | Quầy thu ngân |
13 | Spoon | /spuːn/ | Thìa |
1.13. Unit 13: In the Maths class
Thông qua Unit 13 này, bé sẽ được làm quen và học những từ vựng tiếng Anh lớp 2 liên quan đến bộ môn Toán học:
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 | Addition | /əˈdɪʃən/ | Phép cộng |
2 | Subtraction | /səbˈtrækʃən/ | Phép trừ |
3 | Multiplication | /ˌmʌl.tɪ.plɪˈkeɪ.ʃən/ | Phép nhân |
4 | Division | /dɪˈvɪʒən/ | Phép chia |
5 | Equal | /ˈiːkwəl/ | Bằng |
6 | Greater than | /ˈɡreɪ.tər ðæn/ | Lớn hơn |
7 | Less than | /ˈlɛs ðæn/ | Bé hơn |
8 | Equal sign | /ˈiːkwəl saɪn/ | Dấu bằng |
9 | Odd | /ɒd/ | Lẻ |
10 | Even | /ˈiːvən/ | Chẳn |
Từ vựng TA về các hình dạng và hình khối cơ bản
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 | Circle | /ˈsɜːrkl/ | Hình tròn |
2 | Triangle | /ˈtraɪæŋɡəl/ | Hình tam giác |
3 | Diamond | /ˈdaɪəmənd/ | Hình kim cương |
4 | Oval | /ˈoʊvl/ | Hình oval (hình bầu dục) |
5 | Heart | /hɑːrt/ | Hình trái tim |
6 | Square | /skwɛr/ | Hình vuông |
7 | Star | /stɑːr/ | Hình ngôi sao |
8 | Rectangle | /ˈrɛktæŋɡəl/ | Hình chữ nhật |
9 | Pentagon | /ˈpɛntəɡɒn/ | Hình ngũ giác |
10 | Hexagon | /ˈhɛksəɡɒn/ | Hình lục giác |
1.14. Unit 14: At home
Bộ từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 14 cung cấp cho bé vốn từ về chủ đề liên quan ngôi nhà và gia đình.
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 | Bedroom | /ˈbɛdˌrum/ | Phòng ngủ |
2 | Bathroom | /ˈbæθˌrum/ | Phòng tắm |
3 | Kitchen | /ˈkɪtʃən/ | Nhà bếp |
4 | Living room | /ˈlɪvɪŋ rum/ | Phòng khách |
5 | Dining room | /ˈdaɪnɪŋ rum/ | Phòng ăn |
6 | Balcony | /ˈbæl.kə.ni/ | Ban công |
Từ vựng TA các vật dụng và đồ dùng trong nhà:
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 | Sofa | /ˈsoʊfə/ | Ghế sofa |
2 | Bed | /bɛd/ | Giường |
3 | Table | /ˈteɪbəl/ | Bàn |
4 | Chair | /tʃɛr/ | Ghế |
5 | Wardrobe | /ˈwɔrˌdroʊb/ | Tủ quần áo |
6 | Mirror | /ˈmɪrər/ | Gương |
7 | Refrigerator | /rɪˈfrɪdʒəˌreɪtər/ | Tủ lạnh |
8 | Oven | /ˈʌvən/ | Lò nướng |
9 | Television | /ˈtɛlɪˌvɪʒən/ | Ti vi |
10 | Lamp | /læmp/ | Đèn |
Từ vựng các phòng trong nhà:
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 | Study room | /ˈstʌdi ˌrum/ | Phòng học |
2 | Garage | /ˈɡærɪdʒ/ | Gara |
3 | Attic | /ˈætɪk/ | Gác xép |
4 | Basement | /ˈbeɪsmənt/ | Tầng hầm |
5 | Conservatory | /kənˈsɜː.və.tər.i/ | Nhà kính |
1.15. Unit 15: In the clothes shop
Một số từ vựng tiếng Anh lớp 2 về chủ đề quần áo xuất hiện trong Unit 15 là:
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 | Anorak | /ˈæn.əˌræk/ | Áo khoác có mũ |
2 | Bow tie | /boʊ taɪ/ | Cà vạt |
3 | Belt | /bɛlt/ | Thắt lưng |
4 | Boxer shorts | /ˈbɑk.sər ʃɔrts/ | Quần ngắn |
5 | Cardigan | /ˈkɑr.dɪ.gən/ | Áo len |
6 | Dress | /drɛs/ | Đầm |
7 | Skirt | /skɜrt/ | Váy |
8 | Trousers | /ˈtraʊ.zərz/ | Quần dài |
9 | Shoes | /ʃuz/ | Giày |
10 | Sneaker | /ˈsniː.kər/ | Giày thể thao |
11 | Gloves | /ɡlʌvz/ | Găng tay |
12 | Jeans | /dʒinz/ | Quần jean |
13 | Leather | /ˈlɛðər/ | (Vải) da |
Từ vựng về phụ kiện:
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 | Accessories | [əkˈsɛsəriz] | Phụ kiện |
2 | Sunglasses | [ˈsʌnˌɡlæsɪz] | Kính râm |
3 | Necklaces | [ˈnɛklɪsɪz] | Dây chuyền |
4 | Scarves | [skɑːrvz] | Khăn |
5 | Hats | [hæts] | Mũ |
6 | Bags/Purses | [bæɡz] / [ˈpɜːrsɪz] | Túi xách |
Từ vựng TA về phòng thử đồ và kích cỡ:
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 | Dressing room/Fitting room | [ˈdrɛsɪŋ rum] / [ˈfɪtɪŋ rum] | Phòng thử đồ |
2 | Sizes | [saɪzɪz] | Kích cỡ |
3 | Mirror | [ˈmɪrə(r)] | Gương |
4 | Try on | [traɪ ɒn] | Thử |
1.16. Unit 16: At the campsites
Bộ từ vựng tiếng Anh lớp 2 của Unit cuối cùng giúp bé khám phá thêm về hoạt động thú vị cắm trại. Bé sẽ được tìm hiểu về các vật dụng, thiết bị, môi trường tại khu cắm trại.
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 | Campfire | /ˈkæmp.faɪər/ | Lửa trại |
2 | Tent | /tɛnt/ | Lều |
3 | Sleeping bag | /ˈsliː.pɪŋ bæɡ/ | Túi ngủ |
4 | Flashlight | /ˈflæʃ.laɪt/ | Đèn pin |
5 | Marshmallow | /ˈmɑrʃˌmɛ.loʊ/ | Kẹo marshmallow |
6 | Camping stove | /ˈkæm.pɪŋ stoʊv/ | Bếp cắm trại |
7 | Insect repellent | /ˈɪn.sɛkt rɪˈpɛl.ənt/ | Thuốc chống côn trùng |
8 | Hiking boots | /ˈhaɪ.kɪŋ buːts/ | Giày địa hình |
9 | Compass | /ˈkʌm.pəs/ | La bàn |
Từ vựng thiết bị cắm trại:
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 | Tent | /tɛnt/ | Lều |
2 | Sleeping bag | /ˈsliːpɪŋ bæɡ/ | Túi ngủ |
3 | Campfire | /ˈkæmpˌfaɪər/ | Lửa trại |
4 | Lantern | /ˈlæntərn/ | Đèn lều |
5 | Backpack | /ˈbækˌpæk/ | Ba lô |
6 | Portable stove | /ˈpɔːrtəbəl stoʊv/ | Bếp cầm tay |
7 | Rope | /roʊp/ | Dây thừng |
8 | First aid kit | /fɜrst eɪd kɪt/ | Hộp cấp cứu |
9 | Compass | /ˈkʌmpəs/ | La bàn |
10 | Multi-tool | /ˈmʌlti tuːl/ | Dụng cụ đa năng |
Từ vựng môi trường tự nhiên:
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 | Forest | /ˈfɔːrɪst/ | Rừng |
2 | Lake | /leɪk/ | Hồ |
3 | River | /ˈrɪvər/ | Sông |
4 | Mountain | /ˈmaʊntən/ | Núi |
5 | Meadow | /ˈmɛdoʊ/ | Cánh đồng |
6 | Clearing | /ˈklɪrɪŋ | Vùng trống trong rừng |
7 | Wildlife | /ˈwaɪldˌlaɪf/ | Động vật hoang dã |
8 | Stream | /striːm/ | Suối |
9 | Starry sky | /ˈstɑːri skaɪ/ | Bầu trời đầy sao |
10 | Sunrise | /ˈsʌnˌraɪz/ | Bình minh |
Từ vựng TA các hoạt động cắm trại:
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 | Hiking | /ˈhaɪkɪŋ/ | Leo núi |
2 | Fishing | /ˈfɪʃɪŋ/ | Câu cá |
3 | Cooking | /ˈkʊkɪŋ/ | Nấu ăn |
4 | Campfire | /ˈkæmpˌfaɪər | lửa trại |
5 | Nature photography | /ˈneɪtʃər fəˈtɑːɡrəfi/ | Chụp ảnh thiên nhiên |
6 | Storytelling | /ˈstɔːritelɪŋ/ | Kể chuyện |
2. Bộ từ vựng tiếng Anh lớp 2 nâng cao cho bé theo chủ đề
Bên cạnh những từ vựng cơ bản có trong sách giáo khoa, sau đây Pasal Junior sẽ mở rộng thêm một số bộ từ vựng nâng cao khác. Bộ từ vựng tiếng Anh lớp 2 nâng cao này sẽ giúp cho bé hoàn thiện và phát triển thêm kỹ năng ngôn ngữ một cách toàn diện hơn.
2.1. Từ vựng về thời tiết
Với các bé lớp 2, việc học từ vựng liên quan tới thời tiết không chỉ mở rộng thêm vốn từ vựng. Nó còn giúp bé nhận biết và diễn đạt một cách tự tin và chính xác về những trạng thái khí hậu.
Bộ từ vựng tiếng Anh lớp 2 về thời tiết cơ bản gồm:
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 | Cloudy | /ˈklaʊ.di/ | Nhiều mây |
2 | Rainy | /ˈreɪ.ni/ | Có mưa |
3 | Rainbow | /ˈreɪn.boʊ/ | Cầu vồng |
4 | Tornado | /tɔrˈneɪ.doʊ/ | Lốc xoáy |
5 | Lightning | /ˈlaɪt.nɪŋ/ | Sấm sét |
6 | Sunny | /ˈsʌn.i/ | Nắng |
7 | Snowy | /ˈsnoʊ.i/ | Có tuyết |
8 | Windy | /ˈwɪn.di/ | Có gió |
2.2. Từ vựng về cảm xúc tích cực
Một số từ vựng tiếng Anh chỉ cảm xúc tích cực, mang theo năng lượng của sự lạc quan vui tươi như:
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 | Calm | /kɑːm/ | Bình tĩnh |
2 | Glad | /ɡlæd/ | Sẵn lòng |
3 | Loved | /lʌvd/ | Yêu thương |
4 | Excited | /ɪkˈsaɪ.tɪd/ | Hào hứng |
5 | Proud | /praʊd/ | Tự hào |
6 | Surprised | /sərˈpraɪzd/ | Bất ngờ |
7 | Happy | /ˈhæp.i/ | Hạnh phúc |
8 | Confident | /ˈkɑːn.fɪ.dənt/ | Tự tin |
2.3. Từ vựng về ngày giờ
Một số từ vựng tiếng Anh lớp 2 nâng cao về các đơn vị đo thời gian như:
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 | Second | /ˈsɛk.ənd/ | Giây |
2 | Minute | /ˈmɪn.ɪt/ | Phút |
3 | Hour | /aʊər/ | Giờ |
4 | Week | /wik/ | Tuần |
5 | Month | /mʌnθ/ | Tháng |
6 | Year | /jɪr/ | Năm |
7 | Century | /ˈsɛn.tʃər.i/ | Thế kỷ |
2.4. Từ vựng về giao thông
Sau đây là bộ từ vựng tiếng Anh nâng cao lớp 2 về chủ giao thông trong cuộc sống:
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 | Bicycle | /ˈbaɪ.sɪ.kəl/ | Xe đạp |
2 | Motorcycle | /ˈmoʊ.tər.saɪ.kəl/ | Xe máy |
3 | Traffic light | /ˈtræf.ɪk laɪt/ | Đèn giao thông |
4 | Crosswalk | /ˈkrɔs.wɔk/ | Vạch kẻ đường |
5 | Seat belt | /sit bɛlt/ | Dây an toàn |
6 | Horn | /hɔrn/ | Còi xe |
7 | Speed limit | /spid ˈlɪ.mɪt/ | Giới hạn tốc độ |
8 | Stop sign | /stɑp saɪn/ | Biển báo dừng |
Pedestrian | /pəˈdɛs.tri.ən/ | Người đi bộ | |
Parking lot | /ˈpɑrkɪŋ lɒt/ | Bãi đậu xe |
Lời kết
Trên đây là bộ 300+ từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo chủ đề trong SGK được tổng hợp bởi Pasal Junior. Chúng tôi tin rằng những chủ đề từ vựng trên sẽ giúp các bé học tiếng Anh thật tốt trên lớp. Pasal Junior chúc ba mẹ và các bé học tiếng Anh vui và thành công!
Có thể bạn quan tâm
[Ebook + Audio] Top 10 truyện tiếng Anh cho trẻ em từ 3-6 tuổi học vựng hiệu quả
Nội dung chính1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo chủ đề trong SGK1.1. Unit 1: At my birthday party1.2. Unit 2: In the backyard1.3. Unit 3:...
Ba mẹ đồng hành – Con tự tin giỏi tiếng Anh
Nội dung chính1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo chủ đề trong SGK1.1. Unit 1: At my birthday party1.2. Unit 2: In the backyard1.3. Unit 3:...
Mẹ đồng hành, Con vững bước – Ưu đãi 30% TẤT CẢ Khóa học Tiếng Anh trẻ em
Nội dung chính1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo chủ đề trong SGK1.1. Unit 1: At my birthday party1.2. Unit 2: In the backyard1.3. Unit 3:...
[A-Z] 6 kỹ năng và phương pháp học tiếng Anh hiệu quả cho trẻ em
Nội dung chính1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo chủ đề trong SGK1.1. Unit 1: At my birthday party1.2. Unit 2: In the backyard1.3. Unit 3:...
Tổng hợp 10 Bài đọc tiếng Anh cho trẻ em đơn giản dễ học nhất
Nội dung chính1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo chủ đề trong SGK1.1. Unit 1: At my birthday party1.2. Unit 2: In the backyard1.3. Unit 3:...
Bật mí 7 cách dạy tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em hiệu quả
Nội dung chính1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo chủ đề trong SGK1.1. Unit 1: At my birthday party1.2. Unit 2: In the backyard1.3. Unit 3:...
30+ Trích Dẫn, Câu Nói Hay Về Trẻ Em Bằng Tiếng Anh
Nội dung chính1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo chủ đề trong SGK1.1. Unit 1: At my birthday party1.2. Unit 2: In the backyard1.3. Unit 3:...
[Update] 200+ từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề cơ bản nhất
Nội dung chính1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo chủ đề trong SGK1.1. Unit 1: At my birthday party1.2. Unit 2: In the backyard1.3. Unit 3:...
Chia sẻ 5 kinh nghiệm chọn trung tâm tiếng Anh cho trẻ em 2024
Nội dung chính1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo chủ đề trong SGK1.1. Unit 1: At my birthday party1.2. Unit 2: In the backyard1.3. Unit 3:...
[Review] 5 giáo trình tiếng Anh trẻ em Oxford Phonic World
Nội dung chính1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo chủ đề trong SGK1.1. Unit 1: At my birthday party1.2. Unit 2: In the backyard1.3. Unit 3:...
Chứng chỉ dạy tiếng Anh cho trẻ em là gì? Các loại chứng chỉ
Nội dung chính1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo chủ đề trong SGK1.1. Unit 1: At my birthday party1.2. Unit 2: In the backyard1.3. Unit 3:...